Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  121  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Luyện giao tiếp sư phạm : Dùng cho sinh viên các trường ĐHSP và CĐSP / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 48 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013889-013893
  • 2 Whadday a say : Tiếng Anh thực hành : loại sách luyện nghe và đàm thoại theo tình huống giao tiếp : có băng dùng kèm / Nina Weinstein ; Người dịch và chú giải : Hà Thu Hà,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 128 tr ; 19 cm
    3 Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục , 1999. - 240 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022180-022184
                                         VNG02318.0001-0009
                                         VNM.031641-031645
  • 4 Sổ tay giao tiếp tiếng Pháp / Huỳnh Văn Thành . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 393 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000334-000338
                                         NNM.001496-001500
  • 5 New interchange : T.1 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00016.0001-0021
  • 6 New interchange : T.3 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 134 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00018.0001-0015
  • 7 Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 242 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020815-020816
                                         VNM.030309-030311
  • 8 Quy tắc giao tiếp xã hội. Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 120 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020817-020818
                                         VNM.030312-030314
  • 9 New interchange : T.2 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00017.0001-0015
  • 10 Xử thế trong xã hội như thế nào ? / Iina Aacamaa ; Trần Thị Vân lược (dịch) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 155tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012587
                                         VNM.026961-026962
  • 11 Giao tiếp tiếng Anh hiện đại : Sách thực hành nói tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày / J. F. De Freitas ; Phạm Đức Hạnh (dịch) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1991. - 255tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Dành cho phái đẹp . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1988. - 108tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011994
                                         VNM.026014
  • 13 Đưa cái đẹp vào cuộc sống / Như Thiết . - H. : Sự thật , 1986. - 111tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010639
                                         VNM.024086-024087
  • 14 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175
                                         NNG00126.0001-0005
  • 15 Đàn ông đến từ sao Hỏa. Đàn bà đến từ sao Kim : Cẩm nang giao tiếp hiệu quả giúp bạn gặt hái thành công trong các mối quan hệ / John Gray ; B.s : Hương Lan,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001. - 328tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025489-025490
                                         VNM.034253-034255
  • 16 300 câu hội thoại tiếng Quảng và tiếng phổ thông : Kèm 1 băng cassete / Nguyễn Hữu Trí . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 2001. - 124tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000133-000135
                                         NNG00151.0001-0005
  • 17 A communicative grammar / Elaine Kirn, Darey Jack ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 306 tr ; 24 cm. - ( Interactions one )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001126-001130
                                         NVM.00171-00174
  • 18 Thực hành giao tiếp tiếng Hoa / H.đ. : Đặng Thị Hồng Oanh, Đậu Văn Quyền . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 444 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000081-000085
                                         NNM.001700-001704
  • 19 The business writer's handbook / Gerald J. Alred, Charles T. Brusaw, Walter E. Oliu ; Lê Thị Kim Thùy (biên dịch) . - 6th ed. - H. : Thống kê , 2002. - 745 tr ; 21 cm. - ( Cẩm nang thư tín thương mại )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000007-000009
                                         NNM.001756-001757
  • 20 Cẩm nang sử dụng dịch vụ chat : Trên internet và điện thoại di động / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê , 2002. - 230 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027772-027775
                                         VNG02559.0001-0010
  • 21 Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028073-028075
                                         VNM.036564-036565
  • 22 Listen carefully / Jack C Richards ; Phạm Thế Hưng (dịch) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 109 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00172.0001-0005
  • 23 Listen carefully / Jack C. Richards ; Dịch : Trần Văn Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 127 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001484-001487
  • 24 500 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày : T.2 / Đinh Kim Quốc Bảo . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 279 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001391-001393
                                         NNG00192.0001-0005
                                         NNM.001976-001977
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.949.744

    : 263.677