1 |  | Java : How to program : Early objects / Paul Deitel, Harvey Deitel . - 11th ed. / Global ed. - U.K. : Pearson Education, 2018. - 1286 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000603 |
2 |  | Big data analytics with java : Big data analytics - massive, predictive, social and self-driving / Rajat Mehta . - Birmingham : Packt, 2017. - xii,392 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000640 |
3 |  | Cẩm nang Java 2 / Nguyễn Văn Hoàng,.. . - H. : Thống kê , 2001. - 544 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003692-003694 VVG00422.0001-0005 |
4 |  | Hướng dẫn lập trình mạng bằng Java / Đậu Quang Tuấn, Nguyễn Viết Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 602 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029869-029873 VNM.038096-038100 |
5 |  | Java những bài thực hành nâng cao / VN-Guide (Tổng hợp và biên dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 766 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031183-031187 VNM.039210-039214 |
6 |  | Java 2 : Mike Mayers' certification passport / Cindy Glass, Jane Griscti, Margarita Isayeva,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 460 tr ; 22 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000248-000249 |
7 |  | Objects have glass! : An introduction to programming with java / David A. Poplawski . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 540 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000106 |
8 |  | An introduction to object-oriented programming with JavaTM / C. Thomas Wu . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXIX,962 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000121 |
9 |  | Introduction to computer science using Java / Jesse Liberty, Kent Quirk, Seth Weiss . - New York : McGraw Hill , 2004. - XXVI,757 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000298-000299 |
10 |  | A programmer's guide to Java certification : A comprehensive primer / Khalid A. Mughal, Rolf W. Rasmussen . - England : Addison-Wesley , 2000. - xxxv,754 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000374-000375 |
11 |  | Tự học Java Script trong một tuần . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 576 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027349-027353 |
12 |  | Thuật toán & cấu trúc dữ liệu Java / Lê Minh Trung . - H. : Thống kê , 2001. - 522 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004295-004297 VVM.003885-003886 |
13 |  | Beginning JavaScript / Paul Wilton, Teremy McPeak . - 3rd ed. - Indianapolis : Wiley publishing , 2007. - XXII, 767 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000317 |
14 |  | Java 1.5 program design / James P. Cohoon, Jack W. Davidson . - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXII, 919 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000232 |
15 |  | An introduction to object-oriented programming with Java / C.Thomas Wu . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2010. - XX,987 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000407 |
16 |  | Java for dummies : Quick reference / Doug Lowe . - Hoboken : John wiley & Sons , 2012. - xii,276 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000426-000427 |
17 |  | Java FX for dumies / Doug Lowe . - : , 2015. - viii,420 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000431 |
18 |  | Java for dummies elearning kit / John Pual Mueller . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xii,424 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a wiley brand ) Thông tin xếp giá: 000/A.000440 |
19 |  | Java programming interviews exposed / Noel Markham . - Indianapolis : John Wiley & Sons , 2014. - xvi,368 tr ; 24 cm. - ( Wrox programmer to programmer ) Thông tin xếp giá: 000/A.000459 |
20 |  | Beginning robotics programming in java with lego mindstorms / Wei Lu . - New York : Apress, 2016. - xv, 234 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001619 |
21 |  | Learn Java for web development/ Vishal Layka . - New York: Apress, 2014. - xxi, 447 tr; 24 cm. - ( The expert's voice in Java ) Thông tin xếp giá: 000/A.000497 |