1 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục và hướng dẫn thực hiện 4-5 tuổi / B.s. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 188tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005293-005297 VVM.005214-005218 |
2 |  | Chương trình phần giáo dục cốt lõi chuyên nghiệp : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm: Theo quyết định 2677/GD-ĐT ngày 3.12.1993 . - H. : [Knxb] , 1995. - 74 tr ; 28 cm |
3 |  | Bộ chương trình giáo dục đại học đại cương (giai đoạn I) : Sản phẩm của chương trình mục tiêu về giáo trình đại học: Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạ . - H. : [Knxb] , 1995. - 430 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVG00214.0001-0003 |
4 |  | Dự thảo chương trình công tác giáo dục học sinh : T.1 : Hướng dẫn tổ chức hệ thống công tác giáo dục của trường phổ thông / I.X. Marienco ; P.H. Bích (dịch) . - M. : [Knxb] , 1971. - 192 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000244 |
5 |  | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 144 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014971 VVG01509.0001-0002 |
6 |  | Chương trình giáo dục trình độ đại học hệ chính quy . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2009. - 202 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.001092-001096 |
7 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện : 5-6 tuổi / B.s. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 228tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.005280-005284 VVM.005197-005201 |
8 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ : 3-36 tháng / B.s. : Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm (ch.b.), Lê Thị Ngọc ái,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 48tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005134-005138 VVM.005082-005086 |
9 |  | Becoming good American schools : The struggle for civic virtue in education reform / Jeannie Oakes, Karen Hunter Quartz, Steve Ryan, Martin Lipton . - San Franciso : John Wiley & Sons , 2000. - XXXIII, 385 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000022 |
10 |  | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục / Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013053-013057 VVG00897.0001-0015 |