Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  312  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 1693 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000221-000222
                                         N/TD.000374
                                         N/TD.000440-000442
                                         NVM.00156-00157
  • 2 Từ điển chính tả mi ni / Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương ; Hoàng Phê (h.đ) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 382 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018784-018785
  • 3 Từ điển vần / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 183 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018774-018778
  • 4 Từ điển chính tả thông dụng / Nguyễn Kim Thản . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 344 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009654-009658
  • 5 Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007844-007846
  • 6 Từ điển văn học : T.1 : A-M / Biên tập : Đỗ Đức Hiếu, Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1983. - 475 tr ; 26 cm
    7 Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 1056 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000255
                                         N/TD.000508-000510
                                         VVM.004017-004018
  • 8 Từ điển thổ nhưỡng học Anh-Việt / B.s. : Đỗ ánh, Lê Thái Bạt, Nguyễn Xuân Cự,... ; H.đ. : Trần Kông Tấu,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 567 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000256-000257
                                         N/TD.000375
  • 9 Từ điển văn học Việt Nam : Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX / Lại Nguyên Ân (b.s.), Bùi Văn Trọng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 799 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Từ điển kinh tế học hiện đại / David W. Pearce . - H. : Kinh tế Quốc dân , 1999. - 1125 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000258-000259
                                         N/TD.000413-000414
                                         N/TD.000473-000474
                                         VNM.033226-033228
                                         VVD.002469
  • 11 Từ điển Việt-Pháp / Nguyễn Thuần Hậu (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 796 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Từ điển Hán-Việt : 120.000 từ và thành ngữ; Đồng nghĩa, cận nghĩa, phản nghĩa / Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang . - H. : Thanh niên , 2000. - 1052 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Vũ Dung, Vũ Thuý Oanh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 3. - H. : Văn hoá , 1997. - 784 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000260-000261
  • 14 Từ điển từ ngữ tầm nguyên : Cổ văn học từ ngữ và điển tích / Bửu Kế . - H. : Nxb. Trẻ , 2000. - 844 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000262-000263
                                         VND.022381
  • 15 Từ điển vua chúa Việt Nam / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 390 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022401-022402
                                         VNM.031990
  • 16 Từ điển Anh-Việt kỹ thuật cơ khí / Phan Văn Đáo, Quang Hùng, Trần Thế San, Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 1999. - 590 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000264-000266
                                         NNM.001440-001441
  • 17 Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 2111 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000271-000272
                                         VVD.002695-002696
                                         VVM.003542
  • 18 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Người dịch : Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 454 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000273-000275
                                         VVD.002707-002708
                                         VVM.003549
  • 19 Từ điển Việt-Anh / B.s. : Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phan Duy Trọng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 855 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000705-000706
                                         VVM.003548
  • 20 Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trương Hữu Quýnh, Vũ Ngọc Khánh, Nghiêm Đình Vỳ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 327 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000663
                                         VND.022624-022625
  • 21 Từ điển Việt Hán hiện đại : 50.000 từ / Dương Hoàng . - H. : Thanh niên , 2000. - 1012 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000406-000407
                                         NNM.001476-001478
  • 22 Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023004-023008
                                         VNM.032494-032498
  • 23 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023001-023003
                                         VNG02375.0001-0023
                                         VNM.032484-032487
                                         VNM.032489-032493
  • 24 Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270
                                         VVD.002711
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.948.946

    : 262.879