1 |  | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở các trường trung học phổ thông trên địa bàn Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Ngô Thị Lan Hương ; H.d. : Võ Nguyên Du, Mai Xuân Miên . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00595 |
2 |  | Quản lý giáo dục kỹ năng sống cho học sinh các trường trung học phổ thông thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Văn Nam ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00525 |
3 |  | Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống Nguyễn Thanh Bình, Lê Thị Thu Hà, Đỗ Khánh Năm, Nguyễn Thị Quỳnh Phượng . - In lần thứ 6, có chỉnh lí, bổ sung. - H. Đại học Sư phạm 2017. - 248tr. hình vẽ, bảng 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Quản lý công tác giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo ở các trường mầm non thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Phan Hồ Thu Thủy ; Nguyễn Thanh Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00535 |
5 |  | Cách làm chủ số phận bạn / Steve Chandler ; Nguyễn Minh Huy (dịch) . - H. : Phụ nữ , 2007. - 330 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033951-033952 |
6 |  | Catastrophe preparation and prevention for law enfocement professionals / Craig Baldwin, Larry Irons, Philip J. Palin . - Boston : McGraw Hill , 2008. - 150 tr ; 22x28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001115-001117 |
7 |  | Young living / Nanalee Clayton . - 7th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - X,566 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000707 |
8 |  | Young living / Nanalee Clayton . - 6th ed. - NewYork : Glencoe , 1994. - 496 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000706 |
9 |  | Street law : A course in practical law / Lee P. Arbetman, Edward T. McMahon, Edward L. O'Brien . - 5th ed. - NewYork : West Publishing Company , 1994. - XIX,647 tr ; 26 cm. - ( A publication of the National institute for citizen education in the law ) Thông tin xếp giá: 340/A.000003-000004 |
10 |  | Create success : Agile social learning / Jon Doyle . - New York : McGraw Hill , 2013. - xxxi,408 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000174 |
11 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 5th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - 411 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000176 |
12 |  | Hành trang đời người / Bùi Hữu Giao . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chửa và bổ sung. - H. : Lao động xã hội , 2008. - 363 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034427-034431 |
13 |  | Young living / Nanalee Clayton . - New York : Glencoe , 2000. - X, 566 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000730-000732 |
14 |  | Create success agile social learning / Jon Doyle . - New York : McGraw Hill , 2013. - [405 tr.đánh số từng phần] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000181 |
15 |  | Quản lý công tác giáo dục giá trị sống cho học sinh các Trường THCS huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Quản lý Giáo dục : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục: 8 14 01 14 / Đinh Quốc Bảo ; Nguyễn Thanh Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 109 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00388 |
16 |  | Quản lý giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở các Trường Tiểu học huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Trần Thị Lê Khương ; Phan Minh Tiến (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00572 |
17 |  | Quản lý công tác giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở các Trường Trung học cơ sở trên địa bàn huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Lê Xuân Thiều ; Dương Bạch Dương (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00571 |
18 |  | Đắc Nhân Tâm = 人性的弱点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000318 |
19 |  | Nghệ thuật giao tiếp = 沟通的艺术 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000320 |
20 |  | Những điểm mạnh của con người = 人性的优点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000319 |
21 |  | Sự đột phá của ngôn ngữ = 语言的突破 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000322 |
22 |  | Cuộc sống hạnh phúc = 快乐的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000317 |
23 |  | Cuộc sống tươi đẹp = 美好的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 149 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000321 |
24 |  | Quản lý giáo dục kỹ năng sống qua hoạt động chơi cho trẻ mẫu giáo ở các trường mầm non thành Phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Nguyễn Thị Nhật Lệ ; H.d.: Dương Bạch Dương, Trần Quốc Tuấn . - Bình Định, 2024. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00608 |