1 |  | Stationary stochastic processes : Theory and applications / Georg Lindgren . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxvii, 347 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Deep learning with Python / François Chollet . - 2nd ed. - New York : Manning, 2021. - xxii, 478 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000608 |
3 |  | Scheduling : Theory, algorithms, and systems / Michael L. Pinedo . - 5th ed. - NewYork : Springer, 2016. - Xviii,670 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000475 |
4 |  | Equilibria in multi - criteria traffic : Luận án Tiến sĩ Lý thuyết tối ưu : Chuyên ngành Toán ứng dụng / Trương Thị Thanh Phượng ; Đinh Thế Lục (h.d.) . - : Avigron , 2015. - 120 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000072 |
5 |  | Định hướng ngữ nghĩa các giá trị của biến ngôn ngữ dựa trên đại số giao tử và ứng dụng : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán: 62 46 35 01 / Lê Xuân Việt ; H.d. : Nguyễn Cát Hồ ; Vũ Như Lân . - : H. , 2009. - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA/TT.000056 |
6 |  | Phương pháp giải lớp các bài toán quy hoạch nguyên phi tuyến và một số kết quả ứng dụng quy hoạch trong thực tế : Luận án Phó Tiến sĩ khoa học Toán - Lý : Chuyên ngành Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán: 1 01 10 / Võ Liên ; H.d. : Trương Văn Khảng ; Trần Thành Trai . - : Phân viện Khoa học Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh , 1992. - 107 tr. ; 24 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000001 |
7 |  | Một số vấn đề về các dạng bất đẳng thức Opial rời rạc : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Thương Tín ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00202 |
8 |  | Một số vấn đề về nửa nhóm toán tử hai tham số và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Lương Thị Anh Thư ; Mai Thành Tấn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00201 |
9 |  | Một số ánh xạ mở đa trị và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Phùng Xuân lễ ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 40 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00200 |
10 |  | Phương pháp phân lớp mờ với ngữ nghĩa hình thang : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đỗ Đức Quang ; Nguyễn Các Hồ (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00023 |
11 |  | Phát triển thuật toán tìm tập thường xuyên dựa trên cơ sở thuật toán APRIORI : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Đức An ; Nguyễn Hữu Trọng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00008 |
12 |  | Phát triển thuật toán tìm tập luật thường xuyên dựa trên cơ sở thuật toán FP-GROWTH : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Văn Hào ; Nguyễn Hữu Trọng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00006 |
13 |  | Một số phương pháp tìm cực trị để giải bài toán tối ưu quy hoạch lồi : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 1 01 01 / Nguyễn Văn Siêu ; Võ Liên (h.d.) . - Quy Nhơn , 2004. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000170 |
14 |  | Về điều kiện tồn tại điều khiển tối ưu đối với hệ động lực với nhiễu liên tục : Luận văn Tốt nghiệp sau đại học / Phạm Văn Thông ; Phạm Văn Kiều (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1986. - 16 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000010 |
15 |  | Toán tài chính ứng dụng : Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel / Đỗ Thiên Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2015. - 545 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012898-012902 VVG00868.0001-0015 |
16 |  | Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2010. - 280 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033451-033455 VNG02750.0001-0020 VNM.040543-040547 |
17 |  | Probability, reliability, and statistical methods in engineering design / Achintya Haldar, Sankaran Mahadevan . - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - XVI,304 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000276 |
18 |  | Algebra 1 : Vol 2 : Intergration applications connections / William Collins, Gilbert Cuevas, Alan G. Foster,.. . - NewYork : Glencoe , 1998. - XVII,B58,862 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000122 |
19 |  | Algebra 1 : Vol.1 : Integration applications connections / William Collins, Gilbert Cuevas, Alan G. Foster,.. . - New York : Glencoe , 1998. - XVIII,A32,862 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000120-000121 510/A.000374 N/510/A.000015-000017 |
20 |  | Algebra 1 : An intergrated approach . - Lincolnwood : National Textbook Company , 1998. - 794 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000126-000128 N/510/A.000011 |
21 |  | Mathematics : Course 3 : Applications and connections . - NewYork : Glencoe , 1995. - XX,668 tr ; 26 cm |
22 |  | Mathematics : Course 2 : Applications and connections / Cindy J. Boyd . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - 682 tr ; 28 cm. - ( Handbook for texas students ) |
23 |  | Mathematics : Course 3 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - XX,675 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000053-000057 510/A.000062-000064 |
24 |  | Mathematics : Course 3 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 733 tr ; 27 cm. - ( Teacher's wraparound edition ) Thông tin xếp giá: 510/A.000038-000042 |