1 |  | Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068 |
2 |  | Từ điển hội lễ Việt Nam / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa , 1993. - 531tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016194 VNM.028431-028432 |
3 |  | Văn hoá Tày - Nùng / Lã Văn Lô, Hà Văn Thư . - H. : Văn hóa , 1984. - 161tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009408-009409 VNM.019226-019228 |
4 |  | Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam Đặng Nghiêm Vạn . - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2003. - 398tr. bản đồ 21cm Thông tin xếp giá: VND.038137 |
5 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam . - H. : Khoa học xã hội , 1984. - 315 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001041-001043 |
6 |  | Về quá trình dân tộc của lịch sử Việt Nam : Chuyên đề giảng trong giai đoạn 1 hệ đào tạo 5 năm / Phan Huy lê . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 54 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013682-013684 |
7 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024221-024225 VNM.033097-033101 |
8 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan ánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025029-025031 VNM.033779-033780 |
9 |  | Việt Nam học : T.2 : Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà nội 15-17/7/1998 . - Xuất bản lần thứ 1. - H. : Thế giới , 2000. - 481tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.003730-003732 VVM.004287-004288 |
10 |  | Người OLMEC sống ở đâu? / Hồng Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 158tr : ảnh, hình vẽ ; 20cm. - ( 101 câu hỏi đáp khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.025134-025136 VNM.033833-033834 |
11 |  | Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa / Trần Văn Giàu, Nguyễn Tài Cẩn, Vũ Kim Bảng,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 350tr : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029602-029606 VNM.037793-037797 |
12 |  | Văn hóa dân gian : Khảo sát và nghiên cứu / Lê Chí Quế . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 249tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026646-026648 VND.028360-028362 VNM.035379-035382 |
13 |  | Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn, Cầm Trọng, Khà Văn Tiến, Tòn Kim Ân . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 489tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004853-004854 VNM.007756-007761 VNM.020818-020822 |
14 |  | Người Việt cao quý / Vũ Hạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học nghệ thuật , 1992. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017316-017317 VNM.028946-028948 |
15 |  | Thượng tướng quân Doãn Nỗ và họ Doãn trong lịch sử / Ch.b. : Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Vinh Phúc, Tăng Bá Hoành,.. . - H. : Nxb. Hội Khoa học lịch sử Việt Nam , 1995. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018445-018446 VNM.029345-029347 |
16 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Bắc / Lê Bá Thảo, Bế Viết Đẳng, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 454tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000403 VVM.000724-000726 VVM.002016-002018 |
17 |  | Dân tộc học đại cương / Đặng Nghiêm Vạn (ch.b.), Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 255tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030044-030048 VNG02566.0001-0043 VNM.038228-038232 |
18 |  | Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam / Phan Hữu Dật . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 719tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029608-029612 VNM.037838-037842 |
19 |  | Western civilizations : Volume 1 : Their history and their culture / Robert E. Lerner, Standish Meacham, Edward McNall Burns . - 13th ed. - NewYork : W.W. Norton & Company , 1998. - 634 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000073 |
20 |  | Kuru sorcery : Disease and danger in the New Guinea highlands : Explorations in world ethnology / Shirley Lindenbaum . - Mountain View : Mayfield , 1979. - XII,174 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000175-000176 |
21 |  | Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - California : Mayfield , 1999. - 216 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000127-000128 |
22 |  | Western civilization : Primary source reader : Vol.1 / Megan McLean . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - 256 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000146 |
23 |  | Đạo thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 675tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029638-029640 VND.031916-031917 VNM.037862-037863 VNM.040003-040005 |
24 |  | Hội hè đình đám Việt Nam / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 219tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030296-030298 |