Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  497  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vật lý trong thế giới sinh vật / I.M. Varikasơ, B.A. Kimbarơ, V.M. Varikasơ ; Đặng Chung (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 107 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Những kỳ lạ trong thế giới sinh vật : Sách tham khảo được giải thưởng của nhà xuất bản giáo dục năm 1964 / Nguyễn Phúc Giác Hải, Hoàng Đức Nhuận . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 178 tr ; 21 cm. - ( Sách hai tốt )
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 272 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023458-023461
                                         VNM.032786-032790
  • 4 Trò chuyện cùng muông thú . - H. : Thanh niên , 1999. - 796 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023617-023619
                                         VNM.032294
  • 5 Màn đêm bí ẩn : T.1 / Thu Hoàng Giang, Hoàng Dương . - H. : Văn hoá , 1985. - 169 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010376
                                         VNM.023569-023570
  • 6 Chinh phục những thế giới thần linh / Đức Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 143 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011907
                                         VNM.025855-025856
  • 7 Thắng lợi oanh liệt và hào hùng của dân tộc ta chống bọn Trung Quốc xâm lược . - H. : Sự thật , 1979. - 101 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005697-005698
  • 8 Sổ tay danh nhân thế giới / B.s. : Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Trọng Quốc (ch.b.), Vũ Thọ Nhân,.. . - H. : Thanh niên , 1992. - 560 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014723
                                         VNM.027728-027729
  • 9 Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên, và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin ; Phạm Hưng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 243 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004924-004925
                                         VNM.008143-008147
                                         VNM.020472-020473
  • 10 Cách mạng tháng mười và phong trào giải phóng dân tộc . - H. : Sự thật , 1987. - 193 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011481
                                         VNM.025344-025345
  • 11 Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018401-018403
                                         VNM.029308-029309
  • 12 Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh : Sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffer ; Nguyễn Văn Dân (h.đ.) ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 421 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018398
                                         VND.021961-021962
                                         VNM.031479
  • 13 Chế độ nhân sự các nước : Sách tham khảo . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 320 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016667-016671
                                         VNM.028793-028797
  • 14 Bàn về "thế giới thứ ba" / Nguyễn Khắc Viện . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 348 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010386
                                         VNM.023567-023568
  • 15 Mãi mãi đứng bên cạnh nhân dân Việt Nam anh hùng . - H. : Sự thật , 1982. - 208 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001870-001871
                                         VNM.010992-010994
  • 16 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 688 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003091-003092
                                         VVM.003812
  • 17 Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1995 / Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 543 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010006-010015
                                         VVG00449.0021-0030
  • 18 Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX - Một cách tiếp cận / Đỗ Thanh Bình . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 340 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.012358-012367
                                         VVG01394.0001-0010
  • 19 Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI : Thông tin tổng hợp / Ch.b. : Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm . - H. : Văn phòng chính phủ , 2001. - 804 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003086-003088
                                         VVG00520.0001-0005
                                         VVM.003810-003811
  • 20 Toán học là gì? : T.2 : Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 262tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009904-009905
                                         VNM.022990-022992
  • 21 Địa lý kinh tế thế giới ngày nay : Giáo trình dùng cho giáo viên / M.X. Rôzin,M.B. Vôntơ,L.I. Vaxilepxki ; Hoàng Hữu Triết (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 407tr : bảng biểu ; b.đ. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001258-001259
  • 22 Trên biên giới phía Bắc / Tô Vân, Hồng Dương . - H. : Thanh niên , 1979. - 158tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008851-008854
                                         VNM.016354-016356
  • 23 Giáo trình thể chế chính trị thế giới / Phạm Quang Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 182 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Bức tranh thế giới đương đại : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Vũ Văn Hiền, Bùi Đình Bôn . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 339 tr. : ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.643.935

    : 891.606