1 |  | Vật lý trong thế giới sinh vật / I.M. Varikasơ, B.A. Kimbarơ, V.M. Varikasơ ; Đặng Chung (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Những kỳ lạ trong thế giới sinh vật : Sách tham khảo được giải thưởng của nhà xuất bản giáo dục năm 1964 / Nguyễn Phúc Giác Hải, Hoàng Đức Nhuận . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 178 tr ; 21 cm. - ( Sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023458-023461 VNM.032786-032790 |
4 |  | Trò chuyện cùng muông thú . - H. : Thanh niên , 1999. - 796 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023617-023619 VNM.032294 |
5 |  | Màn đêm bí ẩn : T.1 / Thu Hoàng Giang, Hoàng Dương . - H. : Văn hoá , 1985. - 169 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010376 VNM.023569-023570 |
6 |  | Chinh phục những thế giới thần linh / Đức Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011907 VNM.025855-025856 |
7 |  | Thắng lợi oanh liệt và hào hùng của dân tộc ta chống bọn Trung Quốc xâm lược . - H. : Sự thật , 1979. - 101 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005697-005698 |
8 |  | Sổ tay danh nhân thế giới / B.s. : Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Trọng Quốc (ch.b.), Vũ Thọ Nhân,.. . - H. : Thanh niên , 1992. - 560 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014723 VNM.027728-027729 |
9 |  | Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên, và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin ; Phạm Hưng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004924-004925 VNM.008143-008147 VNM.020472-020473 |
10 |  | Cách mạng tháng mười và phong trào giải phóng dân tộc . - H. : Sự thật , 1987. - 193 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011481 VNM.025344-025345 |
11 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
12 |  | Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh : Sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffer ; Nguyễn Văn Dân (h.đ.) ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018398 VND.021961-021962 VNM.031479 |
13 |  | Chế độ nhân sự các nước : Sách tham khảo . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 320 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016667-016671 VNM.028793-028797 |
14 |  | Bàn về "thế giới thứ ba" / Nguyễn Khắc Viện . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 348 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010386 VNM.023567-023568 |
15 |  | Mãi mãi đứng bên cạnh nhân dân Việt Nam anh hùng . - H. : Sự thật , 1982. - 208 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001870-001871 VNM.010992-010994 |
16 |  | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 688 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003091-003092 VVM.003812 |
17 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1995 / Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 543 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010006-010015 VVG00449.0021-0030 |
18 |  | Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX - Một cách tiếp cận / Đỗ Thanh Bình . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 340 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012358-012367 VVG01394.0001-0010 |
19 |  | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI : Thông tin tổng hợp / Ch.b. : Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm . - H. : Văn phòng chính phủ , 2001. - 804 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003086-003088 VVG00520.0001-0005 VVM.003810-003811 |
20 |  | Toán học là gì? : T.2 : Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 262tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009904-009905 VNM.022990-022992 |
21 |  | Địa lý kinh tế thế giới ngày nay : Giáo trình dùng cho giáo viên / M.X. Rôzin,M.B. Vôntơ,L.I. Vaxilepxki ; Hoàng Hữu Triết (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 407tr : bảng biểu ; b.đ. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001258-001259 |
22 |  | Trên biên giới phía Bắc / Tô Vân, Hồng Dương . - H. : Thanh niên , 1979. - 158tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.008851-008854 VNM.016354-016356 |
23 |  | Giáo trình thể chế chính trị thế giới / Phạm Quang Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Bức tranh thế giới đương đại : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Vũ Văn Hiền, Bùi Đình Bôn . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 339 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |