1 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 10 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Phùng Văn Bội . - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 131 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023364-023368 VNM.032735 VNM.032737-032739 |
2 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 11 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Phạm Văn Chín, Phạm Kế Thể . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 222 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023331-023335 VNM.032713-032714 VNM.032716 |
3 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 12 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Cư . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 1999. - 163 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023369-023373 VNM.032740-032743 |
4 |  | Giáo dục công dân 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Hà Nhật Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ xuân Vinh, Đặng Thuý Anh_ . - H. : Giáo dục , 2000. - 56 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023426-023427 |
5 |  | Dự thảo chương trình môn giáo dục công dân trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013936-013938 |
6 |  | Những hình thức và phương pháp chủ yếu giáo dục cá nhân / N.X. Man-XuRốp, L.X. Cu-Tu-dô-va . - H. : Lao động , 1981. - 65 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000735-000736 VNM.009323-009325 |
7 |  | Giáo dục công dân 6 : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh . - H. : Giáo dục , 2002. - 111 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003124-003125 VVD.003254-003258 |
8 |  | Sử dụng tài liệu Hồ Chí Minh vào dạy học giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / Nguyễn Minh Tuân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2002. - 255 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023840-023844 VNG02445.0001-0020 |
9 |  | Tài liệu giáo dục công dân 6 / Trịnh Thị Bích Ba, Nguyễn Văn Quy, Nguyễn Thái Long . - H. : Giáo dục , 1987. - 69tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011835-011836 VNM.025814-025816 |
10 |  | Giáo dục công dân 11 : Ban KHXH. Ban KHTN. Ban KHTN-KT / B.s : Đặng Vũ Hoạt (ch.b.), Phan Thanh Phố, Nguyễn Sinh Huy . - In lần 4. - H. : Giáo dục , 1995. - 84tr ; 21cm. - ( Tài liệu giáo khoa thí điểm ) Thông tin xếp giá: VND.017932-017936 |
11 |  | Lí luận dạy học môn giáo dục công dân ở trường phổ thông / Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh, Vũ Văn Thục . - H.: Giáo dục, 2012. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / B.s.: Định Văn Đức, Dương Thị Thuý Nga (ch.b.), Nguyễn Như Hải. . - H: Đại học Sư phạm, 2009. - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Giáo dục công dân 9 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 68tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.007537-007541 |
14 |  | Giáo dục công dân 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 104tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007612-007616 |
15 |  | Giáo dục công dân 10 / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 116 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007757-007761 |
16 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2006. - 135 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007817-007821 |
17 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 120 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007927-007931 |
18 |  | Giáo dục công dân 11 : Sách giáo viên / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh phố . - H. : Giáo dục , 2007. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007962-007966 |
19 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008070-008074 |
20 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn giáo dục công dân ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013642-013646 |
21 |  | Một số vấn đề về thời đại và đạo đức / Mai Văn Bính, Tạ Đình Bộ, Phạm Văn Chín,.. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014328-014332 |
22 |  | Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, Dương Thanh Mai, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014920-014924 |
23 |  | Giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - H. : Giáo dục , 1991. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014455-014457 |
24 |  | Giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013738-013740 |