1 |  | Thực hành hoá học đại cương : Chương trình giáo trình đại học / Trần Hiệp Hải, Đặng Đình Bạch . - H. : [Knxb] , 1998. - 110 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002054-002058 VVG00272.0001-0009 |
2 |  | Bài giải các vấn đề thi tuyển sinh đại học (1971-1983) : Môn sinh học / Nguyễn Văn Chung . - In lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 377 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
4 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tâm lí giáo dục . - H. : [Knxb] , 1982. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002321 VNM.012369-012371 |
5 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế : Bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng thuộc khối kinh tế . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1993. - 212 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017000-017004 VNM.028811-028815 |
6 |  | Các đề thi tuyển sinh Đại học các tỉnh phía Nam (1976-1985) : Môn toán / Phan Đức Chính, Nguyễn Văn Giang . - Xb. lần 5. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 147tr ; 19cm. - ( Tủ sách dự bị và luyện thi đại học ) Thông tin xếp giá: VND.010441-010442 VNM.023857-023859 |
7 |  | Tiếng Việt và dạy đại học bằng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Toàn, Nguyễn Văn Huyên, Đặng Thai Mai,.. . - In lần 2. - H. : Khoa học Xã hội , 1975. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003167-003169 VNM.004349-004358 VNM.013593-013599 |
8 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Pháp . - H. : , 1982. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Những lời khuyên học sinh đại học / P.G. Gruđinxki, P.A. Xonkin, M.G. Trilikin ; Hải Long (dịch) . - H. : Thanh niên , 1979. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006517-006520 |
11 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
12 |  | Những bài giảng văn ở đại học / Lê Trí Viễn . - H. : Giáo dục , 1982. - 315 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002637-002639 |
13 |  | Nghiên cứu đa hình gen liên quan đến vô sinh ở nam giới thăm khám tại bệnh viện trường Đại học Y Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Đoàn Thị Huyền Trang ; H.d. : Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Thị Mộng Điệp . - Bình Định, 2022. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00388 |
14 |  | Đặc điểm ngôn ngữ mạng của sinh viên trường Đại học Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Hồng Thắm ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00142 |
15 |  | Nâng cao hiệu quả giáo dục ý thức chính trị cho sinh viên trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Phạm Văn Khương ; Nguyễn Tuấn Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00121 |
16 |  | Lý luận sư phạm đại học : Tài liệu học tập của học viên sau đại học: lưu hành nội bộ : T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1983. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002676-002678 |
17 |  | Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo : Đại học - Giáo dục thường xuyên . - H. : Giáo dục , 1996. - 394tr ; 27cm. - ( Tập luật lệ Bộ Giáo dục và Đào tạo ) Thông tin xếp giá: VVD.001756-001757 VVM.002769-002771 |
18 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên không chuyên năm thứ 2, trường Đại học Quy Nhơn : Đề án Thạc sĩ Giáo dục thể chất : Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Giáo dục thể chất / Phạm Duy Phú ; Nguyễn Sỹ Đức (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00004 |
19 |  | Mô hình đào tạo giáo viên và quy hoạch mạng lưới các trường Sư phạm ở Việt Nam / Phạm Hồng Quang, Nguyễn Danh Nam . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2020. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015277 |
20 |  | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục , 2007. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008796-008800 |
21 |  | Đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) : Kinh nghiệm thế giới và Việt nam / Ch.b. : Ngô Bảo Châu, Piere Darriulat, Cao Huy Thuần,.. . - H. : Tri thức , 2011. - 817 tr ; 24 cm. - ( Festschrift - kỷ yếu ) Thông tin xếp giá: VVD.008659-008660 |
22 |  | Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai . - Cần Thơ : Đại học Cần thơ , 2013. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010599-010603 VVD.010911-010917 VVG00773.0001-0010 VVM.007126-007130 |
23 |  | Giảng văn văn học 12 : Soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhấtcủa Bộ giáo dục-đào tạo năm 2000 / Nguyễn Hữu Quang, Phan Thị Huỳnh Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2000. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030165-030170 VNM.038353-038359 |
24 |  | Tuyển tập 696 bài toán đại số chọn lọc : Các dạng toán sơ cấp : thi vào Đại học và Cao đẳng từ niên khoá 1975-1976 đến niên khoá 2000-2001 / Nguyễn Đức Đồng (ch.b.) . - Nghệ An : Nxb. Nghệ An , 2001. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030357-030361 VNG02664.0001-0005 VNM.038505-038506 VNM.038508 |