1 | | Môi trường và phát triển bền vững : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Địa lí tự nhiên . - Bình Định :[Knxb] ,. - 49 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: TLG00769.0001 |
2 | | Valleys of opportunity :A project of the Ohio forestry association under the direction of its Ohio conservation plan committee /E.B. McConnell . - Ohio :The Ohio forestry association ,1955. - 64 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000092 |
3 | | Cơ học môi trường liên tục :T.2 /L.I. Xêđốp ; Dịch: Ngô Thành Long,.. . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 176tr ;28cm Thông tin xếp giá: VVD.000444-000446 VVM.000265-000267 |
4 | | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên /Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 287tr ;22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
5 | | Cơ học môi trường liên tục :T.1 /L.I. Xêđốp ; Dịch : Ngô Thành Long,.. . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 176tr ;28cm Thông tin xếp giá: VVD.000442-000443 VVM.000074-000077 |
6 | | Địa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật :Tuyển tập /Huỳnh Thị Ngọc Phương, Jean Dresch, I.P. Gerasimov,... ; Viện các khoa học về trái đất (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 146tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000619 VVM.001859-001862 VVM.002277-002281 |
7 | | Diệt côn trùng truyền bệnh /Nguyễn Chác Tiến, Nguyễn Văn Biền, Hoàng Kim . - H. :Y học ,1978. - 68tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005001-005002 VNM.008540-008544 VNM.020876-020878 |
8 | | Địa lý học và vấn đề môi trường :Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập /F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 283tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.006102-006103 VNM.021322-021323 |
9 | | Ô nhiễm môi trường những vấn đề :T.3 /Đào Ngọc Phong . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 125tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003446-003447 VND.005652-005653 VNM.016509-016510 VNM.020161-020162 |
10 | | Hóa học trong nông nghiệp /Dương Văn Đảm, Võ Minh Kha, Lê Trường, Phạm Việt Bằng ; Đường Hồng Dật (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1982. - 236tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001450 VNM.010515-010518 |
11 | | Môi trường và sức khoẻ . - H. :Y học ,1983. - 97tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.007787-007788 VNM.014369-014370 |
12 | | Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng tính toán các công trình :T.1 /Nguyễn Xuân Bào, Phạm Hồng Giang, Vũ Thanh Hải,Nguyễn Văn Lệ . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 155tr : hình vẽ ;26cm Thông tin xếp giá: VVD.000883-000884 VVM.001505-001507 |
13 | | Môi trường và tài nguyên Việt Nam /Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 201tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008573-008574 VNM.015729-015731 |
14 | | Environment-sensitive fracture :Evaluation and comparison of test methods . - Philadelphia :ASTM ,1984. - 565 tr ;23 cm. - ( STP 821 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000337 |
15 | | Vi sinh vật đất và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ /Nguyễn Lân Dũng . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 224tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.008991-008992 VNM.017576-017578 |
16 | | Khí hậu, kiến trúc, con người /Nguyễn Huy Côn . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 163tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010053 VNM.023189-023190 |
17 | | Nói chuyện về sinh thái học /V. Dejkin ; Dịch : Bùi Quốc Khánh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 237tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.010151-010152 VNM.023273-023275 |
18 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông /Nguyễn Dược . - H. :Giáo dục ,1986. - 101tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010965-010966 VNM.024542-024544 |
19 | | Community toxicity testing /John Cairns . - Philadelphia :ASTM ,1986. - 350 tr ;23 cm. - ( STP 920 ) Thông tin xếp giá: 570/A.000059 |
20 | | Topical meeting on optics in adverse environments . - Washington :Optical society of American ,1987. - 76 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000091 |
21 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.3 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Dược, Đặng Ngọc Lân . - In lần thứ 2 có chỉnh lí, bổ sung. - H. :Giáo dục ,1988. - 168tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001301-001303 VVM.002654-002658 VVM.002660 |
22 | | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống :Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số /R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ :Dhandat Rai & Sons ,1990. - 200 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
23 | | Are global resources becoming more scarce? . - San Diego :Greenhaven Press ,1991. - 36 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000087-000089 |
24 | | What policies would help conserve global resources? . - San Diego :Greenhaven Press ,1991. - 38 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000086 |