1 |  | Bài tập thủy lực. T.1 / B.s. : Hoàng Văn Quý (ch.b.), Nguyễn Cảnh Cầm . - H. : Xây dựng, 2020. - 290 tr. : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015085 VVG01586.0001-0004 |
2 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thị Thanh Bình . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01100.0001 |
3 |  | Nền móng / Châu Ngọc Ẩn . - Tái bản lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 580 tr. : minh họa 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014703 VVG01019.0001-0004 |
4 |  | Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 238 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014689 VVG01005.0001-0004 |
5 |  | Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật xây dựng . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 231 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010714-010718 VVG00785.0001-0010 VVM.007241-007245 |
6 |  | Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles . - 5 th ed. - New York : McGraw Hill , 1996. - XXIII, 1175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000636 |
7 |  | Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - H. : Xây dựng , 2011. - 215 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011232-011241 VVG01179.0001-0010 |
8 |  | Thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm . - H. : Xây dựng , 2015. - 392 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011242-011251 VVG01134.0001-0010 |
9 |  | Kỹ thuật thi công : T.1: Công tác đất, thi công cọc và cừ, thi công bêtông toàn khối, thi công tầng hầm nhà cao tầng / Đỗ Đình Đức (ch.b), Lê Kiều . - H. : Xây dựng , 2010. - 254 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00769.0001-0020 |
10 |  | Thực hiện dân chủ cơ sở tại Công ty Cổ phần kỹ thuật xây dựng Đại Tường, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Phạm Minh Quốc ; Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00093 |
11 |  | Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 122 tr. : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015082 VVG01583.0001-0002 |