1 |  | Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam Đặng Nghiêm Vạn . - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2003. - 398tr. bản đồ 21cm Thông tin xếp giá: VND.038137 |
2 |  | Sức khỏe trong tầm tay mỗi gia đình / Phạm Sỹ Cảo . - H. : Thanh niên , 2001. - 293tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027256-027258 VNM.035975-035977 |
3 |  | Phát triển đô thị bền vững / Ch.b : Nguyễn Thế Nghĩa, Tôn Nữ Quỳnh Trân . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 650tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.027677-027679 VNM.036279-036280 |
4 |  | Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên / Dương Thái Nhơn . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033545 |
5 |  | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập : Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững / Eisuke Saito, Masatsugu Murase, Atsushi Tsukui, John Yeo . - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036249-036253 VNG02811.0001-0015 |
6 |  | Yoruba hometowns : Community, identity, and development in Nigeria / Lillian Trager . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - X,299 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000129-000130 300/A.000190 |
7 |  | Public Relations : The Profession and the practice / Otis Baskin, Craig Aronoff, Dan Lattimore . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill , 1997. - XV, 508 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000709 |
8 |  | Communities near and far / James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras,.. . - New York : McGraw-Hill , 1993. - XI, 352 tr ; 26 cm. - ( The World around us ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001955 |
9 |  | Tổng quan về mối quan hệ kinh tế và giáo dục xét trong phạm vi nhà trường gắn với cộng đồng / Nguyễn Sinh Huy . - H. : [Knxb] , 1995. - 46 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000781 |
10 |  | Concepts of population health / Lu Ann Aday, Ronald M. Anderson, Peter J. Fos,.. . - [S.l.] : John Wiley & Sons , 2003. - VIII,314 tr ; 24 cm. - ( University of phoenix ) Thông tin xếp giá: 360/A.000096-000097 |
11 |  | Cư dân Faifo - Hội An trong lịch sử / Nguyễn Chí Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 379 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033068 |
12 |  | Civics : Responsibilities and citizenship / David C. Saffell . - NewYork : McGraw Hill , 1992. - 640 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000054 N/300/A.000034 |
13 |  | Civics : Responsibilities and citizenship / David C. Saffell . - NewYork : McGraw Hill , 1996. - XX,620 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000056-000058 |
14 |  | Civic revolutionaries : Igniting the passion for change in America's commmunicaties / Douglas Henton, John Melville, Kim Walesh, Becky Morgan . - 1st ed. - San Francisco : Jossey - Bass , 2004. - XVIII,266 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000016 |
15 |  | Mô hình trường cao đẳng cộng đồng ở Việt Nam / Nguyễn Huy Vị . - H. : Dân trí , 2011. - 307 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034525-034529 |
16 |  | Ngôi nhà truyền thống người Hmông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034780 |
17 |  | Public & private families : An introduction / Andrew J. Cherlin . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [596 tr.đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000107-000108 |
18 |  | Public and private families : A reader / Andrew J. Cherlin . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XI,381,R32 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000104-000105 |
19 |  | In the court of public opinion : Winning your case with public relations / James F. Haggerty . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXVIII,258 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000021 |
20 |  | Solving sprawl : Models of smart grouth in communities across America / F. Kaid Benfield, Jutka Terris, Nancy Vorsanger . - Washington : Island press , 2001. - XII,199 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000106 |
21 |  | Communication in a changing world / Bethami A. Dobkin, Roger C. Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - [491 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 2D/300/A.000114 |
22 |  | Public and private families : A reader / Andrew J. Cherlin . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xiv,397 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000194-000195 |
23 |  | Partnerships in communities : Reweaving the fabric of rural America / Jean Richardson . - Washington : Island Press , 2000. - XXII, 344 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000089 |
24 |  | Public relations : The Profession and the Practice / Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman,.. . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [428 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000214 |