| 1 |  | Quy chế công tác học sinh, sinh viên trong các trường đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : [Knxb] , 1993. - 37 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015909-015913 |
| 2 |  | Phát huy tính tích cực học tập của học sinh như thế nào : Sơ thảo về lý luận dạy học / I.F. Kharlamôp ; Dịch : Đỗ Thị Trang,.. . - H. : Giáo dục , 1978. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004793-004795 |
| 3 |  | Đời sống tình cảm của học sinh / P.M. Iacôpxơn ; Dịch : Minh Hiền,.. . - H. : Giáo dục , 1977. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003548-003549 VNM.019533-019535 |
| 4 |  | Phát triển tính tích cực, tính tự lực của học sinh trong quá trình dạy học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Nguyễn Ngọc Bảo . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 73 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017351-017355 |
| 5 |  | Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp. Kiểm tra, đánh giá việc học tập của học sinh / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : [Knxb] , 1995. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018733-018737 |
| 6 |  | Vì cuộc sống không có ma tuý : Qui định xử lí học sinh, sinh viên sử dụng các chất gây nghiện (1998-2000) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 1999. - 7 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020966-020970 VNG02229.0001-0044 |
| 7 |  | Tài liệu hướng dẫn giáo dục phòng chống SIDA cho học sinh phổ thông qua môn giáo dục công dân và hoạt động ngoại khoá . - H. : Vụ giáo dục phổ thông , 1993. - 93 tr ; 19 cm |
| 8 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
| 9 |  | Chữa lỗi chính tả cho học sinh / Phan Ngọc . - H. : Giáo dục , 1982. - 152 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002646-002648 |
| 10 |  | Vở bài tập Toán 4 : T.1 / Đào Nãi, Đỗ Đình Hoan, Đỗ Trung Hiệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017590-017592 |
| 11 |  | Vở bài tập toán 5 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017596-017598 |
| 12 |  | Hình thành thế giới quan cho học sinh khi học vật lý : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / V.N. Môshanxki ; Dịch : Thái Duy Tiên,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 216 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005762-005763 VNM.000517-000519 |
| 13 |  | Các bài thi học sinh giỏi lý Liên Xô : T.1 / I.SH. Slobodetsky, V.A. Orlov ; Lê Chân Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục , 1986. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010977-010979 |
| 14 |  | Phát triển học sinh trong giảng dạy hóa học / M.V. Zueva ; Dịch : Dương Tất Tốn,.. . - H. : Giáo dục , 1982. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013213-013214 |
| 15 |  | Vở ghi kỹ thuật lớp 11 : Động cơ đốt trong - ô tô, máy kéo: dùng cho học sinh PTTH Hà Nội / Nguyễn Văn Khôi . - H. : Nxb. Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội , 1992. - 50 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001501-001505 |
| 16 |  | Tiếng Anh 10 : Dùng cho học sinh phổ thông trung học bắt đầu học tiếng Anh / Đặng Trần Cường, Nguyễn Mỹ Dung, Phạm Khải Hoàn,.. . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2000. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022596-022598 |
| 17 |  | Lịch sử 10 / Lương Ninh (ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trần Văn Trị . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2000. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022566-022568 |
| 18 |  | Văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 534 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023102-023104 VNG02392.0001-0008 VNM.032635-032636 |
| 19 |  | Dạy văn cho học sinh tiểu học / Hoàng Hoà Bình . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 180 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023467-023471 VNG02412.0001-0021 |
| 20 |  | Từ điển học sinh : Cấp III / Ch.b. : Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023636-023637 VNM.032870 |
| 21 |  | Tích cực hoá tư duy của học sinh trong giờ học vật lí / N.M. Zvereva . - H. : Giáo dục , 1985. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010295-010297 VNM.023529-023535 |
| 22 |  | Vở bài tập Toán 4 : T.2 / Đào Nãi, Đỗ Đình Hoan, Đỗ Trung Hiệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; Thông tin xếp giá: VVD.001716-001718 |
| 23 |  | Dạy con học toán : Sách dùng cho các bậc cha mẹ / Bùi Tường . - H. : Phụ nữ , 1984. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007630-007631 VNM.014393-014400 |
| 24 |  | Một số vấn đề tâm lý học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Đức Minh, Phạm Hoàng Gia, Mạc Văn Trang,.. . - H. : Giáo dục , 1975. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003490-003494 VNM.008779-008783 |