1 |  | Lý Thường Kiệt, Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Mãn Giác Thiền Sử, Trương Hán Siêu, Đặng Dung : T.39 : Phê bình - Bình luận Văn học / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tp. Hồ chí Minh : Văn nghệ , 1994. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021138-021140 |
2 |  | Obstacles and favourable materials for extensive reading on 9th graders at Hoai Hai lower secondary school : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh: Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Trương Thị Bích Ngoan ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Những khó khăn và tài liệu yêu thích cho việc đọc mở rộng của học sinh lớp 9 trường THCS Hoài Hải: . - Bình Định, 2022. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00012 |
3 |  | Nguyễn Dữ, Lê Hữu Trác, Ngô Gia Văn Phái, Phạm Thái, Lê Thánh Tông : Phê bình - bình luận văn học : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu của Việt Nam Và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tp. Hồ chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021004-021008 VNM.030490-030493 |
4 |  | Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 331tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001563 |
5 |  | Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị cơ sở ở xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Lê Công Trình ; Đoàn Thế Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00116 |
6 |  | Công nghệ ozon xúc tác xử lý nước thải ô nhiễm chất hữu cơ khó phân hủy / Văn Hữu Tập, Hoàng Văn Hùng (ch.b.), Lưu Thị Cúc . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 199 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015300 |
7 |  | Lễ hội truyền thống Hải Phòng / Trịnh Minh Hiên . - H. : Thanh niên , 2011. - 270 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034097 |
8 |  | Hát đùm phục lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng : Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin , 2011. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034050 |
9 |  | Tổng tập nhà văn quân đội : T.4 . - H. : Quân đội Nhân dân , 2000. - 1044 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027798-027800 VNM.034151-034152 |
10 |  | Kinh nghiệm vận động sinh đẻ có kế hoạch của Hải Hưng / Đoàn Đình Lộc, Vũ Kiên, Nguyễn Hữu Phách,.. . - H. : Y học , 1982. - 69tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Đường trên biển / Đỗ Thái Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Công tác Hội ở cơ sở / Nguyễn Thị Hà . - H. : Phụ nữ , 1983. - 61tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Beacons of light / Gail Gibbons . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 36 tr ; 25 cm |
14 |  | Pháp lệnh hải quan . - H. : Pháp lý , 1991. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018488-018490 |
15 |  | Các văn bản pháp luật về hải quan : T.1 . - H. : Pháp lý , 1992. - 514 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018524-018526 |
16 |  | Viễn Phương, Thanh Hải, Nguyễn Khoa Điềm / Tuyển chọn và biên soạn : Nguyễn Trọng Hoàn, Ngô Thị Bích Hương . - H. : Giáo dục , 1999. - 199 tr ; 21 cm. - ( Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.022265-022269 VNM.031729-031733 |
17 |  | Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan, Hải Triều, Đặng Thai Mai / Văn Giá (tuyển chọn và biên soạn) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 199 tr ; 21 cm. - ( Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.022310-022314 VNM.031774-031778 |
18 |  | Đời sống động vật ở dưới nước / Đặng Ngọc Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 81tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004588-004590 VNM.005342-005346 VNM.021455-021459 |
19 |  | Thơ văn á nam Trần Tuấn Khải / Trần Tuấn Khải . - H. : Văn học , 1984. - 271tr ; 19cm. - ( Văn học cổ cận đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.007875-007877 VNM.003136-003139 VNM.014841-014847 |
20 |  | Stormwater collection systems design hanbook / Larry W. Mays . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 1022 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000464 |
21 |  | Oceanoraphy : A view of earth : Study guide / Hilary L. Maybaum, M. GrantGross . - New Jersey : Prentice Hall , 1993. - 192 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000038 |
22 |  | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - 521 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000073-000074 |
23 |  | Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
24 |  | Hazardous and industrial waste management and testing : Third symposiu . - Philadelphia : ASTM , 1984. - 415 tr ; 23 cm. - ( STP 851 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000559 |