Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  312  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển Giải nghĩa chữ Hán bằng hình ảnh = 汉字图解字典 . - Bắc Kinh : Giáo học Hoa ngữ, 2014. - 515 tr. : hình vẽ ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000467
  • 2 Từ điển từ trái nghĩa Tân Hoa = 新华 反义词 词典 . - Bắc Kinh : Thương vụ Ấn thư quán, 2003. - 298 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000296
  • 3 Từ điển các từ viết tắt tiếng Hán = 汉语 缩略语 词典 / B.s.: Thi Bảo Nghĩa, Từ Ngạn Văn . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, 1990. - 328 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000295
  • 4 Language teaching and applied linguistics / Jack C. Richards, Richards Schmidt . - 4th ed. - London : Routledge, 2010. - viii, 664 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000427
  • 5 Oxford advanced learner's dictionary : Of current English / Ed. : Diana Lea, Jennifer Bradbery . - 10th ed. - United Kingdom : Oxford University Press, 2020. - [1917 p. đstp] ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000426
  • 6 Anh Việt từ điển Englissh Vietnam Dictinary . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tuấn Tú, 1970. - 1661tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000001
  • 7 Từ điển Bách khoa Nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam / Tạ Văn Thông (ch.b.), Đặng Hoàng Hải, Lê Thị Như Nguyệt, Tạ Quang Tùng . - Thái Nguyên : Đại họcThái Nguyên, 2020. - 499 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037692-037694
  • 8 Từ điển tiếng Việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 1100 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006534
  • 9 Từ điển luật học / B.s.: Nguyễn Đình Lộc, Uông Chu Lưu, Hoàng Thế Liên.. . - H. : Từ điển bách khoa ; Tư pháp , 2006. - 906 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.013295-013302
                                         VVG00935.0001-0010
  • 10 Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻng, Pinãng Điệp Phới, Nguyễn Khiêm . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 695 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Từ điển địa danh Bắc Bộ : Q.1 / Lê Trung Hoa (s.t, giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 553 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Từ điển lịch sử Việt nam : Từ khởi nguồn đến 938 / Vũ Văn Quân (ch.b.), Hà Duy Biển, Phạm Đức Anh.. . - H. : Đại học Gia Hà Nội , 2015. - 352tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011646
  • 13 Từ điển văn hóa truyền thống các dân tộc Thái, Tày, Nùng / Nguyễn Thị Việt Thanh, Vương Toàn (ch.b.), Cẩm Trọng.. . - H. : Đại Quốc Gia Hà Nội , 2015. - 507 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011644
  • 14 Từ điển địa danh Trung Bộ : Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 564 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam : Q.2 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 404 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam : Q.1 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 1047 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17 Từ điển địa danh Trung bộ : Q.1 / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 535 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Từ điển văn học dân gian / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 355 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19 Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam : Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 705 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034779
  • 20 Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam : Q.1 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 595 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034778
  • 21 Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết (ch.b.) . - H. : Thanh niên , 2012. - 260 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034478
  • 22 Từ điển địa danh Sài gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư . - H. : Thời đại , 2012. - 720 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034318
  • 23 Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781
  • 24 Từ điển Hán - Việt hiện đại : Hướng dẫn cách dùng từ ngữ tiếng Hán chính xác trong từng ngữ cảnh / Tô Cẩm Duy . - Tp. Hồ Chí minh : Văn hoá Thông tin , 2006. - 968 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000761-000762
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.620.995

    : 868.666