1 |  | Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 331tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001563 |
2 |  | Oceanoraphy : A view of earth : Study guide / Hilary L. Maybaum, M. GrantGross . - New Jersey : Prentice Hall , 1993. - 192 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000038 |
3 |  | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - 521 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000073-000074 |
4 |  | Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
5 |  | Khí quyển và hải dương / Nguyễn Đăng Khoa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2009. - 275 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008336-008340 |
6 |  | Khí quyển và đại dương / Nguyễn Đăng Khoa (biên dịch) . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2009. - 275 tr ; 24 cm. - ( Bệ phóng vào tương lai ) Thông tin xếp giá: VVD.009109 |
7 |  | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 8th. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XIV, 514 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000060-000061 |
8 |  | Fundamentals of oceanography / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2006. - X,342 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000057 |
9 |  | Văn hóa dân gian kinh Nôm / Phạm Văn Duy . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Hải dương học / Nguyễn Văn Phòng (biên khảo) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 295tr ; 19cm. - ( Bộ sách Mười vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021331-021332 VNM.030756-030758 |
11 |  | Hải dương học vật lý : T.2 / N.I. Egorop ; Võ Văn Lành (h.đ.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 300tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000774 VNM.009300-009301 |
12 |  | Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị dự, Nguyễn Thị Anh . - H. : Thanh niên , 2011. - 222 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034393 |
13 |  | Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương / Lê Thị Dự . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037544 |
14 |  | Hát trống quân ở xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương / Lê Thị Dự . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |