1 |  | Từ điển Giải nghĩa chữ Hán bằng hình ảnh = 汉字图解字典 . - Bắc Kinh : Giáo học Hoa ngữ, 2014. - 515 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000467 |
2 |  | Từ điển từ trái nghĩa Tân Hoa = 新华 反义词 词典 . - Bắc Kinh : Thương vụ Ấn thư quán, 2003. - 298 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000296 |
3 |  | Từ điển các từ viết tắt tiếng Hán = 汉语 缩略语 词典 / B.s.: Thi Bảo Nghĩa, Từ Ngạn Văn . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, 1990. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000295 |
4 |  | Language teaching and applied linguistics / Jack C. Richards, Richards Schmidt . - 4th ed. - London : Routledge, 2010. - viii, 664 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000427 |
5 |  | Oxford advanced learner's dictionary : Of current English / Ed. : Diana Lea, Jennifer Bradbery . - 10th ed. - United Kingdom : Oxford University Press, 2020. - [1917 p. đstp] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000426 |
6 |  | Anh Việt từ điển Englissh Vietnam Dictinary . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tuấn Tú, 1970. - 1661tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000001 |
7 |  | Từ điển Bách khoa Nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam / Tạ Văn Thông (ch.b.), Đặng Hoàng Hải, Lê Thị Như Nguyệt, Tạ Quang Tùng . - Thái Nguyên : Đại họcThái Nguyên, 2020. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037692-037694 |
8 |  | Từ điển tiếng Việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 1100 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006534 |
9 |  | Từ điển luật học / B.s.: Nguyễn Đình Lộc, Uông Chu Lưu, Hoàng Thế Liên.. . - H. : Từ điển bách khoa ; Tư pháp , 2006. - 906 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013295-013302 VVG00935.0001-0010 |
10 |  | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻng, Pinãng Điệp Phới, Nguyễn Khiêm . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 695 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Từ điển địa danh Bắc Bộ : Q.1 / Lê Trung Hoa (s.t, giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 553 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Từ điển lịch sử Việt nam : Từ khởi nguồn đến 938 / Vũ Văn Quân (ch.b.), Hà Duy Biển, Phạm Đức Anh.. . - H. : Đại học Gia Hà Nội , 2015. - 352tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011646 |
13 |  | Từ điển văn hóa truyền thống các dân tộc Thái, Tày, Nùng / Nguyễn Thị Việt Thanh, Vương Toàn (ch.b.), Cẩm Trọng.. . - H. : Đại Quốc Gia Hà Nội , 2015. - 507 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011644 |
14 |  | Từ điển địa danh Trung Bộ : Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 564 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam : Q.2 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 404 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam : Q.1 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 1047 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Từ điển địa danh Trung bộ : Q.1 / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 535 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Từ điển văn học dân gian / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam : Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 705 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034779 |
20 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam : Q.1 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 595 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034778 |
21 |  | Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết (ch.b.) . - H. : Thanh niên , 2012. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034478 |
22 |  | Từ điển địa danh Sài gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư . - H. : Thời đại , 2012. - 720 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034318 |
23 |  | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781 |
24 |  | Từ điển Hán - Việt hiện đại : Hướng dẫn cách dùng từ ngữ tiếng Hán chính xác trong từng ngữ cảnh / Tô Cẩm Duy . - Tp. Hồ Chí minh : Văn hoá Thông tin , 2006. - 968 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000761-000762 |