| 1 |  | Lý tưởng nghề nghiệp và lối sống của sinh viên : Tập tài liệu về cuộc thi chuyên đề khoa học lý luận chính trị của sinh viên toàn quốc 1985: Thông tin khoa học của viện nghiên cứu đại học và Trung học chuyên nghiệp . - H. : , 1987. - 168 tr ; 19 cm |
| 2 |  | Kinh tế dạy nghề / G.A. Ivanốp ; Trần Vũ Chi (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 205tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001876 VNM.011220-011221 |
| 3 |  | Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200 VVM.001260-001262 |
| 4 |  | Vệ sinh nghề nghiệp : Một số ngành sản xuất chủ yếu / Nguyễn Bát Cau . - H. : Y học , 1984. - 250tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008665-008666 VNM.015811-015813 |
| 5 |  | Bệnh nghề nghiệp : T.1 / Lê Trung . - H. : Y học , 1987. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001197-001198 VVM.002560-002562 |
| 6 |  | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027567-027570 VNM.036369-036374 |
| 7 |  | Nghề cổ nước Việt : Khảo cứu / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2002. - 254 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026498-026500 |
| 8 |  | Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000074 |
| 9 |  | Make you mark in retail jobs / Rosemary Grebel, Phyllis Pogrund . - Lincolnwood : Contemporary Books , 1997. - 124 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001811 |
| 10 |  | Law and ethics for medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks . - 2nd ed. - New York : Glencoe , 1999. - 262 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000114 |
| 11 |  | The making of Dr. Phil : The straight - talking true of everyone's favorite therapist / Sophia Dembling, Lisa Gutierrez . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XIV, 289 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000844 |
| 12 |  | Law & ethics : For medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks . - New York : McGraw Hill , 2003. - XIV, 332 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000115 |
| 13 |  | The career navigation handbook / B.s. : Christopher W. Hurt, Scott A. Scanlon . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XII,210 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000229 |
| 14 |  | The workplace : Book one : Today and tomorrow / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - IX,125 tr ; 27 cm. - ( The professional development series ) Thông tin xếp giá: 600/A.001023-001024 |
| 15 |  | The workplace : Book two : Interpersonal strengths and leadership / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - VII,114 tr ; 27 cm. - ( The profesional development series ) Thông tin xếp giá: 600/A.001026-001029 |
| 16 |  | The workplace : Book four : Chart your career / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - IX,110 tr ; 27 cm. - ( The professional development series ) Thông tin xếp giá: 600/A.001025 |
| 17 |  | Careers in science / Thomas Easton . - 4th. ed. - Chicago : VGM Career books , 2004. - XI,210 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000096 |
| 18 |  | 101 more best resumes / Jay A, Block, Michael Betrus . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XIII,201 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000081 |
| 19 |  | The social work experience : An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 502 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000063-000065 |
| 20 |  | Alternative careers in science : Leaving the Ivory tower / Cynthia Robbins-Roth . - San Diego : Academic , 1998. - XVIII,267 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000097 |
| 21 |  | Careers in child care : VGM professional careers series / Marjorie Eberts . - 2nd ed. - Illinois : VGM Career Books , 2001. - 175 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000066-000067 |
| 22 |  | Career planning for the 21st century / Jerry M. Ryan, Roberta M. Ryan . - Cincinnati : International Thomson , 1999. - 222 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000176-000180 N/300/A.000009-000013 |
| 23 |  | Today's teen / Joan Kelly-Plate, Eddye Eubanks . - 5th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 640 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000705 |
| 24 |  | Young living / Nanalee Clayton . - 7th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - X,566 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000707 |