1 |  | Đại số : P.1 / Serge Lang ; Người dịch : Trần Văn Hạo,.. . - Xb. lần thứ 2. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 239 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006758-006765 VND.006767 VNM.001174-001177 |
2 |  | Đại số và hình học giải tích : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 109 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023012-023016 VNG02377.0001-0034 VNM.032501-032505 |
3 |  | Các cấu trúc đại số cơ bản : Dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Lê Thanh Hà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023037-023041 VNG02382.0001-0021 VNM.032536-032540 |
4 |  | Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101 |
5 |  | Bài tập đại số và số học : T.1 / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan, Phan Doãn Thoại . - H. : Giáo dục , 1985. - 271 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010247-010251 VNG00608.0001-0024 |
6 |  | Bài soạn đại số 9 / Ngô Hữu Dũng . - H. : Giáo dục , 1989. - 176 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012812-012814 |
7 |  | Đại số lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 6 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1982. - 88tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001351-001353 |
8 |  | Đại số lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 8, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1984. - 88tr.: hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007921-007925 |
9 |  | Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp : P.1 : Đại số : Sách dùng cho học sinh chuẩn bị thi tuyển vào trường đại học và cao đẳng / Phan Đức Chính . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001847-001848 VNM.011130-011131 |
10 |  | Đại số sơ cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Đức Thuần . - H. : Giáo dục , 1979. - 324tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005863-005868 VNM.001025-001029 |
11 |  | Những khái niệm của toán học hiện đại : T.1 / Ian Stewart ; Dịch : Trần Chí Đức, Đỗ Duy Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 174tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010789-010790 VNM.024282-024284 |
12 |  | Phương pháp giải toán đại số : Ôn tập và luyện thi đại học / Nguyễn Trọng Khâm, Trần Duy Hưng, Nguyễn Cam . - H : Giáo dục , 1988. - 179tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012922-012923 VNM.027145-027147 |
13 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : T.1 : Đại số / Phan Đức Chính, Phan Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1976. - 712tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004386 |
14 |  | Nhập môn đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / A.S. Xôlôđốpnicốp ; Dịch : Nguyễn Mạnh Quý,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006725-006729 VNM.001138-001149 VNM.001151 |
15 |  | Đại số và số học : Ph.1, T.2 : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Ngô Thúc Lanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1986. - 271 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011112-011114 VNG00648.0001-0010 |
16 |  | Đại số 10 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Văn Hạo (ch.b.), Cam Duy Lễ . - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021837-021841 |
17 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Ngô Thúc Lanh,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021867-021871 |
18 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Ngô Thúc Lanh,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021877-021881 |
19 |  | Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán : Số học và đại số / Lê Trần Chính, Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 199tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024263-024265 VNM.033157-033158 |
20 |  | Tổng hợp và phân tích các mạch số / G. Scarbata ; Nguyễn Quý Thường (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 334tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003921-003925 VVM.004419-004423 |
21 |  | Đại cương toán học hữu hạn / Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 214tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.027271-027273 VNM.035953-035955 |
22 |  | Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 359tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028543-028547 VNG02577.0001-0020 |
23 |  | Giải toán đại số sơ cấp : Dùng cho học sinh 12 chuyên luyện thi đại học / B.s. : Trần Thanh Minh (ch.b.), Vũ Thiện Căn, Võ Anh Dũng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 167tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028538-028542 VNG02578.0001-0010 |
24 |  | Một số vấn đề về hàm ma trận và đạo hàm ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Thị Đạo ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 39 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00230 |