Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  300  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Môi trường và phát triển bền vững : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Địa lí tự nhiên . - Bình Định :[Knxb] ,. - 49 tr. ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00769.0001
  • 2Valleys of opportunity :A project of the Ohio forestry association under the direction of its Ohio conservation plan committee /E.B. McConnell . - Ohio :The Ohio forestry association ,1955. - 64 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000092
  • 3Cơ học môi trường liên tục :T.2 /L.I. Xêđốp ; Dịch: Ngô Thành Long,.. . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 176tr ;28cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000444-000446
                                         VVM.000265-000267
  • 4Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên /Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 287tr ;22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004900
                                         VNM.020262-020263
                                         VNM.022134-022135
  • 5Cơ học môi trường liên tục :T.1 /L.I. Xêđốp ; Dịch : Ngô Thành Long,.. . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 176tr ;28cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000442-000443
                                         VVM.000074-000077
  • 6Địa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật :Tuyển tập /Huỳnh Thị Ngọc Phương, Jean Dresch, I.P. Gerasimov,... ; Viện các khoa học về trái đất (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 146tr ;24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000619
                                         VVM.001859-001862
                                         VVM.002277-002281
  • 7Diệt côn trùng truyền bệnh /Nguyễn Chác Tiến, Nguyễn Văn Biền, Hoàng Kim . - H. :Y học ,1978. - 68tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005001-005002
                                         VNM.008540-008544
                                         VNM.020876-020878
  • 8Địa lý học và vấn đề môi trường :Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập /F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 283tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006102-006103
                                         VNM.021322-021323
  • 9Ô nhiễm môi trường những vấn đề :T.3 /Đào Ngọc Phong . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 125tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003446-003447
                                         VND.005652-005653
                                         VNM.016509-016510
                                         VNM.020161-020162
  • 10Hóa học trong nông nghiệp /Dương Văn Đảm, Võ Minh Kha, Lê Trường, Phạm Việt Bằng ; Đường Hồng Dật (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1982. - 236tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001450
                                         VNM.010515-010518
  • 11Môi trường và sức khoẻ . - H. :Y học ,1983. - 97tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007787-007788
                                         VNM.014369-014370
  • 12Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng tính toán các công trình :T.1 /Nguyễn Xuân Bào, Phạm Hồng Giang, Vũ Thanh Hải,Nguyễn Văn Lệ . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 155tr : hình vẽ ;26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000883-000884
                                         VVM.001505-001507
  • 13Môi trường và tài nguyên Việt Nam /Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 201tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008573-008574
                                         VNM.015729-015731
  • 14Environment-sensitive fracture :Evaluation and comparison of test methods . - Philadelphia :ASTM ,1984. - 565 tr ;23 cm. - ( STP 821 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000337
  • 15Vi sinh vật đất và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ /Nguyễn Lân Dũng . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 224tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008991-008992
                                         VNM.017576-017578
  • 16Khí hậu, kiến trúc, con người /Nguyễn Huy Côn . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 163tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010053
                                         VNM.023189-023190
  • 17Nói chuyện về sinh thái học /V. Dejkin ; Dịch : Bùi Quốc Khánh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 237tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010151-010152
                                         VNM.023273-023275
  • 18Giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông /Nguyễn Dược . - H. :Giáo dục ,1986. - 101tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010965-010966
                                         VNM.024542-024544
  • 19Community toxicity testing /John Cairns . - Philadelphia :ASTM ,1986. - 350 tr ;23 cm. - ( STP 920 )
  • Thông tin xếp giá: 570/A.000059
  • 20Topical meeting on optics in adverse environments . - Washington :Optical society of American ,1987. - 76 tr ;29 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000091
  • 21Cơ sở địa lí tự nhiên :T.3 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Dược, Đặng Ngọc Lân . - In lần thứ 2 có chỉnh lí, bổ sung. - H. :Giáo dục ,1988. - 168tr ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001301-001303
                                         VVM.002654-002658
                                         VVM.002660
  • 22Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống :Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số /R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ :Dhandat Rai & Sons ,1990. - 200 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013652-013654
  • 23Are global resources becoming more scarce? . - San Diego :Greenhaven Press ,1991. - 36 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000087-000089
  • 24What policies would help conserve global resources? . - San Diego :Greenhaven Press ,1991. - 38 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000086
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.520.475

    : 539.905