| 1 |  | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
| 2 |  | Dân số tài nguyên môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019271-019273 VNG01784.0001-0035 |
| 3 |  | Môi trường và con người / Mai Đình Yên (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 126 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019825-019829 VNG01961.0001-0020 |
| 4 |  | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương . - H. : Giáo dục , 1998. - 143 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022167-022168 VNM.031651-031653 |
| 5 |  | Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022325-022329 VNM.031789-031790 VNM.031792-031793 |
| 6 |  | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002604-002608 VVM.003451-003455 |
| 7 |  | Hóa học môi trường : T.1 / Đặng Kim Chi . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 260 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002643-002647 VVM.003123-003125 VVM.003494-003498 |
| 8 |  | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
| 9 |  | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 2000. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023384-023388 VNM.032745-032749 |
| 10 |  | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường : T.1 / Kehew Alane ; Dịch : Trịnh Văn Cương,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002974-002978 VVD.003695-003697 VVM.003727-003731 VVM.004259-004260 |
| 11 |  | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường : T.2 / Kehew Alane ; Dịch : Trịnh Văn Cương,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002979-002983 VVM.003732-003736 |
| 12 |  | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
| 13 |  | Ô nhiễm môi trường những vấn đề : T.3 / Đào Ngọc Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 125tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003446-003447 VND.005652-005653 VNM.016509-016510 VNM.020161-020162 |
| 14 |  | Giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông / Nguyễn Dược . - H. : Giáo dục , 1986. - 101tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010965-010966 VNM.024542-024544 |
| 15 |  | Môi trường và tài nguyên Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008573-008574 VNM.015729-015731 |
| 16 |  | Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021335-021336 VNM.030762-030764 |
| 17 |  | Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng tính toán các công trình : T.1 / Nguyễn Xuân Bào, Phạm Hồng Giang, Vũ Thanh Hải,Nguyễn Văn Lệ . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 155tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000883-000884 VVM.001505-001507 |
| 18 |  | Vi sinh vật đất và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008991-008992 VNM.017576-017578 |
| 19 |  | Địa lý học và vấn đề môi trường : Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập / F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 283tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006102-006103 VNM.021322-021323 |
| 20 |  | Diệt côn trùng truyền bệnh / Nguyễn Chác Tiến, Nguyễn Văn Biền, Hoàng Kim . - H. : Y học , 1978. - 68tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005001-005002 VNM.008540-008544 VNM.020876-020878 |
| 21 |  | Môi trường và sức khoẻ . - H. : Y học , 1983. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007787-007788 VNM.014369-014370 |
| 22 |  | Khí hậu, kiến trúc, con người / Nguyễn Huy Côn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010053 VNM.023189-023190 |
| 23 |  | Nói chuyện về sinh thái học / V. Dejkin ; Dịch : Bùi Quốc Khánh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 237tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010151-010152 VNM.023273-023275 |
| 24 |  | Luật bảo vệ môi trường . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 36tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016607-016611 VNM.028731-028735 |