1 |  | Infinite series and differential equations : Infinite series-Differential equations-Laplace transform / Nguyen Huy Thieu, Vu Thi Ngoc Ha . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2022. - 180 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Phương trình hàm PEXIDER : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thành Nam ; Huỳnh Minh Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00382 |
3 |  | Một số phương pháp chọn lọc giải phương trình hàm : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thị Lê Trinh ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00380 |
4 |  | Một số phương pháp giải phương trình hàm đa thức : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Huỳnh Thị Kim Thoa ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00378 |
5 |  | Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực: Một số bài toán chọn lọc và phương pháp giải : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Đặng Mậu Phúc ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00375 |
6 |  | Chặn mũ trạng thái cho một số hệ liên tục dương có trễ thời gian và nhiễu bị chặn : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Huỳnh Ngọc Hương Hoa ; Phan Thanh Nam(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 40 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00296 |
7 |  | Phương trình sai phân tuyến tính và ứng dụng giải toán phổ thông : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Đặng Thế Vĩnh Hiển ; Lê Thanh Bính(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00292 |
8 |  | Nửa nhóm toán tử và một số áp dụng trong lý thuyết phương trình đạo hàm riêng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lê Ngọc Viên ; Mai Thành Tấn(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00288 |
9 |  | Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101 |
10 |  | Ứng dụng một số thuật toán giải hệ bất phương trình tuyến tính vào bài toán phân loại : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Đồng Thị Mai Dung ; Trần Ngọc Nguyên (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00019 |
11 |  | Một số phương pháp giải phương trình, hệ phương trình căn thức chứa tham số : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Võ Thị Hồng Hấn ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00367 |
12 |  | Calculus / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxx, 1246, A.150 p. : ill ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000527 |
13 |  | Differential equations / Richard Bronson ; Erin J. Bredensteiner (abridgement editor) . - New York : McGraw-Hill, 2012. - vi, 136 p. : ill ; 22 cm. - ( Schaum's easy outlines ) Thông tin xếp giá: 510/A.000523 |
14 |  | An introduction to difference equations / Saber Elaydi . - 3rd ed. - New York : Springer, 2010. - xxii, 539 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000512 |
15 |  | Differential equations : An introduction to basic concepts, results, and applications / Ioan I Vrabie . - 3th ed. - New Jersey : World Scientific, 2016. - xxii, 506 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000519 |
16 |  | An introduction to partial differential equations / Yehuda Pinchover, Jacob Rubinstein . - 1st ed. - United Kingdom. : Cambridge University Press, 2010. - xii, 371 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000517 |
17 |  | Phương trình hàm cauchy và một số ứng dụng liên quan : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Quốc Tuấn ; Lương Đăng Kỳ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00354 |
18 |  | Một số phương pháp giải phương trình và hệ phương trình chứa căn thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Công Nhã ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00353 |
19 |  | Một số phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên trong chương trình toán trung học cơ sở : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Lê Thanh Bính (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00343 |
20 |  | Một số phương trình diophante cổ điển và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Bùi VănHoài ; Trương Thị Thanh Phượng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00334 |
21 |  | Partial differential equations : An introcduction : / Walter A. Strauss . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2008. - x, 454 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000502 |
22 |  | Uniqueness and nonuniqueness criteria for ordinary differential equations / R. P. Agarwal, V. Lakshmikantham . - Singapore : World Scientific, 1993. - x, 312 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000503 |
23 |  | Bài toán giá trị ban đầu cho một số lớp hệ phương trình sai phân và áp dụng vào giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Đặng Mỹ Duyên ; Đinh Công Hướng (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00314 |
24 |  | Một số vấn đề về nghiệm và tính không âm của đa thức lượng giác : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Tạ Chí Tình ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00234 |