| 1 |  | Luyện giao tiếp sư phạm : Dùng cho sinh viên các trường ĐHSP và CĐSP / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 48 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013889-013893 |
| 2 |  | Whadday a say : Tiếng Anh thực hành : loại sách luyện nghe và đàm thoại theo tình huống giao tiếp : có băng dùng kèm / Nina Weinstein ; Người dịch và chú giải : Hà Thu Hà,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 128 tr ; 19 cm |
| 3 |  | Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục , 1999. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022180-022184 VNG02318.0001-0009 VNM.031641-031645 |
| 4 |  | Sổ tay giao tiếp tiếng Pháp / Huỳnh Văn Thành . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 393 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000334-000338 NNM.001496-001500 |
| 5 |  | New interchange : T.1 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00016.0001-0021 |
| 6 |  | New interchange : T.3 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 134 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00018.0001-0015 |
| 7 |  | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020815-020816 VNM.030309-030311 |
| 8 |  | Quy tắc giao tiếp xã hội. Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020817-020818 VNM.030312-030314 |
| 9 |  | New interchange : T.2 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00017.0001-0015 |
| 10 |  | Xử thế trong xã hội như thế nào ? / Iina Aacamaa ; Trần Thị Vân lược (dịch) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012587 VNM.026961-026962 |
| 11 |  | Giao tiếp tiếng Anh hiện đại : Sách thực hành nói tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày / J. F. De Freitas ; Phạm Đức Hạnh (dịch) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1991. - 255tr ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Dành cho phái đẹp . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1988. - 108tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011994 VNM.026014 |
| 13 |  | Đưa cái đẹp vào cuộc sống / Như Thiết . - H. : Sự thật , 1986. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010639 VNM.024086-024087 |
| 14 |  | 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175 NNG00126.0001-0005 |
| 15 |  | Đàn ông đến từ sao Hỏa. Đàn bà đến từ sao Kim : Cẩm nang giao tiếp hiệu quả giúp bạn gặt hái thành công trong các mối quan hệ / John Gray ; B.s : Hương Lan,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001. - 328tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025489-025490 VNM.034253-034255 |
| 16 |  | 300 câu hội thoại tiếng Quảng và tiếng phổ thông : Kèm 1 băng cassete / Nguyễn Hữu Trí . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 2001. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000133-000135 NNG00151.0001-0005 |
| 17 |  | A communicative grammar / Elaine Kirn, Darey Jack ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 306 tr ; 24 cm. - ( Interactions one ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001126-001130 NVM.00171-00174 |
| 18 |  | Thực hành giao tiếp tiếng Hoa / H.đ. : Đặng Thị Hồng Oanh, Đậu Văn Quyền . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 444 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000081-000085 NNM.001700-001704 |
| 19 |  | The business writer's handbook / Gerald J. Alred, Charles T. Brusaw, Walter E. Oliu ; Lê Thị Kim Thùy (biên dịch) . - 6th ed. - H. : Thống kê , 2002. - 745 tr ; 21 cm. - ( Cẩm nang thư tín thương mại ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000007-000009 NNM.001756-001757 |
| 20 |  | Cẩm nang sử dụng dịch vụ chat : Trên internet và điện thoại di động / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê , 2002. - 230 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027772-027775 VNG02559.0001-0010 |
| 21 |  | Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028073-028075 VNM.036564-036565 |
| 22 |  | Listen carefully / Jack C Richards ; Phạm Thế Hưng (dịch) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 109 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00172.0001-0005 |
| 23 |  | Listen carefully / Jack C. Richards ; Dịch : Trần Văn Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001484-001487 |
| 24 |  | 500 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày : T.2 / Đinh Kim Quốc Bảo . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 279 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001391-001393 NNG00192.0001-0005 NNM.001976-001977 |