1 |  | Một số vấn đề về thương nghiệp, kinh tế đối ngoại, cung ứng vật tư : T.9 : Tập bài giảng của giáo sư Liên xô tại trường quản lý kinh tế trung ương / B.E. Pôlêtáep, I.Ph. Môtôrin, K.I. Pôpốp, D.I. Nôvicốp . - H. : [Knxb] , 1984. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008630-008631 VNM.016021-016023 |
2 |  | Những bí mật của Bộ Tổng tham mưu : T.1 / Victor Baranets ; Người dịch : Lê Văn Thắng,.. . - H. : Công an Nhân dân , 2001. - 639tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025765 VNM.037518-037521 |
3 |  | Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay : Hỏi & đáp / Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp (ch.b.), Hà Mỹ Nương.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 179 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038037 |
4 |  | Vấn đề biên giới giữa Việt Nam và Trung quốc . - H. : Sự thật , 1979. - 42tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005359-005360 VNM.018631-018633 |
5 |  | Lộ nguyên hình bành trướng / Lê Kim . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004739 VNM.019657-019659 |
6 |  | Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tông giáo Triều Lý / Hoàng Xuân Hãn . - H. : Văn học , 1995. - 368tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018627 VNM.029427-029428 |
7 |  | Những ghi chép của tổng thống : Sách tham khảo / Bôrit Enxin ; Tuyết Trinh (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 555tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001750-001751 VVM.002766-002768 |
8 |  | Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế đối ngoại / Ch.b.: Hà Thị Ngọc Anh, Nguyễn Đăng Quế ; B.s.: Lương Minh Việt, Phan Ánh Hè, Vũ Thị Thu Hằng.. . - H. : Tài chính, 2018. - 299 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Ra sức tranh thủ những điều kiện quốc tế thuận lợi góp phần đẩy mạnh xây dựng chủ nghĩa xã hội và làm tốt nghĩa vụ quốc tế / Nguyễn Duy Trinh . - H. : Sự thật , 1978. - 131tr : ch.d. ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Báo cáo hoạt động của ban chấp hành trung ương Đảng xã hội chủ nghĩa thống nhất Đức tại Đại hội IX của Đảng / Êrích HôNếchCơ . - H. : Sự thật , 1976. - 231tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Liên bang Nga quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường / Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.) . - H. : Khoa học Xã hội , 1999. - 404 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021983-021985 VNM.031464-031465 |
12 |  | Một chương bi thảm / Dương Hảo . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 293tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006550-006551 VNM.019738-019740 |
13 |  | Trung Quốc sau đại hội lần thứ XII / Nguyễn Thành Lê . - H. : Thông tin lý luận , 1984. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007758-007759 VNM.014298-014300 |
14 |  | Sự thật về quan hệ Thái Lan - Cămpuchia, Thái Lan - Lào . - H. : Sự thật , 1985. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010609 VNM.024072-024073 |
15 |  | Một số đặc điểm của chủ nghĩa bành trướng Trung Quốc chống Việt Nam - Lào - Campuchia / Nguyễn Thành Lê, Văn Tân, Tạ Ngọc Liễn,.. . - H. : Thông tin lý luận , 1984. - 157tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007451 VNM.014637-014638 |
16 |  | Trước vành móng ngựa : Vụ án gián điệp do Trung Quốc và tình báo lục quân Thái Lan tổ chức / Minh Diệu . - Đồng Tháp : [Knxb] , 1985. - 67tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009777 VNM.022717-022718 |
17 |  | Những trang sử vẻ vang của dân tộc Việt Nam chống phong kiến Trung Quốc xâm lược : T.1/Trần Quốc Vượng, Nguyễn Dị, Hà Văn Tấn / Ch.b. : Hồng Nam, Hồng Lĩnh, Trần Quốc Vượng,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 458tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009127-009128 VNM.017801-017803 |
18 |  | Những bí mật của Bộ Tổng tham mưu : T.2 / Victor Baranets ; Người dịch : Lê Văn Thắng,.. . - H. : Công an Nhân dân , 2001. - 599tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025766 VNM.037522-037525 |
19 |  | American foreign policy : The dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentleson . - NewYork : W.W.Norton , 1999. - 405 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000041 |
20 |  | Quá trình đổi mới đường lối đối ngoại và hội nhập quốc tế của Việt Nam (1986-2012) / Đinh Xuân Lý . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 411 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035605-035606 |
21 |  | Tìm hiểu về hiệp định giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Hợp chủng quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại . - H. : Thống kê , 2001. - 230 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004176-004177 VVM.003855-003857 |
22 |  | Annual editions : American foreign policy 07/08 / Glenn P. Hastedt . - 13th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - XVIII,221 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000876-000877 |
23 |  | Kỷ nguyên mới của đoàn kết, hợp tác Việt Nam Campuchia . - H. : Sự thật , 1979. - 62tr : tư liệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006640-006641 VNM.016442-016444 |
24 |  | "Vì hòa bình, ổn định và hữu nghị ở Đông-Nam á" . - H. : Sự thật , 1984. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009080-009081 |