1 |  | Internet dành cho người mới bắt đầu / Người dịch : Lương Quỳnh Mai, Vũ Thái Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 384 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004880-004884 |
2 |  | Hướng dẫn nối kết,tạo, in và lưu trang Web trên Internet Explorer : Thủ thuật Internet Explorer / Lữ Đức Hào . - H. : Thống kê , 2002. - 118 tr ; 10 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.031497-031501 VNM.039621-039625 |
3 |  | Hướng dẫn sử dụng Internet / Đoàn Ngọc Đăng Linh . - H. : Thanh niên , 2001. - 192 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.031693-031696 |
4 |  | Mạng và Internet / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 181 tr ; 20 cm. - ( Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết ) Thông tin xếp giá: VND.031660-031662 VNM.039787-039788 |
5 |  | Legal environment of business in the information age / David L. Baumer, J. C. Poindexter . - New York : McGraw-Hill , 2004. - XXVIII, 832 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000005 |
6 |  | Multicultural education and the internet: Intersections and Integrations / Paul C. Gorski . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 161 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000076 |
7 |  | Sách Internet : Mọi thứ bạn cần biết về mạng máy tính và cách hoạt động của Internet / Douglas E. Comer ; Nguyễn Danh Hưng (dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 259tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025401-025402 |
8 |  | Quảng cáo trên Internet . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 351tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao ) Thông tin xếp giá: VVD.003865-003867 VVM.004334-004335 |
9 |  | Giáo trình thực hành Internet / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Công Sơn . - H. : Thống kê , 1999. - 436tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030859-030863 VNM.038913-038917 |
10 |  | Internet toàn tập : Millrnnium Edition / Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 928 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004028-004032 VVM.004001-004005 |
11 |  | Sử dụng Email thật là dễ / Johns Quarterman, Smoot carl Mitchell ; Nguyễn Thế Hùng (h.đ.) . - H. : Thống kê , 2001. - 267 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.003626-003630 VVM.004218-004222 |
12 |  | Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2001. - 1237 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003659-003663 VVM.004240 VVM.004242-004244 |
13 |  | Cài đặt và nối kết Internet / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 103 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Internet ) Thông tin xếp giá: VND.027504-027506 VNG02550.0001-0013 |
14 |  | Làm việc mua bán và giải trí trên mạng / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Internet ) Thông tin xếp giá: VND.027507-027509 VNG02548.0001-0017 |
15 |  | Nối kết mạng / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 129 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.027427-027429 VNG02545.0001-0015 |
16 |  | Cẩm nang sử dụng dịch vụ chat : Trên internet và điện thoại di động / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê , 2002. - 230 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027772-027775 VNG02559.0001-0010 |