| 1 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế : Bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng thuộc khối kinh tế . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1993. - 212 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017000-017004 VNM.028811-028815 |
| 2 |  | Số học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Tiến Tài (Ch.b), Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 274tr ; 21cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.027537-027541 |
| 3 |  | Quản lý dạy học mô đun chế biến món ăn tại Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Trần Nguyễn Hải Châu ; H.d.: Dương Bạch Dương, Trần Quốc Tuấn . - Bình Định, 2024. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00596 |
| 4 |  | Students ' motivation in learning English at a college in Gia Lai : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Từ Thị Thùy Vân ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Động lực học tiếng Anh của sinh viên tại một trường cao đẳng ở Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00098 |
| 5 |  | Quy chế tuyển sinh Đại học, Cao đẳng hệ chính quy . - H. : Giáo dục , 2006. - 91 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032255-032256 |
| 6 |  | Những điều cần biết về tuyển sinh Đại học và Cao đẳng năm 2006 . - H. : Giáo dục , 2006. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006100-006101 |
| 7 |  | Qui chế tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp hệ dài hạn tập trung / Bộ đại học-Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề . - H. : [Knxb] , 1989. - 79 tr ; 19 cm |
| 8 |  | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và cao đẳng / Phạm Thành Nghị . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021963 VND.027016-027020 VNM.031466-031467 |
| 9 |  | Những điều cần biết về tuyển sinh đại học và cao đẳng năm 2007 . - H. : Giáo dục , 2007. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006545 |
| 10 |  | Những điều cần biết về tuyển sinh Đại học, Cao đẳng năm 2009 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 2009. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006986-006987 |
| 11 |  | Quy chế tuyển sinh dại học, cao đẳng hệ chính quy / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 2009. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032845 |
| 12 |  | Đề thi trắc nghiệm khách quan dùng cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn hóa học / Vũ Anh Tuấn . - H. : Nxb. Hà Nội , 2007. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007131-007133 |
| 13 |  | Mô hình trường cao đẳng cộng đồng ở Việt Nam / Nguyễn Huy Vị . - H. : Dân trí , 2011. - 307 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034525-034529 |
| 14 |  | Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí khoa / phòng trường Đại học, Cao Đẳng : Q.1 . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 2013. - 223 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010959-010963 VVG00804.0001-0010 VVM.007481-007485 |
| 15 |  | Tài liệu bồ dưỡng cán bộ quản lí Khoa / phòng trường Đại học, Cao đẳng : Q.2 . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 2013. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010964-010968 VVG00805.0001-0010 VVM.007486-007490 |
| 16 |  | Những điều cần biết về tuyển sinh Đại học và Cao Đẳng năm 2008 . - [K.đ] : Giáo dục , 2008. - 292 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006964 |
| 17 |  | Quy chế tuyển sinh Đại học, Cao đẳng hệ chính quy : Ban hành theo quyết định số 05/2008/QĐ - BGDĐT ngày 05/02/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 2008. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032813-032814 |
| 18 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ các khoản thu, chi ngân sách tại Trường Cao đẳng Y tế Bình Đinh : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế Toán / Hồ Hoàng Mai ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00756 |
| 19 |  | Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy . - H. : Giáo dục , 2007. - 90 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032673 |
| 20 |  | First-year students’ willingness to communicate in english and its influencing factors at Nha Trang college of technology : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Trịnh Phương Uyên ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Sự sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên năm nhất tại Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Nha Trang : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00099 |
| 21 |  | Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên trường cao đẳng Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Trần Thị Mỹ Hòa ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00496 |
| 22 |  | Quản lý hoạt động giáo dục quốc phòng - an ninh cho sinh viên trường cao đẳng Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Huy Bảo Hoàng ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00495 |
| 23 |  | Quản lý đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại Trường cao Đẳng cơ điện : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Hoàng Quốc Phương ; Trần Văn Hiếu (h.d.) = : . - Bình Định, 2018. - 107tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00298 |
| 24 |  | Quản lý cơ sở vật chất tại trường cao đẳng kỹ thuật công nghệ Nha Trang : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Trần Thị Bích Trâm ; H.d. : Nguyễn Lê Hà, Dương Bạch Dương . - Bình Định, 2023. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00590 |