1 |  | Châu phi vì độc lập dân tộc và tiến bộ xã hội / Ngô Phương Bá, Vô Kim Cương, Lê Trung Dũng . - H. : Khoa học xã hội , 1986. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010948 VNM.024513-024514 |
2 |  | Di sản thế giới : T.5 : Châu Phi / Bùi Đẹp (b.s.) . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 369tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024077-024081 VNM.034038-034042 |
3 |  | Hồ Chí Minh với Châu Phi / Lê Cung . - Huế : Thuận Hóa , 2001. - 115tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027448-027452 VND.027648-027657 VNM.036124-036128 VNM.036261-036270 |
4 |  | Địa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại dương / Bùi Thị Hải Yến (ch.b), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc . - H. : Giáo dục , 2009. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008958-008962 VVM.005965-005969 |
5 |  | Yoruba hometowns : Community, identity, and development in Nigeria / Lillian Trager . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - X,299 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000129-000130 300/A.000190 |
6 |  | Thế giới 202 quốc gia & vùng lãnh thổ . - H. : Thông Tấn , 2003. - 615 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005618-005619 VVM.005268-005269 |
7 |  | Everyday geography : Illustration by Michael Moran / Kevin McKinney . - Lincolnwood : CB , 1998. - 155 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000034 |
8 |  | Literature : The reader's choice / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - New York : Glencoe McGraw Hill , 2000. - XXIX, 1346 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/N/A.000304-000305 |
9 |  | African - American literature : An anthology / Demetrice A. Worley, Jesse Perry,Jr . - 2nd ed. - Lincolnwood : McGraw Hill , 2001. - XXII,495 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000162 |
10 |  | Truyện cổ dân gian châu Phi : T.1 . - H. : Khoa học Xã hội , 1986. - 218tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011099 VNM.024764-024765 |
11 |  | Adjustment in Africa : Reforms, results, and the road ahead . - Oxford : Oxford University , 1997. - 284 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000020 |
12 |  | Địa lí các lục địa : T.1 : Lục địa phi và lục địa ấn-âu / Nguyễn Phi Hạnh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009626-009635 VVG01455.0001-0010 |
13 |  | Lịch sử cận đại thế giới : Q.3 / Nguyễn Văn Hồng, Vũ Dương Ninh, Võ Mai Bạch Tuyết . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 559tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010061-010062 VNM.023167-023169 VNM.023931-023935 |
14 |  | Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam . - H. : Thông Tấn , 2006. - 682 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006137-006139 |
15 |  | Bàn tay người da đen : Tập truyện châu Phi / Viêra Luanđinô, Risơc Raivơ, Fecđinăng Oyonô,... ; Dịch : Đoàn Chấn,.. . - In lần 1. - H. : Tác phẩm mới , 1982. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001719-001720 VNM.011111-011113 |
16 |  | Africa / Dr.F. Jeffress Ramsay, Dr. Wayne Edge . - 10th ed. - Guilford : McGraw Hill , 2004. - 272 tr ; 28 cm. - ( Global studies ) Thông tin xếp giá: 900/A.000042 |
17 |  | Châu Phi và châu úc : Những điều có thể bạn chưa biết / Bùi Văn Định (dịch) . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 263 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035910-035923 VNG03048.0001-0010 VNM.042384 |