1 |  | Hoá lí nhiệt động lực học hoá học : Phần cơ sở / Nguyễn Đình Huế . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 324 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
2 |  | Bài tập cơ học : T.2 : Động lực học / Đỗ Sanh (ch.b.), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021311-021315 |
3 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 273 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023654-023663 VNG02434.0001-0032 VNM.032876-032880 |
4 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết phần động học và động lực học : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 254tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002881-002883 |
5 |  | Cơ học I : T.1 : Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI / Jean Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarais... ; Lê Băng Sương (dịch) . - H. : Giáo dục , 1999. - 175tr : hình vẽ, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003470-003474 VVG00438.0001-0010 VVM.004139-004143 |
6 |  | Introduction to electrodynamics/ David J. Griffiths . - 4th ed. - NewYork Cambridge University Press, 2017. - Xviii,599 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000126 |
7 |  | Bài tập cơ học : T.1 : Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 287tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02259.0001-0020 |
8 |  | Bài tập vật lí lí thuyết : T.1 : Cơ học lí thuyết - Điện động lực học và thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình (ch.b.), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034620-034624 |
9 |  | Bài tập vật lí lí thuyết : T.2 : Cơ lượng tử-Vật lý thống kê / Nguyễn Hữu Mình, Đỗ Khắc Hướng, Nguyễn Khắc Nhạp,.. . - H. : Giáo dục , 1983. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) |
10 |  | Cơ học lý thuyết : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức / Trần Hữu Duẩn . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1970. - 280tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000363-000364 VVM.000126-000127 |
11 |  | Lý thuyết trường : Ph.1 : Trường điện từ / L. Lanđau, E. Lifshitz ; Nguyễn Văn Thỏa (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001160-001161 VVM.002504-002506 |
12 |  | Thủy khí động lực kỹ thuật : Ph.1, T.1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000789 VVM.000314-000318 VVM.001951-001954 |
13 |  | Electric machines / D. P. Kothari, I. J. Nagrath . - 5th ed. - India : Mc Graw Hill, 2022. - xx, 975 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001563 |
14 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ - Nhiệt - Điện - Dao động - Sóng / Cao Long Vân . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục , 2008. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008706-008710 VVG00697.0001-0010 |
15 |  | Statistical physics an introductory course / Daniel J. Amit, Yosef Verbin . - Singapore : World Scientific , 1999. - XII,565 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000064 |
16 |  | Equations of state for fluids and fluid mixtures : Volume 5 : Part 1 : Experimental thermodynamics / J. V. Sengers, R. F. Kayser, C. J. Peters, H.J. White . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - XIX,439 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000092 |
17 |  | Equations of state for fluids and fluid mixtures : Volume 5 : Part 2 : Experimental thermodynamics / J. V. Sengers, R. F. Kayser, C. J. Peters, H.J. White . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - XIX,434 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000093 |
18 |  | Electrodynamics of materials : Forces, stresses, and energies in solids and fluids / Scipione Bobbio . - San Diego : Academic press , 2000. - 364 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000091 |
19 |  | Classical and quantum electrodynamics : Vol.18 / M W Evans, L B Crowell . - Singapore : World Scientific , 2001. - 457 tr ; 22 cm. - ( World scientific series in contemporary chemical physics ) Thông tin xếp giá: 530/A.000089 |
20 |  | Thermodynamics / William C. Reynolds . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1968. - 495 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000017 |
21 |  | Engineering aerodynamics / Walter Stuart Diehl . - NewYork : The Ronald , 1936. - 556 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000003 |
22 |  | Gas dynamics / James E. A. John . - Boston : Allyn and Bacon , 1973. - 394 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000005 |
23 |  | An introduction to fluid dynamics / G. K. Batchelor . - London : Cambridge University , 1967. - 615 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000006 |
24 |  | Chemical thermodynamics : Firt volume : Principles and applications / J. Bevan Ott, Juliana Boerio-Goates . - London : Academic press , 2000. - XXIII,663 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000088 |