1 |  | Hướng dẫn sử dụng MS-DOS 6.22 / Bùi Thế Tâm (dịch) . - H. : Giao thông Vận tải , 1997. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020735-020739 VNG02212.0001-0005 |
2 |  | Tổ chức và điều hành doanh nghiệp nhỏ / Clifford M. Baumback ; Dịch : Vũ Thiếu, Nguyễn Thanh Tú, Đặng Văn Sử . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 639 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001954-001956 VVG00256.0001-0003 |
3 |  | Project management in practice / Jack R. Meredith, Scott M. Shafer . - 7th ed. - Hoboken : Wiley, 2021. - [326 tr. Đstp] p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001522 |
4 |  | Embedded systems: ARM programming and optimization/ Jason D. Bakos . - Boston: Elsevier, 2016. - xv, 300 tr; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000484 |
5 |  | Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013944-013948 |
6 |  | Marketing / Nguyễn Ngọc Thạch (b.s.) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029310-029314 VNM.037612-037616 |
7 |  | Hướng dẫn sử dụng nhanh Microsoft Windows Me : Đơn giản và dễ hiểu-lý thuyết ngắn gọn-hình ảnh minh hoạ / Lê Minh Trí . - H. : Thống kê , 2001. - 336tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030238-030240 VNM.038412-038413 |
8 |  | Giáo trình tin học đại cương : Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế và Quản trị Kinh doanh / Hàn Viết Thuận, Trần Công Uẩn, Bình Thế Ngũ, Đặng Quế Vinh . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2007. - 407 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033809-033811 |
9 |  | Tin học đại cương : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học khối Xã hội Nhân văn / Đỗ Quang Vinh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 440 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008873-008876 |
10 |  | Bài tập tin học đại cương / Tô Văn Nam . - H. : Giáo dục , 2009. - 275 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008882-008886 VVG00712.0001-0013 |
11 |  | Nghiệp vụ và nghệ thuật điều hành doanh nghiệp / Andrew S. Grove . - H. : Giao thông Vận tải , 1999. - 264 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029617-029619 VNM.037824-037826 |
12 |  | Linus Kernel : Tham khảo toàn diện / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - H. : Thống kê , 1999. - 563 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029778-029780 VNM.037958-037959 |
13 |  | Giúp tự học tin học căn bản / Võ Văn Viện . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 832 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030788-030792 VNG02701.0001-0005 |
14 |  | Microsoft Windows XP / Kenneth C. Laudon, Kenneth Rosenblatt, David Langley . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 100 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000138-000139 |
15 |  | Just enough UNIX / Paul K. Andersen . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - X, 466 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000137 |
16 |  | Thành lập, tổ chức và điều hành hoạt động công ty cổ phần / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019907-019911 |
17 |  | MCSE Administering exchange 2000 server study guide : Exam 70-224 / Shane Clawson, Richard Lukett . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 648 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000260-000261 |
18 |  | Red hat linux : The complete reference / Richard Peterson . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 1116 tr ; 23 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000265-000266 |
19 |  | Office XP : The complete reference / Stephen L. Nelson, Julia Kelly . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 1002 tr ; 22 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000263-000264 |
20 |  | Windows XP : A comprehensive approach / Eric Ecklund . - NewYork : Nxb. McGraw-Hill , 2002. - [398 tr.đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000090-000093 N/000/A.000005-000007 |
21 |  | The Mac os x panther book / Andy Ihnatko, Jan L. Harrington . - Hoboken : Wiley publishing , 2004. - XXVII,381 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000308 |
22 |  | The not-for-profit CEO workbook : Practical steps to attaining & retaining the corner office / Walter P. Pidgeon . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - XXVI,139 tr ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000113 |
23 |  | Hacking exposed windowns : Windows security secrets & solutions / Joel Scambray, Stuart McClure . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2008. - xxvi,451 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000328 |
24 |  | Operations and supply management : The core / F. Robert Jacobs, Richard B. Chase . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xiii,415 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001033 |