1 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.3, P.1: Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (ch.b.), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục, 2016. - 247 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02873.0001-0005 |
2 |  | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014. - 599 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014776 VVG01089.0001-0004 |
3 |  | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học. T.2 / Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 431 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG01104.0001-0002 |
4 |  | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học. T.1 / Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 303 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00738.0021-0022 |
5 |  | Modern elementary particle physics: Explaining and extending the standard model/ Gordon Kane . - 2nd ed. - NewYork: Cambridge University Press, 2017. - Xiv,226p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000127 |
6 |  | Atomic layer deposition of tin films : Growth and electrical behavior down to sub-nanometer scale Luận án Tiến sĩ Vật lý/ Bui Van Hao ; H.d. : R. A. M. Wolters, A. Y. Kovalgin . - S.L, 2013. - 123 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000064-000065 |
7 |  | Vật lí nguyên tử / Nguyễn Minh Thủy . - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012408-012417 VVG01385.0001-0010 |
8 |  | Cơ sở vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 398 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009936-009945 VVG01231.0001-0010 |
9 |  | Cơ sở lí thuyết hóa học : Dùng cho các trường ĐAị học Kỹ thuật : P.1 : Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi . - H. : Giáo dục , 2009. - 135 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035542-035551 VNG01125.0017-0026 |
10 |  | Giáo trình cấu trúc hạt nhân và hạt cơ bản / Đặng Văn Soa . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035472-035481 VNG03061.0001-0010 |
11 |  | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học : T.1 / Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2010. - 303 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009808-009812 VVG00738.0001-0020 VVG00738.0023-0027 |
12 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí : T.5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 219 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009511-009515 |
13 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp : T.3 : P.1 : Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (ch.b.), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034697-034701 |
14 |  | Vật lý đại cương : T.2 : Quang học - Cơ học lượng tử - Vật lý hạt nhân / Cao Long Vân . - H. : Giáo dục , 2008. - 371 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008726-008730 VVG00699.0001-0011 |
15 |  | Student study guide for use with chemistry / Raymond Chang, Sharon Neal . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - v,560 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000108-000110 |
16 |  | Bài tập & lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản / Yung-Kuo Lim ; Dịch : Dương Ngọc Huyền, Nguyễn Trường Luyện . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2008. - 691 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008461-008463 |
17 |  | Chemistry / John Olmsted III, Gregory M. Williams . - 3rd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - 100 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000061 |
18 |  | Atom Optics / Piere Meystre . - NewYork : Springer , 2001. - XI,309 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000109 |
19 |  | Theory and problems of modern physics / Ronald Gautreau, William Savin . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1999. - 338 tr ; 27 cm. - ( Schaum's out lines ) Thông tin xếp giá: 530/A.000023 |
20 |  | Problems and solutions on atomic, nuclear and particle physics / Lim Yung-kuo . - Singapore : World Scientific , 2003. - 717 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000098 |
21 |  | Fundametals of physics : Part 2 : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resnich, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - [272 tr đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000072 |
22 |  | Fundamentals of physics : Part 1 : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sos , 2003. - [327 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 520/A.000023 |
23 |  | Cấu tạo chất đại cương / Lâm Ngọc Thiềm (ch.b.), Lê Kim Long . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 282 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.032380-032384 |
24 |  | Vật lý phân tử / Phạm Doãn Hân . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030273-030277 VNG02652.0001-0023 |