| 1 |  | Toán ứng dụng trong đời sống / I.A.I. Perelman ; Nguyễn Đình Giậu (dịch) . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1986. - 182tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010728-010729 VNM.024048-024050 |
| 2 |  | Thể dục và trò chơi nhà trẻ / H. Tatrova, M. Mexia ; Dịch : Phạm Lan Phương,.. . - In lần 2 có sử chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 12tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009944 VNM.023097-023098 |
| 3 |  | Mẹ dạy con chơi / Ngô Bích San . - H. : Phụ nữ , 1985. - 138tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009815 VNM.022889-022890 |
| 4 |  | Trò chơi bổ trợ thể thao / I. Korôtkốp ; Nguyễn Chính (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1982. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001494-001495 VNM.010428-010430 |
| 5 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đối / B.s. : Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 47tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028509-028513 VNM.036864-036868 |
| 6 |  | Trò chơi học tập và hướng dẫn làm đồ chơi / Nguyễn Thị Vân Lâm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 51tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.031274-031278 VNG02711.0001-0022 |
| 7 |  | Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ / Đặng Thu Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 67tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031366-031370 VNM.039400-039404 |
| 8 |  | Trò chơi luyện giác quan cho trẻ / Lời : Nguyễn Thị Tuất, Hồ Lam Hồng ; Minh Trí (tranh) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 39tr : tranh vẽ ; 15x20cm Thông tin xếp giá: VND.031376-031380 VNM.039429-039433 |
| 9 |  | Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non / Hoàng Văn Yến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 63tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031381-031385 VNM.039424-039428 |
| 10 |  | Word-seek puzzles / B.s. : Quỳnh Anh, Phương Chi_ . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 92 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001652-001656 NNG00221.0001-0005 |
| 11 |  | Tư liệu thể dục thể thao : T.1 / Lê Bách, Mai Duy Dưỡng, Lê Hoài Sơn . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 215tr ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Tư liệu thể dục thể thao : T.1 / Lê Bách, Mai Duy Dưỡng, Lê Hoài Sơn . - H. : Thể dục Thể thao , 1978. - 215tr ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Trò chơi / Hoàng Nguyên Cát, Lương Xuân Lộc, Hồ Đăng Phúc,.. . - H. : Kim Đồng , 1982. - 59tr : minh họa ; 19cm. - ( Tủ sách người phụ trách ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Hướng dẫn trẻ chơi trò chơi phản ánh sinh hoạt / Nguyễn Thị Thanh Hà . - H. : Giáo dục , 2004. - 72 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006211-006215 |
| 15 |  | Tuyển tập bài tập trò chơi phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non / Nguyễn Thị Phương Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2005. - 63 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006226-006230 |
| 16 |  | Những trò chơi giả bộ đầu tiên của trẻ nhỏ / Nguyễn Thị Thanh Hà . - H. : Giáo dục , 2004. - 32 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006231-006235 |
| 17 |  | Games for grammar practice : A resource book of grammar games and interactive activities / Maria lucia Zaorob, Elizabeth Chin . - New York : Cambridge University , 2001. - 114 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001930 |
| 18 |  | Games for language learning / Andrew Wright, David betteridge, Michael Buckby . - 3rd. - New York : Cambridge University , 2006. - XIII,193 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001785 |
| 19 |  | Phương pháp dạy học và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / B.s.: Nguyễn Viết Minh (ch.b.), Đậu Bình Hương . - H. : Giáo dục , 2007. - 321 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006853-006857 VVG00686.0001-0010 |
| 20 |  | Roller coaster science : 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best / Jim Wiese . - NewYork : John Wiley & Sons , 1994. - XIV,113 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000082-000083 |
| 21 |  | Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 425 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033405 |
| 22 |  | Trò chơi dân gian ở An Giang / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033563 |
| 23 |  | Tết xứ Quảng / Võ Văn Hoè . - H. : Dân trí , 2011. - 281 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034066 |
| 24 |  | Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hoá / Lê Kim Lữ . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 415 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034153 |