1 |  | Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716 VVM.004247-004248 |
2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của công bố thông tin kế toán đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Kế toán / Lê Nguyễn Lan Anh ; Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00726 |
3 |  | Investment analysis and portfolio management / Frank K. Reilly, Keith C. Brown, Sanford J. Leeds . - 11th ed. - Australia : Cengage , 2019. - xxiii,786 tr ; 26 cm. - ( Asia edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000378 |
4 |  | Giáo trình phân tích đầu tư chứng khoán Ch.b. : Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 495 tr : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014475-014477 VVG00941.0001-0012 |
5 |  | Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình mới của uỷ ban chứng khoán nhà nước / Bùi Kim Yến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài Chính , 2014. - 628 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012873-012877 VVG00863.0001-0005 |
6 |  | Bí quyết đầu tư chứng khoán / Kennetha Stern . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025812-025821 VNM.034538-034547 |
7 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm / Nguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030020-030022 VNM.037992-037993 |
8 |  | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488 |
9 |  | Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | It was a very good year : Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons , 1998. - X, 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000024 |
11 |  | Hiểu và sử dụng thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê , 1999. - 531tr ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.024408-024409 VND.028180-028185 VND.040040-040041 |
12 |  | The entrepreneurial investor : The Art, science, and business of value investing / Paul Orfalea, Lance Helferd, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xxi,170 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000249-000250 |
13 |  | Asymmetric returns : The future of active asset management / Alexander M. Ineichen . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - xv,336 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000255 |
14 |  | The long and short of hedge funds : A complete guide to hedge fund evaluation and investing / Daneil A. Strachman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2009. - xiii,226 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000260 |
15 |  | Giáo trình Thị trường chứng khoán nợ / Ch.b.: Lê Thị Hương Lan, Vũ Thị Thuý Vân . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2024. - 338 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Thị trường chứng khoán : Dành cho những người mới bắt đầu . - H. : Thống kê , 2001. - 367tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029585-029587 VNG02630.0001-0020 |
17 |  | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia . - H. : Thống kê , 2000. - 400tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030864-030868 VNG02695.0001-0017 VNM.038893-038897 |
18 |  | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
19 |  | High performance options trading : Option volatility & pricing strategies / Leonard Yates . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVIII,221 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000014 |
20 |  | What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000542 |
21 |  | Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán / B.s.: Tô Kim Ngọc, Trần Thị Xuân Anh (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương.. . - H. : Lao động ; 2023. - 455 tr. : hình vẽ, bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015123 VVG01619.0001-0004 |
22 |  | Own the world : How smart investors create global portfolios / Aaron Anderson . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2009. - xiv,207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000288 |
23 |  | Fundamantals of investment : Valuation and management / Bradford D. Jordan, Thomas W. Miller . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xL,675 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000294 |
24 |  | The complete practitioner's guide to the bond market / Steven I. Dym . - New York : McGraw Hill , 2010. - vi,457 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000302 |