1 |  | Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02745.0017-0028 |
2 |  | Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non / Đào Đức Nguyên . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01089.0001 |
3 |  | Kỹ năng tổ chức trò chơi cho trẻ mầm non / Trần Phiêu, Mai Quế Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 83 tr. : hình ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách Đoàn - Hội - Đội và Kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: VND.037969 VNG03147.0001-0004 |
4 |  | Giáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non : = Language education for young children / Trần Nguyễn Nguyên Hân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 333 tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015145 VVG01636.0001-0002 |
5 |  | Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 2008. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035132-035141 VNG03059.0001-0010 |
6 |  | Giáo dục vì sự phát triển bền vững tại Việt Nam : Tài liệu 1 : Tài liệu hướng dẫn thực hiện chính sách giáo dục vì sự phát triển bền vững trong giáo dục mầm non và phổ thông tại Việt Nam . - [H.] : Tổ chức Giáo dục, khoa học và văn hóa của Liên Hiệp Quốc , [2017]. - 175 tr ; 19x21 cm Thông tin xếp giá: VND.037510-037516 VNM.043487-043493 |
7 |  | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa . - H. : Đại học sư phạm , 2004. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036159-036163 VNG02793.0001-0015 |
8 |  | Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non : Giáo trình đào tạo cử nhân Giáo dục mầm non / Đinh Hồng Thái . - In lần thứ 14. - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 244 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012928-012932 VVG00872.0001-0015 |
9 |  | Giáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : Sách dùng cho hệ cử nhân chuyên ngành Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Hoà . - In lần thứ 12. - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012938-012942 VVG00874.0001-0014 |
10 |  | Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Hoàng Thị Phương . - In lần thứ 13. - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 196 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013008-013012 VVG00888.0001-0015 |
11 |  | Giáo trình Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Hoàng Thị Phương . - In lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm, 2020. - 195 tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015144 VVG01635.0001-0004 |
12 |  | Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương . - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015146 VVG01637.0001-0004 |
13 |  | Quản lý quá trình áp dụng phương pháp steam trong các trường mầm non tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Phạm Thị Hồng Cẩm ; H.d. : Dương Bạch Dương, Trần Quốc Tuấn . - Bình Định, 2023. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00586 |
14 |  | Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non / Lê Thanh Thuỷ . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 277tr.: minh hoạ, 21cm Thông tin xếp giá: VND.037894 VNG03114.0001-0002 |
15 |  | Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non / Lã Thị Bấc Lý . - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036189-036193 VNG02799.0001-0013 |
16 |  | Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ ở trường mầm non / Hoàng Thị Phương (ch.b.), Lã Thị Bắc Lý, Bùi Thị Lâm.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 208 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014972 VVG01510.0001-0002 |
17 |  | Chuyên đề Giáo dục nghệ thuật truyền thống cho trẻ mầm non / Phạm Thị Thu Hà . - Bình Định : [Knxb], 2020. - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01439.0001 |