| 1 |  | Văn học Việt Nam chống Mỹ cứu nước / Phong Lê, Vũ Tuấn Anh, Tất Thắng,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 452 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006343-006344 |
| 2 |  | Năm hoà bình đầu tiên : Tập truyện ngắn / Nguyễn Mạnh Tuấn . - H. : Lao động , 1978. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 3 |  | Sống như anh / Phan Thị Quyên (kể) ; Trần Đình Vân (ghi) . - H. : Giáo dục , 1978. - 101 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VVD.000626-000628 |
| 4 |  | Truyện ký cách mạng miền Nam . - H. : Giáo dục giải phóng , 1974. - 278 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm văn học chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.003426-003428 VNM.005214-005220 |
| 5 |  | Truyện ký cách mạng miền Nam . - H. : Giáo dục giải phóng , 1976. - 278 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.005120-005122 VNM.008754 |
| 6 |  | Hòn đất : Tiểu thuyết : Giải thưởng văn nghệ miền Nam : Nguyễn Đình Chiểu 1960-1965 / Anh Đức . - H. : Giáo dục , 1978. - 268 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VVD.000604-000606 VVM.000707-000711 |
| 7 |  | Cái sân gạch / Đào Vũ . - H. : Giáo dục , 1977. - 192 tr ; 19 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.006091-006095 VNM.002551-002558 |
| 8 |  | Làng tuyên : Văn học hiện đại Việt Nam . - In lần thứ 2. - H. : Văn học , 2001. - 403 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023379-023383 VNM.032750-032754 |
| 9 |  | Thơ ca Hồ Chí Minh . - [K.đ.] : Giáo dục giải phóng , 1974. - 159tr : 1 ảnh chân dung ; 22cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.003633-003635 VNM.004999-005006 VNM.022719-022723 VNM.022725 |
| 10 |  | Truyện và Ký / Hồ Chí Minh ; Phạm Huy Thông (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1974. - 83tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004464-004469 VNM.004828-004833 |
| 11 |  | Chặng đường mới : Tiểu luận / Nông Quốc Chấn . - H. : Văn hóa , 1985. - 218tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009841 VNM.022883-022884 |
| 12 |  | Đan-tê / I. Gôlenhisép-Cutudốp ; Trịnh Đình Hùng (dịch) . - H. : Văn hóa , 1979. - 399tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000151 VNM.000059-000061 VNM.021154-021163 |
| 13 |  | 17 truyện ngắn thành phố Hồ Chí Minh : Tập truyện ngắn / Nguyễn Quang Sáng, Anh Đức, Viễn Phương.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Tác phẩm mới , 1982. - 283tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001753-001754 VNM.010971-010973 |
| 14 |  | Tuyến đầu đánh thắng : Viết về những trận đánh thắng quân Trung Quốc xâm lược của các lực lượng vũ trang nhân dân ta trên tuyến đầu biên giới / Đặng Văn Nhung, Ngọc Bảo, Tường Long.. . - H. : Quân đội Nhân dân , 1980. - 247tr ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.000294-000295 VNM.002196-002197 VNM.020567 |
| 15 |  | Hạt lại gieo : Thơ / Huy Cận . - H. : Văn học , 1984. - 111tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.008063-008064 VNM.015173-015175 |
| 16 |  | Tuyển tập Xuân Diệu : T.2 : Truyện ngắn - bút ký . - H. : Văn học , 1987. - 378tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.011715-011716 VNM.025711-025713 |
| 17 |  | Những câu thơ viết đợi mặt trời : Thơ / Hoàng Nhuận Cầm . - H. : Tác phẩm mới , 1983. - 59tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002253-002254 VNM.011971-011973 |
| 18 |  | Mùa thu mùa trăng : Thơ / Dương Thu Hương, Lê Thị Mây . - H. : Tác phẩm mới , 1980. - 64tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000163-000164 VNM.000024-000025 VNM.009556-009560 |
| 19 |  | Một người Mỹ thầm lặng : Tiểu thuyết / Graham Grin ; Vũ Quốc Uy (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 263tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008235-008236 VNM.015467-015469 |
| 20 |  | Jăng-Krixtốp : T.3 : Ăngtoanét. Trong nhà. Những người bạn gái / Rômanh Rôlăng ; Dịch : Nguyễn Xuân Huy,.. . - H. : Văn học , 1978. - 593tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000161-000162 VNM.000145-000147 |
| 21 |  | Mactin Rivax : T.1 : Tiểu thuyết Chi Lê / Anbectô Blest Gana ; Nguyễn Văn Thảo (dịch) . - H. : Lao động , 1987. - 285tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012177-012178 VNM.026391-026392 |
| 22 |  | Thanh ca : Thơ : 1967-1980 / Xuân Diệu . - H. : Tác phẩm mới , 1982. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001200-001201 VNM.010088-010090 |
| 23 |  | Nguyễn Trãi ở Đông Quan : Kịch : Văn học / Nguyễn Đình Thi . - H. : Văn học , 1992. - 132tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015502 VNM.028062-028063 |
| 24 |  | An Phú Đông : Thơ chọn 1945-1980 / Xuân Miễn . - H. : Quân đội Nhân dân , 1982. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001027 VNM.009749-009750 |