| 1 |  | Thống kê trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Song Trà, Ngọc Kiểm . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Về quan hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin,.. . - In lần thứ hai. - H. : Sự thật , 1978. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003378-003379 |
| 3 |  | Địa lý nông nghiệp : Sách bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Ông Thị Đan Thanh . - H. : Giáo dục , 1996. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019991-019993 VNG01972.0001-0018 |
| 4 |  | Cơ sở quản lý khoa học nền sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa / G.M. Lôza ; Nguyễn Trần Thanh Hằng (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 623 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005979-005980 VNM.001471-001474 |
| 5 |  | Quản lý nông nghiệp xã hội chủ nghĩa : Lưu hành nội bộ / V.A. Tikhô Nốp ; L.N. Caxirốp . - H. : Sự thật , 1981. - 311 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006566-006567 VND.008099-008100 VNM.015261-015263 |
| 6 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Trồng trọt / Trần Quí Hiểu . - H. : Giáo dục , 1988. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012746-012748 |
| 7 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 9 : Sách dùng cho giáo viên / Phan Hữu Trinh, Nguyễn Thanh Vân, Trần Thị Mai . - H. : Giáo dục , 1987. - 160 tr ; 19 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.011841-011842 VND.012833-012835 VNM.025791-025793 |
| 8 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
| 9 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Ngô Bá Thành, Lê Văn Ký . - H. : Giáo dục , 1985. - 184 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.010272-010276 |
| 10 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 11 : Sách dùng cho giáo viên / Lê Văn Căn, Lê Minh Triết, Trần Quân . - H. : Giáo dục , 1985. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010277-010281 |
| 11 |  | Để dạy tốt môn học kĩ thuật chăn nuôi lớp 12 : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trần Quốc, Nguyễn Thị Kim Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 134 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015173-015177 |
| 12 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên / Trần Thế Thông, Trương Hoài Châu . - H. : Giáo dục , 1985. - 220 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.010282-010286 |
| 13 |  | Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020367-020369 |
| 14 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 12 CCGD : Môn kỹ thuật nông nghiệp : Lưu hành nội bộ dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục . - H. : [Knxb] , 1992. - 85 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014845-014849 |
| 15 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn : Kỹ thuật nông nghiệp : lớp 10 : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. : [Knxb] , 1990. - 29 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013096-013098 |
| 16 |  | Dạy kĩ thuật nông nghiệp ở trường phổ thông trung học : Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên / Châu Kim Lang (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1987. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011758-011760 |
| 17 |  | Giáo trình đất phân / Bùi Văn Dư, Đỗ Thị Định ; H.đ. : Ngô Nhật Tiến,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005205-005209 VNM.001839-001843 VNM.018620-018623 |
| 18 |  | Cơ sở khoa học của một số biện pháp kĩ thuật trong trồng trọt : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên phổ thông trung học môn kỹ thuật / Ngô Thị Đào, Trần Quý Hiển, Nguyễn Trường . - H. : [Knxb] , 1995. - 133 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018364-018368 |
| 19 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy kỹ thuật nông nghiệp ở trường phổ thông trung học . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013002-013004 |
| 20 |  | Cơ giới hóa công việc trên đồi dốc / Stelian Trandafir, Teodor Mulea, Ioan Demetrescu ; Dịch : Hoàng Mỹ Phúc . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 240 tr ; 19 cm |
| 21 |  | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa : Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1975. - 55 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
| 22 |  | Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp / S.F. Demidop ; P.I. Vaxiliep ; Dịch : Nguyễn Ngọc Hoa,.. . - In lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004629-004630 VND.004683-004684 VNM.017151-017153 |
| 23 |  | Sinh thái nông nghiệp : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên KTNN cấp 2 phổ thông / Đào Thế Tuấn, Trần Thị Nhung . - H. : [Knxb] , 1994. - 166 tr ; 19 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.017164-017168 |
| 24 |  | Lúa Việt Nam trong vùng lúa Nam và Đông Nam châu á / Bùi Huy Đáp . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003347-003348 VND.003541-003542 VNM.001780-001784 VNM.005337-005341 VNM.019614-019621 |