| 1 |  | Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 1693 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000221-000222 N/TD.000374 N/TD.000440-000442 NVM.00156-00157 |
| 2 |  | Từ điển chính tả mi ni / Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương ; Hoàng Phê (h.đ) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 382 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018784-018785 |
| 3 |  | Từ điển vần / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018774-018778 |
| 4 |  | Từ điển chính tả thông dụng / Nguyễn Kim Thản . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 344 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009654-009658 |
| 5 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007844-007846 |
| 6 |  | Từ điển văn học : T.1 : A-M / Biên tập : Đỗ Đức Hiếu, Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1983. - 475 tr ; 26 cm |
| 7 |  | Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 1056 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000255 N/TD.000508-000510 VVM.004017-004018 |
| 8 |  | Từ điển thổ nhưỡng học Anh-Việt / B.s. : Đỗ ánh, Lê Thái Bạt, Nguyễn Xuân Cự,... ; H.đ. : Trần Kông Tấu,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 567 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000256-000257 N/TD.000375 |
| 9 |  | Từ điển văn học Việt Nam : Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX / Lại Nguyên Ân (b.s.), Bùi Văn Trọng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 799 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Từ điển kinh tế học hiện đại / David W. Pearce . - H. : Kinh tế Quốc dân , 1999. - 1125 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000258-000259 N/TD.000413-000414 N/TD.000473-000474 VNM.033226-033228 VVD.002469 |
| 11 |  | Từ điển Việt-Pháp / Nguyễn Thuần Hậu (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 796 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Từ điển Hán-Việt : 120.000 từ và thành ngữ; Đồng nghĩa, cận nghĩa, phản nghĩa / Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang . - H. : Thanh niên , 2000. - 1052 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Vũ Dung, Vũ Thuý Oanh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 3. - H. : Văn hoá , 1997. - 784 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000260-000261 |
| 14 |  | Từ điển từ ngữ tầm nguyên : Cổ văn học từ ngữ và điển tích / Bửu Kế . - H. : Nxb. Trẻ , 2000. - 844 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000262-000263 VND.022381 |
| 15 |  | Từ điển vua chúa Việt Nam / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 390 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022401-022402 VNM.031990 |
| 16 |  | Từ điển Anh-Việt kỹ thuật cơ khí / Phan Văn Đáo, Quang Hùng, Trần Thế San, Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 1999. - 590 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000264-000266 NNM.001440-001441 |
| 17 |  | Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 2111 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000271-000272 VVD.002695-002696 VVM.003542 |
| 18 |  | Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Người dịch : Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 454 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000273-000275 VVD.002707-002708 VVM.003549 |
| 19 |  | Từ điển Việt-Anh / B.s. : Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phan Duy Trọng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 855 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000705-000706 VVM.003548 |
| 20 |  | Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trương Hữu Quýnh, Vũ Ngọc Khánh, Nghiêm Đình Vỳ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 327 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000663 VND.022624-022625 |
| 21 |  | Từ điển Việt Hán hiện đại : 50.000 từ / Dương Hoàng . - H. : Thanh niên , 2000. - 1012 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000406-000407 NNM.001476-001478 |
| 22 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.023004-023008 VNM.032494-032498 |
| 23 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
| 24 |  | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270 VVD.002711 |