1 |  | Lịch sử ngoại thương Vân Nam = 云南 地区 对外贸易 史 / Đổng Mạnh Hùng, Quách Á Phi . - Vân Nam : Nhân dân Vân Nam, 1998. - 515 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000192 |
2 |  | Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính doanh nghiệp trong thẩm định cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Phạm Nguyễn Phi Hùng ; Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00687 |
3 |  | Hoàn thiện phân tích tài chính doanh nghiệp vay vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Nguyễn Hữu Hiếu ; Huỳnh Thị Hồng Hạnh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00323 |
4 |  | Ngoại thương tỉnh Bình Định (2000 - 2015) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam: Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Thành Phương ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00290 |
5 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương / B.s.: Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 615 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037727 VNG02867.0001-0004 |
6 |  | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Quản trị kinh doanh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 123 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00642.0001 |
7 |  | Ngoại thương tỉnh Bình Định (2006-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Vũ THị Thanh Phượng ; Nguyễn Ngọc Cơ (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 99 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00124 |
8 |  | Luật quản lý ngoại thương : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 . - H. : Tư pháp , 2017. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037138-037142 VNG02914.0001-0005 |
9 |  | Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : Cập nhật ISBP 745. Bộ tập quán thanh toán quốc tế. 350 hỏi - đáp và 20 tình huống / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống Kê , 2014. - 915 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.012913-012917 VVG01359.0001-0005 |
10 |  | Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền ; Phạm Hữu Mạnh (h.đ) . - H. : Lao động - Xã hội , 2012. - 666 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010251-010260 VVG01158.0001-0010 |
11 |  | A year without "Made in China" : One family's true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - XIV,235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000019 |
12 |  | Giáo trình kinh tế phát triển / Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 294 tr ; 294 cm Thông tin xếp giá: VND.033151-033155 |
13 |  | Ngoại thương Việt Nam hồi thế kỷ XVII, XVIII và đầu XIX / Thành Thế Vỹ . - H. : Sử học , 1961. - 256tr : ảnh, bản đồ, 2 tờ phụ bản ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Những lỗi thường gặp trong ký kết hợp đồng dân sự, kinh tế ngoại thương / Nguyễn Thu Thảo, Lê Nguyễn Thanh Nam . - H. : Thống kê , 1999. - 659 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029707-029709 VNM.037999-038000 |
15 |  | 30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương / Dịch : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 707tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000044-000048 |
16 |  | Về ngoại thương / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin,.. . - H. : Sự thật , 1977. - 349tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002395-002396 VNM.007197-007206 VNM.012238-012245 |
17 |  | Từ ngữ ngoại thương Anh Việt chuyên dùng : Phân loại theo chủ đề nghiệp vụ / Hà Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 377 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000597-000598 NNM.001486-001488 |
18 |  | Nền ngoại thương của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam / Thế Đạt . - H. : Lao động , 1997. - 166 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020226-020230 VNG01998.0001-0020 |