1 |  | Efl students' difficulties in reading academic tasks : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh: Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Trịnh Thị Huyên ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Những khó khăn của học sinh trong các loại bài tập đọc hiểu tiếng Anh: . - Bình Định, 2022. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00015 |
2 |  | Efl high school teachers' practice of teaching reading comprehension in relation to communicative aproach: A case study in Phu Yen province : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh: Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Mạnh Thị Thùy Diễm ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Thực tế dạy đọc hiểu của giáo viên tiếng Anh phổ thông trong mối tương quan đường hướng giao tiếp: Một trường hợp nghiên cứu ở tỉnh Phú Yên: . - Bình Định, 2022. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00010 |
3 |  | Teachers' perspectives on applying the mind mapping technique to improve grade 10 students' reading comprehension: a case study at a high school in Dak Lak province : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Huỳnh Thị Vân Anh ; Trương Văn Định (h.d.) = Quan điểm của giáo viên về việc áp dụng sơ đồ tư duy vào cải thiện khả năng đọc hiểu cho học sinh lớp 10: một nghiên cứu cụ thể tại một trường THPT ở Đắk Lắk: . - Bình Định, 2023. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00057 |
4 |  | Factors influencing Grade 10 students’ learning of reading comprehension: A study at Nguyen Dieu High School, Tuy Phuoc : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Chế Việt Hà ; Trương Văn Định(h.d.) = Yếu tố ảnh hưởng đến việc học kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh của học sinh lớp 10 - một nghiên cứu tại trường THPT Nguyễn Diêu, Tuy Phước : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00095 |
5 |  | Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490 N/400/A.001779 NNM.001406-001407 |
6 |  | Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003 |
7 |  | Thoughts and notions : High beginning reading practice / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000491-000492 NNM.001442-001444 |
8 |  | Themes in reading : Vol.3 : A multicultural collection / Cynthia Krejcsi (ch.b.) ; Jason O'Malley (minh họa) . - New York : McGraw Hill , 1997. - 153 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000041 |
9 |  | Reading and all that jazz : Tuning up your reading, thinking, and study skills / Peter Mather, Rita McCarthy . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [602 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000258 |
10 |  | Mosaic 1 : Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic . - 4th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - XIII,246 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000260 |
11 |  | Mosaic 2 : Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic, Marilyn Bernstein . - 4th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - XI,258 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000261 |
12 |  | Wining attitudes / Elaine Mei Aoki, Virginia Arnold, James Flood,.. . - New York : McGraw Hill , 1997. - 84,G27 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000094 |
13 |  | That's what friend are for / Elaime Mei Aoki, Virginia Arnold, James Flood,.. . - New York : McGraw Hill , 1997. - 86,G-20 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000095 |
14 |  | Naturally / Elanine Mei Aoki, Virginia Arnold, James Flood,.. . - New York : McGraw Hill , 1997. - 83,G-19 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000097 |
15 |  | Hand in hand / Elaeine Mei Aoki, Virginia Arnold, James Flood,.. . - New York : McGraw Hill , 1997. - 111,G-18 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000098 |
16 |  | Family fun / Eleine Mei Aoki, Virginia Arnold, James flood,.. . - New York : McGraw Hill , 1997. - 127,G18 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000099-000100 |
17 |  | Better together / Elaine Mei Aoki, Virginia Arnold, james Flood,.. . - New York : McGraw Hill , 1997. - 117,G-18 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000101-000102 |
18 |  | Sing it to the sea / Elaine Mei Aoki, Virginia A. Arnold, James Flood,.. . - New York : Mcmillan , 1993. - 327 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000121-000128 |
19 |  | Make a splash / Eleine Mei Aoki, Virginia A. Arnold, James Flood,.. . - New York : Macmillan , 1993. - 359 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000129-000130 |
20 |  | Spotlight on literacy / Elaine Mei Aoki, Virginia Arnold, James Flood,.. . - New york : McGraw Hill , 2000. - 317,G-16,H8 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000131 |
21 |  | Spotlight on literacy / Elaine mei Aoki, Virginia Arnold, James Flood,.. . - New york : McGraw Hill , 2000. - 313,G-16,H8 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000132 |
22 |  | 75 readings / Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 10th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxviii,449 tr ; cm Thông tin xếp giá: 800/A.000343 |
23 |  | English skills with readings / John Langan . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw hill , 2008. - xxii,794 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000359 |
24 |  | Kaleidoscope : Level C . - Columbus : McGraw Hill , 2008. - 229 tr ; 24 cm. - ( SRA ) Thông tin xếp giá: 400/A.000295-000296 |