1 |  | Đánh giá đặc điểm hình thái, nông học và tính kháng nảy mầm sớm của một số giống lúa đang trồng trên địa bàn tỉnh Bình Định nhằm phục vụ công tác tuyển chọn vật liệu khởi đầu : Luận văn Thạc sĩ Ngành Sinh học thực nghiệm / Trần Quang Tiến ; H.d.: Nguyễn Thanh Liêm, Phạm Thị Thu Hà . - Bình Định, 2023. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00407 |
2 |  | Morphology : Bài giảng lưu hành nội bộ : . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 99 tr. ; 30 cm |
3 |  | Morphology : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00934.0001 |
4 |  | Hướng dẫn thực hành bộ môn: Hình thái - Giải phẫu thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - tr14 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00921.0001 |
5 |  | Hướng dẫn thực hành bộ môn: Hình thái - Giải phẩu thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - tr13 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00911.0001 |
6 |  | Hình thái và giải phẫu thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00497.0001-0010 |
7 |  | Hình thái và giải phẩu thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 259 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00482.0001-0010 |
8 |  | Modal particles in " Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ " by Nguyễn Nhật ánh and their equivalents in " ticket to childhood " by William Naythons " = Tiểu từ tình thái trong " Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ của Nguyễn Nhật ánh và các hình thái tương đương của chúng trong bản dịch tiếng Anh " Ticket to chilldhood " của William Naythons " : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Nguyễn Thị Thiên Lý ; Lê Nhân Thành (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 166 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00111 |
9 |  | Nghiên cứu một số chỉ số hình thái, tình trạng thị lực và năng lực trí tuệ của học sinh trường Trung học Phổ thông Trần Quang Diệu và Nguyễn Bỉnh Khiêm, huyện Hoài ân, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 60 42 30 14 / Nguyễn Thị Hồng ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00266 |
10 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái và tình trạng dinh dưỡng của học sinh mầm non ở thành phố Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 60 42 30 14 / Vũ Thị Thanh vân ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00252 |
11 |  | Nghiên cứu đặc điểm hình thái, giải phẫu thích nghi của một số loài thực vật rừng ngập mặn chủ yếu ở Đầm Thị Nại, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Dương Tiến Thạch ; Nguyễn Khoa Lân (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00197 |
12 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh trung học cơ sở huyện Vân Canh, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Nguyễn Thị Thủy . - Bình Định , 2011. - 66 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00096 |
13 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh tiểu học miền núi huyện An Lão, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Lê Thị Hiển . - Bình Định , 2011. - 72 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00092 |
14 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý, năng lực trí tuệ của học sinh trung học cơ sở thị xã Ayun Pa, Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Tạ Thúy Lan (h.d.) ; Mai Thị Thùy Linh . - Bình Định , 2011. - 69 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00083 |
15 |  | Nghiên cứu một số chỉ số sinh lý, hình thái và năng lực trí tuệ của học sinh trung học cơ sở huyện Kbang, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d) ; Lương Thị Vân . - Quy Nhơn , 2011. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00072 |
16 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh một số trường Tiểu học thuộc thành phố Pleiku, Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Nguyễn Diễm Dương Châu . - Quy Nhơn , 2011. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00070 |
17 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của sinh viên trường Đại học Quy Nhơn_ : Luận văn Thạc sỹ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Nguyễn Thị Thanh Nhàn ; Võ văn Toàn (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 62tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00043 |
18 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý ở trẻ em trước tuổi đến trường (3-5 tuổi) tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sỹ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Nguyễn Thị Hải Vinh . - Quy Nhơn , 2010. - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: LV21.00042 |
19 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí truệ của trẻ em (từ 6-10 tuổi) tại thành phố Tam Kỳ : Luận văn Thạc sỹ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Nguyễn Hoàng Lan Anh . - Quy Nhơn , 2010. - 62tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00041 |
20 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và khả năng hoạt động trí tuệ của học sinh trung học cơ sở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Võ Thị Hồng Phượng . - Quy Nhơn , 2008. - 80 tr. ; 30 cm + Minh họa màu Thông tin xếp giá: LV21.00020 |
21 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và khả năng hoạt động trí tuệ của học sinh Tiểu học ở một số khu vực tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Đặng Thị Ngọc Hà . - Quy Nhơn , 2008. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00018 |
22 |  | Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2010. - 351 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008761-008765 VVG01249.0001-0005 |
23 |  | Understanding morphology / Martin Haspelmath . - New York : Oxford University , 2002. - XIII,290 tr ; 23 cm. - ( Understanding language series ) Thông tin xếp giá: 400/A.000204 |
24 |  | Linguistic terms and concepts / Geoffrey Finch . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XII,251 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000064 |