1 | | Địa mạo học đại cương :T.2, Ph.2 : Hình thái học miền núi và đồng bằng /I. X. Sukin, Nguyễn Đức Chính ; Đào Trọng Năng (dịch) . - H. :Giáo dục ,1969. - 274tr ;19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.016092 |
2 | | Hình thái học thực vật :T.2: Giải phẫu và hình thái thực vật /Nguyễn Bá . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1975. - 543tr ;30cm Thông tin xếp giá: VVD.000454-000455 VVM.000403-000409 |
3 | | Về những thông số sinh học người Việt Nam /Trịch Bỉnh Dy, Đỗ Đình Hồ, Phạm Khuê,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1982. - 163tr : hình vẽ ;19cm. - ( Những vấn đề của sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.001940 VNM.011326-011329 VNM.012573-012577 |
4 | | Linguistic terms and concepts /Geoffrey Finch . - Houndmills :Palgrave ,2000. - XII,251 tr ;22 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000064 |
5 | | Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ /Nguyễn Đại Bằng . - H. :Văn hóa Thông tin ,2001. - 127tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.028186-028190 VND.031941-031945 VNM.036799-036803 VNM.040046-040050 |
6 | | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc /Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. :Giáo dục ,2001. - 395 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
7 | | Understanding morphology /Martin Haspelmath . - New York :Oxford University ,2002. - XIII,290 tr ;23 cm. - ( Understanding language series ) Thông tin xếp giá: 400/A.000204 |
8 | | Giáo trình hình thái và giải phẫu thực vật /Nguyễn Đình Sinh . - Quy Nhơn :Trường Đại học Quy Nhơn ,2004. - 259 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: TLD.001059-001062 TLG00223.0001-0005 |
9 | | Hình thái học thực vật /Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,2010. - 351 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008761-008765 VVG01249.0001-0005 |
10 | | Morphology : Bài giảng lưu hành nội bộ : . - Bình Định :[Knxb] ,2016. - 99 tr. ;30 cm |
11 | | Morphology : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định :[Knxb] ,2016. - 99 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: TLG00934.0001 |