| 1 |  | Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh . - In lần thứ 2, có sửa chữa & bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 343 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001963-001967 |
| 2 |  | Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : , 1998. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020607-020610 VNG02076.0001-0021 |
| 3 |  | Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hoàng Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ . - H. : Nxb. Hà Nội , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020586-020589 VNG02075.0001-0024 |
| 4 |  | Khoa học về cảnh quan / Đ.L. Armanđ ; Dịch : Nguyễn Ngọc Sinh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003097-003098 VNM.013196-013198 |
| 5 |  | Phương pháp Monte-carlo và các vấn đề liên quan / X. M. Ermakov ; Dịch : Phạm Thế Ngọc, Nguyễn Trần Dũng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 271tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.000278-000279 VVM.000558-000559 VVM.001972 |
| 6 |  | Toán học trong thế giới ngày nay : T.2 / F. J. Đaixơn, Eđuốt Muarơ, Risơt Stônơ,... ; Dịch : Đoàn Trịnh Ninh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 127tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003023-003024 VNM.001123-001132 VNM.013659-013665 |
| 7 |  | 50 bài toán ứng dụng trong chăn nuôi / Đinh Văn Hiến . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 235tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008036-008037 VNM.015131-015133 |
| 8 |  | Các thuật toán ma trận tính kết cấu cầu / Phan Vị Thủy (ch.b.), Lê Đắc Chỉnh, Nguyễn Viết Trung . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011328 VNM.025121-025122 |
| 9 |  | ứng dụng ma trận trong kỹ thuật : Cơ học và điện học / Nguyễn Ngọc Quỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 241tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000546-000547 |
| 10 |  | Tối ưu hóa ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Nhật Lệ . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 194tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003886-003890 VVM.004392-004396 |
| 11 |  | Toán học hiện đại cho kỹ sư : T.1 / Edwin F. Beckenbach (ch.b) ; Dịch : Hồ Thuần, ... ; Nguyễn Đình Trí (h.đ) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 714tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Applied calculus : For business, Economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XXXII, 976 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000204-000208 |
| 13 |  | Geometry : Integration, Applications, Connections / Cindy J. Boyd, Gail F. Burrill, Jerry J. Cummins,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - XVIII,940 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000001-0000002 |
| 14 |  | Mathematical and physical data, equations, and rules of thumb / Stan Gibilisco . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 572 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000346 |
| 15 |  | Math : Explorations and applications : Level 3 / Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Comlumbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 50 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000178-000182 |
| 16 |  | Math : Explorations and applications : Level 4 / Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Columbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 62 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000183-000187 |
| 17 |  | Math : Explorations and applications : Level 5 / Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Columbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 600 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000176-000177 |
| 18 |  | Contemporary mathematics in context : A Unified approach : Course 3 Part A / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XVII,354 tr ; 28 cm. - ( Core-plus mathematics project ) Thông tin xếp giá: 510/A.000084-000085 |
| 19 |  | Math : Explorations and applications : Level 5 : Enrichment workbook blackline maters / Stephen S. Willonghby, Card Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Columbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 199 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000319-000320 |
| 20 |  | Mathematics : Course 1 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - [800] tr ; 28 cm. - ( Teacher's wraparound edition ) Thông tin xếp giá: 510/A.000022 |
| 21 |  | Mathermatics . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XXVIII,666 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000161 |
| 22 |  | Mathematics : Course 1 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - XXVIII,666 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000001-000007 |
| 23 |  | Mathematics connections / Robert B. Ashlock, Mary M. Hatfield, John H. Stoeckinger,.. . - NewYork : Glencoe , 1996. - XIV,A10,536 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000167-0000168 |
| 24 |  | Mathematics : Course 1 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XXVIII,666 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000008-000021 |