1 |  | Antenna theory : analysis and design / Constantine A. Balanis . - 4th ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2016. - xix, 1072 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001547 |
2 |  | Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001555 |
3 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
4 |  | Điện tử số : Sách dùng cho sinh viên Đại học các ngành Kỹ thuật điện / B.s. : Lương Ngọc Hải (ch.b.), Lê Hải Sâm, Nguyễn Trịnh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2010. - 268 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008776-008780 |
5 |  | Digital : Principles and applications / Donald P. Leach, Albert Paul Malvino . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1995. - 638 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000472 |
6 |  | Digital principles and applications / Albert P. Malvino, Donald P. Leach . - NewYork : McGraw Hill , 1969. - 433 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000541 |
7 |  | Digital signal processing / Thoams J. Cavicchi . - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - 793 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000467-000469 |
8 |  | Digital photos, movies, & music gigabook for Dummies / Mark L. Chambers, Tony Bove, David D. Busch,.. . - Indianapolis : Wiley publishing , 2004. - XXVI,930 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000303 |
9 |  | Make your own Hollywood movie / Ed Gaskell . - Alameda : Sybex , 2004. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000130 |
10 |  | Những công nghệ viễn thông hiện đại . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) Thông tin xếp giá: VVD.004226-004228 VVG00452.0001-0010 VVM.005043 |
11 |  | Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) |
12 |  | Kỹ Thuật số : Sách được dùng làm giáo trình cho các trường Đại học Kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 351 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009229-009233 |
13 |  | Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 333 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001696-001700 VVG00209.0001-0005 |
14 |  | Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : Nxb. Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1992. - 292 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001620-001623 VVG00197.0001-0004 |
15 |  | Rip, Mix,and burn in 10 minutes or less : Digital music on Mac OS X / Nate Tschetter, Sam Molineaux . - New York : McGraw-Hill , 2005. - X,178 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000004 |
16 |  | Adole premiere 6.5 bible / Adele Droblas, Seth Greenberg . - NewYork : Wiley & Sons , 2003. - XVIII,714 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000113 |
17 |  | Digital control systems : Design, identification and implementation / Ioan D. Landau, Gianluca Zito = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - London : Springer, 2010. - xxiv, 484 p. : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 600/A.001577 |
18 |  | Digital audio workstation / Colby N. Leider . - New York : McGraw Hill , 2004. - XV, 398 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000432 |
19 |  | Renegades write the rules : How to digital royalty use social media to innovate / Amy to Martin . - San Francisco : John wiley & Sons , 2012. - x,207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001347 |
20 |  | Xử lý ảnh và ứng dụng / Lê Thị Kim Nga, Đỗ Năng Toàn, Phạm Trần Thiện.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2016. - 159 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013328 |
21 |  | Canon EOS rebel T3i/600D for dummies / Julie Adair King . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xii,386 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000162 |
22 |  | Canon EOS 5D mark III for dummies / Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,359 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000163 |
23 |  | Canon EOS 60D for dummies / Julie Adair King, Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xvi,368 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000165 |
24 |  | Canon EOS rebel T3/1100D for dummies / Julie Adair King, Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xvi,376 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000166 |