Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  46  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716
                                         VVM.004247-004248
  • 2 Nghiên cứu ảnh hưởng của công bố thông tin kế toán đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Kế toán / Lê Nguyễn Lan Anh ; Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV06.00726
  • 3 Investment analysis and portfolio management / Frank K. Reilly, Keith C. Brown, Sanford J. Leeds . - 11th ed. - Australia : Cengage , 2019. - xxiii,786 tr ; 26 cm. - ( Asia edition )
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000378
  • 4 Giáo trình phân tích đầu tư chứng khoán Ch.b. : Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 495 tr : minh hoạ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014475-014477
                                         VVG00941.0001-0012
  • 5 Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình mới của uỷ ban chứng khoán nhà nước / Bùi Kim Yến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài Chính , 2014. - 628 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.012873-012877
                                         VVG00863.0001-0005
  • 6 Bí quyết đầu tư chứng khoán / Kennetha Stern . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 391 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025812-025821
                                         VNM.034538-034547
  • 7 Hướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm / Nguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030020-030022
                                         VNM.037992-037993
  • 8 Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488
  • 9 Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 It was a very good year : Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons , 1998. - X, 244 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000024
  • 11 Hiểu và sử dụng thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê , 1999. - 531tr ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.024408-024409
                                         VND.028180-028185
                                         VND.040040-040041
  • 12 The entrepreneurial investor : The Art, science, and business of value investing / Paul Orfalea, Lance Helferd, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xxi,170 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000249-000250
  • 13 Asymmetric returns : The future of active asset management / Alexander M. Ineichen . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - xv,336 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000255
  • 14 The long and short of hedge funds : A complete guide to hedge fund evaluation and investing / Daneil A. Strachman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2009. - xiii,226 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000260
  • 15 Giáo trình Thị trường chứng khoán nợ / Ch.b.: Lê Thị Hương Lan, Vũ Thị Thuý Vân . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2024. - 338 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Thị trường chứng khoán : Dành cho những người mới bắt đầu . - H. : Thống kê , 2001. - 367tr : bảng ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029585-029587
                                         VNG02630.0001-0020
  • 17 Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia . - H. : Thống kê , 2000. - 400tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030864-030868
                                         VNG02695.0001-0017
                                         VNM.038893-038897
  • 18 Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024668-024672
                                         VNM.033459-033463
  • 19 High performance options trading : Option volatility & pricing strategies / Leonard Yates . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVIII,221 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000014
  • 20 What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/3/A.000542
  • 21 Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán / B.s.: Tô Kim Ngọc, Trần Thị Xuân Anh (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương.. . - H. : Lao động ; 2023. - 455 tr. : hình vẽ, bảng, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015123
                                         VVG01619.0001-0004
  • 22 Own the world : How smart investors create global portfolios / Aaron Anderson . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2009. - xiv,207 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000288
  • 23 Fundamantals of investment : Valuation and management / Bradford D. Jordan, Thomas W. Miller . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xL,675 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000294
  • 24 The complete practitioner's guide to the bond market / Steven I. Dym . - New York : McGraw Hill , 2010. - vi,457 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000302
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.633.146

    : 880.817