Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mô hình đào tạo giáo viên và quy hoạch mạng lưới các trường Sư phạm ở Việt Nam / Phạm Hồng Quang, Nguyễn Danh Nam . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2020. - 246 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015277
  • 2 Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai . - Cần Thơ : Đại học Cần thơ , 2013. - 203 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010599-010603
                                         VVD.010911-010917
                                         VVG00773.0001-0010
                                         VVM.007126-007130
  • 3 Life skills for the student - Athelete / Scott Street . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xi,291 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000141-000142
  • 4 Networked learning : Perspectives and issues with 17 figures / Christine Steeples, Chris Jones . - London : Springer , 2003. - XVII,348 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000008
  • 5 Phát triển năng lực công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm đáp ứng yêu cầu giáo dục 4.0 / Lê Thị Hồng Chi (ch.b.), Phan Thị Tình, Hoàng Thanh Phương.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 198 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038003-038004
  • 6 Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 4th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xLi,435 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000164
  • 7 Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật xây dựng . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 231 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010714-010718
                                         VVG00785.0001-0010
                                         VVM.007241-007245
  • 8 Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 245 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010594-010598
                                         VVD.010948-010954
                                         VVG00772.0001-0010
  • 9 Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Quản trị kinh doanh . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 320 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010684-010693
                                         VVG00782.0001-0010
                                         VVM.007211-007220
  • 10 Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành Sư phạm Địa lí . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 492 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010634-010643
                                         VVG00777.0001-0010
                                         VVM.007161-007170
  • 11 Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 308 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010719-010723
                                         VVG00786.0001-0010
                                         VVM.007246-007250
  • 12 Chương trình giáo dục Đại học theo hệ thống tín chỉ ngành Tâm lí - Giáo dục . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 131 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010751-010760
                                         VVG00790.0001-0010
                                         VVM.007276-007285
  • 13 Chương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hẹ thống tín chỉ ngành Kế toán . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 295 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010821-010830
                                         VVG00796.0001-0010
                                         VVM.007346-007355
  • 14 Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 287 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010831-010837
  • 15 Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật nông nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 291 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010891-010900
  • 16 Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kĩ thuật công nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 260 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010901-010910
  • 17 Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí công nghiệp và môi trường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 233 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010919-010925
                                         VVG00809.0001-0009
                                         VVM.007443-007450
  • 18 Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật công nghệ thông tin . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 227 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010926-010930
                                         VVG00803.0001-0010
                                         VVM.007451-007455
  • 19 Chương trình đào tạo giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kỹ thuật điện . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 352 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010931-010935
  • 20 Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 279 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939
                                         VVD.011029-011032
  • 21 Xây dựng chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật may . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 263 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010940-010943
  • 22 Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 272 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010944-010947
  • 23 Chương trình đào tạo giáo viên Trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Tự động hóa . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 221 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010918
                                         VVD.011003
  • 24 Create success : Agile social learning / Jon Doyle . - New York : McGraw Hill , 2013. - xxxi,408 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000174
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.669.649

    : 917.317