1 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
2 |  | Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn / B.s. : Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Như ất . - H. : Thanh niên , 2001. - 282tr ; 19cm. - ( Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" ) Thông tin xếp giá: VND.028746-028750 VNM.037154-037158 |
3 |  | Engineering the farm : Ethical and social aspests of agricultural biotechnology / Britt Bailey, Marc lappé . - Washington : Island Press , 2002. - XIX, 202 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001632-001633 |
4 |  | Industrial biotechnological polymers / Charles G. Gebelein, Charles E. Carraher . - Lancaster : Technomic Publishing Company , 1995. - 408 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000087 |
5 |  | The biotechnology directory 2000 : In association with nature biotechnology / J Coombs, Y R Alston . - London : Macmillan , 2000. - 1067 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000116 |
6 |  | Biotechnology : DNA to protein : A laboratory project in molecular biology / Teresa Thiel, Shirley Bissen, Eilene M. Lyons . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - X,182 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000034 |
7 |  | Environmental biotechnology : Principles and applications / Bruce E. Rittmann, Perry L. McCarty . - Singapore : McGraw Hill , 2001. - XIII,754 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000358 |
8 |  | Opportunities in biotechnology careers / Sheldon S. Brown . - Lincolnwood : VGM , 2001. - 148 tr ; 19 cm. - ( VGM opportunities series ) Thông tin xếp giá: 600/A.000572 |
9 |  | Công nghệ sinh học : T.5 : Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008481-008482 |
10 |  | Công nghệ sinh học : T.2 : Công nghệ sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 184 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008366-008370 |
11 |  | Công nghệ sinh học : T.4 : Công nghệ di truyền : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2007. - 171 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008371-008375 |
12 |  | Sinh lý thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ . - H. : Giáo dục , 1999. - 148tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025742-025746 VNG02504.0001-0010 |
13 |  | Cơ sở sinh học vi sinh vật : T.2 / Nguyễn Thành Đạt . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009234-009238 |
14 |  | Cẩm nang sở hữu trí tuệ : chính sách, pháp luật và áp dụng / Tần Hữu Nam (dịch thuật) . - H. : Bộ Văn hóa Thông tin , 2005. - 460 tr ; 30 cm. - ( Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới ) Thông tin xếp giá: VVD.006515 |
15 |  | Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu (ch.b.), Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh.. = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 320 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014697 VVG01013.0001-0004 |
16 |  | Laboratory application in Microbiology : A case study approach / Barry Chess . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill , 2012. - xiii,601 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000111-000113 |
17 |  | Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ biển Việt Nam / Nguyễn Đức Cự (ch.b.), Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 324 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008547-008549 |
18 |  | Cơ sở sinh học vi sinh vật : T.2 / Nguyễn Thành Đạt . - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 255 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012110-012119 VVG01411.0001-0010 |
19 |  | Food biotechnology / S. C. Bhatia . - New Delhi : Wrodhead Publishing India , 2016. - x,411 tr ; 24 cm. - ( Woodhead publishing India in food science ) Thông tin xếp giá: 600/A.001482 |
20 |  | Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam : Hội nghị Khoa học quốc gia lần thứ 3, Quy Nhơn, 20/05/2018 / Nguyễn Thảo Ninh, Nguyễn Thị lan Anh, Võ Tấn Phong,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2018. - 1489 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014409 |
21 |  | Công nghệ sinh học : . T.3 : Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 203 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014801 VVG01111.0001-0004 |
22 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2011. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009656-009660 VVG00728.0001-0020 |
23 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà.. = The language of biotechnology in English: . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 288 tr. : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014982 VVG01520.0001-0002 |