1 |  | Giáo dục đời sống gia đình : Dùng cho học sinh các trường thí điểm : Lớp 12 . - H. : [Knxb] , 1990. - 43tr ; 19cm. - ( VIE-88-P.09 ) Thông tin xếp giá: VND.019695-019696 VNM.029658-029659 |
2 |  | Sinh lý học tổng quát : T.1 : Giới tính học trong bối cảnh Việt Nam / Trần Bồng Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 250 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách kiến thức y học cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.030851-030853 VNM.038804-038805 |
3 |  | Physical anthropology : Annual editions / Elvio Angeloni . - 12th ed. - Guilford : McGraw-Hill , 2003. - XVI, 223 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000047 |
4 |  | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng, chống tệ nạn mại dâm chi học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp / B.s. : Nguyễn Võ Kỳ Anh (ch.b.), Phùng Khắc Bình, Nguyễn Văn Sơn.. . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 2005. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032734-032737 VNM.040514-040517 |
5 |  | Người vợ trẻ / E. Baramốpxkaia ; Mai Quảng (dịch) . - In lần 2. - H. : Thanh niên , 1986. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010920 VNM.024501-024502 |
6 |  | A topical approach to life-span development / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - [776 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm 4CD Thông tin xếp giá: 4D/300/A.000163 |
7 |  | Taking sides : Clashing views in Gender / Jacquelyn W. White (Selected, edited and with introductions) . - Dubuque : McGraw Hill , 2007. - XXVIII,396 tr ; 34 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000189 |
8 |  | Oppression, privilege, and resistance : Theoretical perspectives on racism, sexism, and heterosexism / Lisa Heldke, Peg O'Connor . - Boston : McGraw Hill , 2004. - xiv,791 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000214-000215 |
9 |  | Human diversity in education : An integrative approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Philip Safford . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [446 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000153 |
10 |  | Tuổi trẻ cuộc sống và tình yêu . - H. : Thanh niên , 1986. - 92tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011176 VNM.024901-024902 |
11 |  | Đàn ông đến từ sao Hỏa. Đàn bà đến từ sao Kim : Cẩm nang giao tiếp hiệu quả giúp bạn gặt hái thành công trong các mối quan hệ / John Gray ; B.s : Hương Lan,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001. - 328tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025489-025490 VNM.034253-034255 |
12 |  | Nuôi dạy con trai trở thành người đàn ông chân chính / Don Elium, Jeanne Elium ; Thảo Nguyên (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 361tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025874-025881 VNM.034619-034625 |
13 |  | Giáo dục giới tính : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 76tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.025909-025915 VNM.034645-034652 |
14 |  | Nghệ thuật chinh phục tình yêu / Phạm Đức . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 2001. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026563-026567 VNM.035308-035312 |
15 |  | Trao đổi với con cái về giới tính-tình yêu-tình dục / Nguyễn Hùng Vương, Lê Minh Cấn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024685-024694 VNG02492.0001-0006 VNM.033474-033483 |
16 |  | Understading human sexuality / Janet Shibley Hyde, John D. Delamater . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 1997. - 685 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000046 |
17 |  | Exploring genderspeak : Personal effectiveness in gender communication / Diana K. Ivy, Phil Backlund . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - XX,508 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000071 |
18 |  | Intimate relationps, marriage & families / Mary Kay DeGenova . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - [540 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000272 |
19 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - Brief 10th ed update. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - [472 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001155 |
20 |  | Understanding your health / Wayne A. Payne, Dale B. Hahn, Ellen B. Lucas . - 10th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xxxi,655 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001158-001159 |
21 |  | Human diversity in education : An intergrative approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Philip Safford . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xviii,469 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000167 |
22 |  | Bí quyết hiểu và thuyết phục phụ nữ / Sử Thích Sinh ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 519 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026920-026924 VNM.035512-035516 |
23 |  | Human sexuality : Diversity in contemporary America / Bryan Strong, Christine Devault, Barbara W. Sayad, William L. Yarber . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [776 tr.đánh số từng phần] ; 25 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/300/A.000115 |
24 |  | Taking sides : Clashing views on controversial issues in human sexuality / William J. Taverner . - 9th. ed. - Dushkin : McGraw Hill , 2006. - XXI,338 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000328 |