1 |  | Quản lý công tác giáo dục phòng, chống bạo lực học đường cho học sinh các trường trung học cơ sở thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Trần Thanh Dũng ; H.d. : Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Lê Hà . - Bình Định, 2023. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00582 |
2 |  | Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt / Nguyễn Thùy Vân . - H. : Thể thao và Du lịch, 2021. - 207 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037804-037805 VNG02895.0001-0003 |
3 |  | Giáo trình thể dục thể thao trường học Sách dùng cho sinh viên cao đẳng và đại học Sư phạm TDTT B.s.: Lê Văn Lẫm, Phạm Xuân Thành . - H : Thể dục Thể thao, 2008. - 411tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037634-037636 VNG02837.0001-0012 |
4 |  | Lý luận và phương pháp Thể dục Thể thao trường học : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Thể dục Thể thao . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00774.0001 |
5 |  | Bạo lực học đường trong học sinh trung học trên địa bàn thành phố Quy nHơn, tỉnh Bình Định hiện nay : thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng : Luận án tiến sĩ Xã hội học : Chuyên ngành Xã hội học: 62313001 / Đinh Anh Tuấn ; Lê Thanh Sang (h.d.) . - : H. , 2015. - 180 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA/TT.000071 |
6 |  | Tiếng Việt trong trường học / Nguyễn Xuân Thại . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012918 |
7 |  | Supervision : A redefinition / Thomas J.Sergiovanni, Robert J.Starratt, Vincent Cho . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2014. - xiii,199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000182 |
8 |  | Phương pháp tổ chức lớp học theo mô hình trường học mới : Tài liệu thử nghiệm đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học . - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 114 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.012278-012287 VVG00838.0001-0010 VVM.008788-008797 |
9 |  | The American school, 1642-2004 / Joel Spring . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XIV,476,I-22 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000123 370/A.000134 |
10 |  | Redesigning school : Lessons for the 21st century / Joseph P. McDonald . - San Francisco : Jossey - Bass , 1996. - 268 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000004 |
11 |  | What to look for in a classroom...and other essays / Alfie Kohn . - San Francisco : Jossey - Bass , 1998. - 289 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000262-000263 |
12 |  | Sources : Notable selections in education / Fred Schultz . - 2nd ed. - Connecticut : Dushkin , 1998. - 368 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000086 |
13 |  | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 718 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006132-006136 VVM.005440-005444 |
14 |  | Totally anesome health / Lida Meeks, Philip Heit . - Chicago : Everyday learning , 1999. - XXV, 207 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000617-000618 |
15 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - Chicago : Everyday Learning , 1999. - XXV, 232 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000616 |
16 |  | Becoming good American schools : The struggle for civic virtue in education reform / Jeannie Oakes, Karen Hunter Quartz, Steve Ryan, Martin Lipton . - San Franciso : John Wiley & Sons , 2000. - XXXIII, 385 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000022 |
17 |  | The American school: 1642-2000 / Joel Spring . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2001. - XII, 452 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000021 |
18 |  | A guide to observation, participation, and reflection in the classroom / Arthea J. S. Reed, Verna E. Bergemann . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill , 2001. - XVII, 215 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000083 |
19 |  | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. : Thống kê , 2005_. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032587-032590 |
20 |  | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non / B.s. : Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà (ch.b), Lê Ngọc ái,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 75tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031361-031365 VNM.039412-039416 |
21 |  | Những bài giảng về quản lí trường học : T.1 / Ch.b : Hà Sĩ Hồ, Đặng Quốc Bảo, Lê Hồng Chương,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 264tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008742-008744 VNM.015851-015857 |
22 |  | Những bài giảng về quản lý trường học : T.2 : Những vấn đề chung về quản lý giáo dục / Hà Sĩ Hồ . - H. : Giáo dục , 1985. - 295tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010720-010722 VNM.023985-023991 |
23 |  | Sinh viên nói về mình . - H. : Thanh niên , 1988. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012403-012404 VNM.026696-026698 |
24 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021064-021065 VNM.030587-030589 |