Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  55  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh . - In lần thứ 2, có sửa chữa & bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 343 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001963-001967
  • 2 Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : , 1998. - 136 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020607-020610
                                         VNG02076.0001-0021
  • 3 Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hoàng Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ . - H. : Nxb. Hà Nội , 1998. - 202 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020586-020589
                                         VNG02075.0001-0024
  • 4 Khoa học về cảnh quan / Đ.L. Armanđ ; Dịch : Nguyễn Ngọc Sinh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 242tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003097-003098
                                         VNM.013196-013198
  • 5 Phương pháp Monte-carlo và các vấn đề liên quan / X. M. Ermakov ; Dịch : Phạm Thế Ngọc, Nguyễn Trần Dũng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 271tr ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000278-000279
                                         VVM.000558-000559
                                         VVM.001972
  • 6 Toán học trong thế giới ngày nay : T.2 / F. J. Đaixơn, Eđuốt Muarơ, Risơt Stônơ,... ; Dịch : Đoàn Trịnh Ninh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 127tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003023-003024
                                         VNM.001123-001132
                                         VNM.013659-013665
  • 7 50 bài toán ứng dụng trong chăn nuôi / Đinh Văn Hiến . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 235tr : bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008036-008037
                                         VNM.015131-015133
  • 8 Các thuật toán ma trận tính kết cấu cầu / Phan Vị Thủy (ch.b.), Lê Đắc Chỉnh, Nguyễn Viết Trung . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 171tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011328
                                         VNM.025121-025122
  • 9 ứng dụng ma trận trong kỹ thuật : Cơ học và điện học / Nguyễn Ngọc Quỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 241tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000546-000547
  • 10 Tối ưu hóa ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Nhật Lệ . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 194tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003886-003890
                                         VVM.004392-004396
  • 11 Toán học hiện đại cho kỹ sư : T.1 / Edwin F. Beckenbach (ch.b) ; Dịch : Hồ Thuần, ... ; Nguyễn Đình Trí (h.đ) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 714tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Applied calculus : For business, Economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XXXII, 976 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000204-000208
  • 13 Geometry : Integration, Applications, Connections / Cindy J. Boyd, Gail F. Burrill, Jerry J. Cummins,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - XVIII,940 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/51/A.0000001-0000002
  • 14 Mathematical and physical data, equations, and rules of thumb / Stan Gibilisco . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 572 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000346
  • 15 Math : Explorations and applications : Level 3 / Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Comlumbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 50 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000178-000182
  • 16 Math : Explorations and applications : Level 4 / Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Columbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 62 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000183-000187
  • 17 Math : Explorations and applications : Level 5 / Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Columbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 600 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000176-000177
  • 18 Contemporary mathematics in context : A Unified approach : Course 3 Part A / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XVII,354 tr ; 28 cm. - ( Core-plus mathematics project )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000084-000085
  • 19 Math : Explorations and applications : Level 5 : Enrichment workbook blackline maters / Stephen S. Willonghby, Card Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - Columbus, Ohio : McGraw Hill , 1998. - 199 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000319-000320
  • 20 Mathematics : Course 1 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - [800] tr ; 28 cm. - ( Teacher's wraparound edition )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000022
  • 21 Mathermatics . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XXVIII,666 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/51/A.0000161
  • 22 Mathematics : Course 1 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - XXVIII,666 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000001-000007
  • 23 Mathematics connections / Robert B. Ashlock, Mary M. Hatfield, John H. Stoeckinger,.. . - NewYork : Glencoe , 1996. - XIV,A10,536 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/51/A.0000167-0000168
  • 24 Mathematics : Course 1 : Applications and connections . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XXVIII,666 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000008-000021
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.949.683

    : 263.616