1 |  | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học : T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020091-020093 VNG02006.0001-0013 |
2 |  | Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng Kiếm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006349-006350 VNM.001060-001069 VNM.018420-018422 VNM.018957-018961 |
3 |  | Chuẩn hạt : Những ý tưởng và nguyên lý của vật lý chất rắn lượng tử / M.I. Kaganore, I.M. Lifsitx ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 88tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007869-007870 VNM.014854-014856 |
4 |  | Hoàn thiện kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản trong điều kiện thực hiện dịch vụ công trực tuyến qua kho bạc nhà nước Hoài Ân, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Nguyễn Thị Kim Viên ; Lê Trần Hạnh Phương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 120 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00705 |
5 |  | Định mức phụ phí thi công và định mức dự toán xây dựng cơ bản / Uy ban xây dựng cơ bản nhà nước . - In lần thứ 2. - H. : Xây dựng , 1984. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000963 VVM.001553-001554 |
6 |  | Trạm thủy điện nhỏ và vừa : T.1 / Nguyễn Duy Hạnh, Nguyễn Duy Thiện . - H. : Xây dựng , 1987. - 215tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001206 VVM.002547 |
7 |  | Problems and solutions on atomic, nuclear and particle physics / Lim Yung-kuo . - Singapore : World Scientific , 2003. - 717 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000098 |
8 |  | Lý thuyết hệ nhiều hạt / Nguyễn Quốc Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2000. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029159-029163 VNM.037045-037049 |
9 |  | Quyền lợi công nhân viên chức ngành xây dựng cơ bản . - H. : Lao động , 1975. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Giáo trình thống kê xây dựng cơ bản / Lê Xuân Quý . - H. : Thống kê , 1982. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Bệnh hoa liễu / Lê Tử Vân . - H. : Y học , 1977. - 53tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004514-004515 VNM.008392-008399 VNM.019460-019464 |
12 |  | Color atlas of basic histology / Irwin Berman . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2003. - 377 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000011 |
13 |  | Hạt cơ bản - Vũ trụ : Siêu thế giới đầy bí ẩn / Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 133tr : hình vẽ, 2 tờ ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.025357-025361 VNM.034176-034180 |
14 |  | Kỹ thuật đánh bóng bàn / Thanh Long . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001. - 180tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026265-026267 VNM.034976-034981 VNM.035017 |
15 |  | Hướng dẫn kỹ thuật đánh cầu lông / Thanh Long . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001. - 159tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026706-026709 VNM.035373-035376 |
16 |  | Giáo trình thực hành Internet / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Công Sơn . - H. : Thống kê , 1999. - 436tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030859-030863 VNM.038913-038917 |
17 |  | Một số vấn đề về quản lý xây dựng cơ bản tài chính tín dụng cung ứng vật tư / A.Ph. Côlôxốp, L.Ô Xipôvich, Đ.T. Nôvicốp . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1982. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008126-008127 |
18 |  | Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010596 VNM.024007-024008 |
19 |  | Giáo trình cấu trúc hạt nhân và hạt cơ bản / Đặng Văn Soa . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035472-035481 VNG03061.0001-0010 |
20 |  | Chế độ mới về xây dựng cơ bản : T.1 . - H. : Sự thật , 1984. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Vũ trụ nhìn thấy và không nhìn thấy : Tất sẽ có một "thế giới ngày càng kỳ lạ" / V.N. Komarov ; Dịch : Nguyễn Đạt,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009490-009492 VNM.021786-021792 |
22 |  | Vật lý lượng tử / Eyvind H. Wichmann ; Dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 657tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000667-000668 VNM.009078-009080 |
23 |  | Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải : T.7 : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại Trường Quản lý kinh tế Trung ương / N.A. Ataép, V.R. Crupentrencô, V.P. Lôghinốp, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Knxb , 1984. - 384tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009687 VNM.022055-022056 |
24 |  | Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại / Nguyễn Hạc Thúy (b.s.) ; Lê Thanh Sang (h.đ.) . - H. : Thể dục thể thao , 1999. - 199tr : ảnh, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020938-020939 VNM.030440-030442 |