| 1 |  | Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo : Mầm non. Phổ thông. Trung học chuyên nghiệp. Dạy nghề . - H. : Giáo dục , 1996. - 324tr ; 27cm. - ( Tập luật lệ Bộ Giáo dục và Đào tạo ) Thông tin xếp giá: VVD.001754-001755 VVM.002772-002774 |
| 2 |  | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em : Q.3 : Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo / Lê Hồng Vân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 91tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029577-029578 |
| 3 |  | Bồi dưỡng âm nhạc cho giáo viên mầm non / Hoàng Văn Yến, Nguyễn Thị Nhung, Lưu Quang Minh,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2002. - 176tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004996-005000 VVM.004963-004967 |
| 4 |  | Tuyển tập bài tập trò chơi phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non / Nguyễn Thị Phương Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2005. - 63 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006226-006230 |
| 5 |  | Những trò chơi giả bộ đầu tiên của trẻ nhỏ / Nguyễn Thị Thanh Hà . - H. : Giáo dục , 2004. - 32 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006231-006235 |
| 6 |  | Bé làm quen với hình dạng / Lê Thị Thanh Nga . - H. : Giáo dục , 2004. - 32 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032458-032462 |
| 7 |  | Bé đếm côn trùng / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - H. : Giáo dục , 2004. - 31 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032453-032457 |
| 8 |  | Bé đếm các loại phương tiện giao thông / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2005. - 31 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032452 |
| 9 |  | Bé đếm các loại động vật dưới nước / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2005. - 31 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032447-032451 |
| 10 |  | Litlinks activities for connected learning in elementary classrooms / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,172 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000087-000088 |
| 11 |  | Approaches to preschool curriculum : Study guide to accompany : With study questions, observation activities, application activities . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - IV,156 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000104 |
| 12 |  | Approaches to preschool curriculum / Michael C. Anziano, Jane Billman, Marjorie J. Kostelnik, Cathleen S. Soundy . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XVI,448 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000026-000027 |
| 13 |  | Litlinks : Activities for connected learning in elementary classrooms / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xiv,176 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000148-000149 |
| 14 |  | Giáo án mầm non hoạt động tạo hình / Lê Minh Thanh, Tạ Mỹ Đức . - H. : Nxb. Hà Nội , 2009. - 88 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009440-009446 VVM.006069-006075 |
| 15 |  | Lí luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên . - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 239 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012943-012947 VVG00875.0001-0014 |
| 16 |  | Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / Nguyễn Thị Như Mai . - In lần thứ 4. - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 136 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012948-012952 VVG00876.0001-0015 |
| 17 |  | Giáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non / Hoàng Thị Phương . - In lần thứ 7. - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 104 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012963-012967 VVG00879.0001-0015 |
| 18 |  | Giáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non / Đặng Hồng Phương . - In lần thứ 14. - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 375 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036169-036173 VNG02795.0001-0015 |
| 19 |  | Một số hoạt động nhằm tăng cường khả năng nhận biết của trẻ về con số và các mối quan hệ số lượng : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 342 13 . - Bình Định : Đào Ngọc Hân , 2013. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000120 |
| 20 |  | Giáo dục mầm non những vấn đề lí luận và thực tiễn / Nguyễn ánh Tuyết . - In lần thứ 3, có chỉnh lí. - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 512 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036154-036158 VNG02792.0001-0015 |
| 21 |  | Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non / Lã Thị Bắc Lý (ch.b.), Bùi Thị Lâm, Hoàng Thị Nho . - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036174-036178 VNG02796.0001-0015 |
| 22 |  | Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032432-032436 VNG02745.0001-0016 |
| 23 |  | Quản lý xây dựng văn hóa nhà trường tại các trường mầm non huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Thị Loan ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00498 |
| 24 |  | Quản lý hoạt động phòng chống tai nạn thương tích cho trẻ mẫu giáo ở các trường mầm non thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Thị Thuận Duyên ; Nguyễn Thanh Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 121 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00499 |