1 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
2 |  | Nền kinh tế mới : Sách tham khảo / Daniel Cohen, Michele Debonneicil ; Người dịch : Trần Đức Bản,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 327tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.004014-004016 VVM.004008-004009 VVM.005148-005152 |
3 |  | Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, Phạm Hồng Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 427tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003511-003515 VVM.004097-004101 |
4 |  | Efl high school teachers' perceptions of using information and communication technology (ICT) in their teaching : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh: Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Thị Thu Phương ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Nhận thức của giáo viên tiếng Anh THPT về việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong dạy học: . - Bình Định, 2022. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00029 |
5 |  | Quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn tiếng Anh ở các trường tiểu học huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Hồ Thị Thanh Tú ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00531 |
6 |  | Management information systems : Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 17th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 648 p. : ill. ; 28 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001608 |
7 |  | It's all analytics! : The foundations of Al, big data and data science landscape for professionals in healthcare, business, and government / Scott Burk, Gary D. Miner . - Boca Raton : CRC Press, 2021. - xxxv, 272 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000630 |
8 |  | Digital communication and learning : Changes and challenges / Editors: Anna Wing Bo Tso, Alex Chi-keung Chan, Wendy Wing Lam Chan.. . - Singapore : Springer, 2022. - xv, 400 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000203 |
9 |  | ICT in English language education : Bridging the teaching-learning divide in South Asia / Preet Hiradhar, Atanu Bhattacharya . - Singapore : Springer, 2022. - ix,93 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000207 |
10 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 176 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0015 |
11 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 162 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0016 |
12 |  | Dữ liệu lớn = Big data : Phân tích và đo lường dữ liệu thông minh để đưa ra quyết định đúng đắn và cải thiện hiệu suất / Bernard Marr ; Thủy Nguyên (dịch) . - Tài bản lần thứ 1. - H. : Công thương, 2018. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037927 |
13 |  | Cấu trúc dữ liệu : T.3 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 51 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004462-004466 |
14 |  | Thực hành bảo dưỡng máy tính : T.2 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 111 tr ; 29 cm. - ( Công nghệ xử lý thông tin ) Thông tin xếp giá: VVD.004640-004644 |
15 |  | Từ điển công nghệ thông tin Anh-Anh-Việt : Minh hoạ / Đỗ Duy Việt . - H. : Thống kê , 1998. - 398 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.028982-028984 |
16 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - 482 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000158 |
17 |  | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học : T.2 : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Đào Thái Lai (ch.b.), Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thắng, Trịnh Đình Thắng, Trịnh Đình Vinh . - H. : Giáo dục , 2006. - 96 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006626-006635 VVG00657.0001-0010 |
18 |  | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dựng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học : T.1 : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học ở tiểu học / Đào Thái Lai (ch.b.), Chu Vĩnh Nguyễn, Trịnh Đình Thắng, Trịnh Đình Vinh . - H. : Giáo dục , 2006. - 144 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006636-006645 VVG00658.0001-0010 |
19 |  | ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Vũ Thị Thái (ch.b.), Vũ Minh Xuân, Trịnh Thanh Hải . - H. : [Knxb] , 2007. - 80 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006903 |
20 |  | Phương tiện kỹ dạy học và ứng dụng công nghệ thông trong dạy học ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Nguyễn Mạnh Cường (ch.b.), Trần Thị Thu Hằng . - H. : [Knxb] , 2007. - 273 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006905 |
21 |  | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Đào Thái Lai (ch.b.), Vũ Thị Thái, Trịnh Thanh Hải, Vũ Mạnh Xuân . - H. : [Knxb] , 2007. - 167 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006906 |
22 |  | Giáo trình sử dụng các phương tiện trực quan dạy học / Võ Văn Duyên Em (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Ánh, Nguyễn Thị Kim Chi, Lê Thị Đặng Chi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2019. - 163tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014721 VVG01036.0001-0004 |
23 |  | Security and control of information technology in society / Richard Sizer, Henrik Kaspersen, Louise Yngstrom, Simone Fischer-Hubner . - Amsterdam : North-Holland , 1994. - 235 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000132 |
24 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey O. Sawyer, Sarah E. Hutchinson . - Chicago : IRWIN , 1997. - 602 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000084 |