1 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71 tr ; 21 cm |
2 |  | Kĩ thuật 7 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng, Phạm Văn Nhuần . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 68 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020412-020414 |
3 |  | Kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế, Đăng Xuân Thuận, Nguyễn Hà Khang . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020280-020282 |
4 |  | Bài tập kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Khôi, Đặng Xuân Thuận . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017732-017734 |
5 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật-gia công vật liệu : Sách giáo viên / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017740-017744 |
6 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016943-016947 |
7 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáp dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm |
8 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu : Sách giáo viên / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi, Phan Văn Bính . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 20 cm |
9 |  | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 464tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004576-004578 VVM.004680-004681 |
10 |  | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 263 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015119 VVG01615.0001-0004 |
11 |  | Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123 VVM.001117-001119 |
12 |  | Sổ tay công nhân xây dựng / Lê Ưng Tường, Phạm Đức Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 255tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000355 VVM.000354-000357 VVM.002194-002195 |
13 |  | Bào và xọc / B.B. Côpưlôp ; Hoàng Trọng Thanh (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 251tr.: hình vẽ ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000742 VVM.002251-002254 |
14 |  | Giáo trình công nghệ kim loại : Dùng trong các trường Đại học Nông nghiệp / Trần Ngọc Chuyên . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 276tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000792-000793 VVM.001837-001839 |
15 |  | Plywood design specification . - [S.l.] : The engineer wood association , 1997. - 31 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000775 |
16 |  | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005869-005870 VNM.000249-000252 VNM.000254-000263 VNM.016346-016347 |
17 |  | 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Phạm Quang Lê (b.s.) ; Nguyễn Mạnh Khang (h.đ.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 289tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009099 VNM.017899-017900 |
18 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009414 VNM.019235-019236 |
19 |  | Hỏi đáp về đồ gá / Trần Đình Phi . - H. : Lao động , 1977. - 103tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004949 VNM.000535-000537 VNM.018918-018919 |
20 |  | Lao động kỹ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012749-012751 |
21 |  | 150 lời khuyên thực hành về gia công kim loại, thủy tinh, gỗ, điều chế và sử dụng keo, kỹ thuật in ảnh và trang trí / V.G. Baxtanov ; Dịch : Đặng Văn Sử,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014293 VNM.027476 |
22 |  | Trang bị điện-điện tử: máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1998. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002237-002241 VVG00292.0001-0005 |
23 |  | Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939 VVD.011029-011032 |
24 |  | Machining and cnc technology / Michael Fitzpatrick . - Boston : McGraw Hill , 2005. - XVIII, 1070 tr ; 28 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000192 |