1 |  | Management information systems : Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 17th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 648 p. : ill. ; 28 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001608 |
2 |  | Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS : Khái niệm, phần mềm và ứng dụng / Nguyễn Thế Thận . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 303tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029146-029150 VNG02609.0001-0010 |
3 |  | Geoinformation : Remote sesing, photogrammetry, and geographic information systems/ Gottfried Konecny . - 2nd ed. - Boca Raton, CRC Press, 2014. - 436 p. 24 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000046 |
4 |  | The management of telecommunications : Business solutions to business problems / Houston H. Carr, Charles A. Snyder . - Boston : McGraw Hill , 1997. - 726 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000449 |
5 |  | Management information systems : Solving business problems with information technology / Gerald V. Post, David L. Anderson . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - 617 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000191 |
6 |  | Tin học tư liệu : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị Thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033291-033294 |
7 |  | Phần mềm tư liệu CDS/ISIS for windows : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị Thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội , 2010. - 140 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033356-033359 |
8 |  | Information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - New York : McGraw Hill , 2011. - xii,369 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001194 |
9 |  | Accounting information systems : Basic Concepts and current issues / Robert L. Hurt . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XX,379 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001229 |
10 |  | Mastering ArcGIS / Maribeth Price . - Boston : McGraw Hill , 2008. - Xiv,602 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 910/A.000045 |
11 |  | Thực hành hệ thống thông tin kế toán / Lương Đức Thuận, Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu Bình (ch.b.), Huỳnh Văn Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 357 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015149 VVG01640.0001-0004 |
12 |  | Contemporary communication systems / M F Mesiya . - New York : McGraw Hill , 2013. - xviii,942 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000025 |
13 |  | Quản lý hệ thống thông tin trong du lịch và khách sạn / Phạm Trường Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 152tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021119-021123 |
14 |  | Cơ sở thiết kế hệ thống thông tin tính toán / K.N. Evsiukob, K.K. Kolin ; Dịch : Nguyễn Công Hòa,.. . - H. : Thống kê , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001526-001527 VNM.010598-010600 |
15 |  | Management information systems / James A. O'Brien, George M. Marakas . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XXXI, 592 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000510-000511 |
16 |  | Introduction to wireless systems / P.M. Shankar . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - XI, 336 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000440 |
17 |  | Transforming business : Big data, mobility, and globalization / Allison Cerra, Kevin Easterwood, Jerry Power . - Hoboken : John wiley & Sons , 2013. - xx,236 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001361-001362 |
18 |  | Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Lê Văn Tân (ch.b.), Đào Nhật Minh, Trần Xuân Quân.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 284 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015207-015208 VVG01670.0001-0008 |
19 |  | Xây dựng cơ sở dữ liệu WebGIS quản lý môi trường đảo vùng quần đảo Trường Sa / Đỗ Huy Cường (ch.b.), Bùi Bảo Anh, Nguyễn Thị Nhân . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2019. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014419-014423 |
20 |  | Maximizing return on investment using ERP applications / Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J. C. Adera . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xxviii,211 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001428 |
21 |  | Giáo trình hệ thống thông tin trong quản lý giáo dục / Nguyễn Lê Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 157 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015064-015065 VVG01566.0001-0008 |
22 |  | Giáo trình Hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thị Song Minh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - XXIV, 503tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014551-014553 VVG00965.0001-0027 |
23 |  | Nghiên cứu mạng truy nhập vô tuyến 5G và giải pháp triển khai cho Vinaphone Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đình Cường ; Lê Thị Cẩm Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00043 |
24 |  | Nghiên cứu ước lượng kênh cho hệ thống MIMO với sự hỗ trợ của bề mặt phản xạ thông minh dựa trên mô hình Tensor : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trịnh Tiến Long ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00048 |