Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  72  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam . - H. : Khoa học xã hội , 1984. - 315 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001041-001043
  • 2 Về quá trình dân tộc của lịch sử Việt Nam : Chuyên đề giảng trong giai đoạn 1 hệ đào tạo 5 năm / Phan Huy lê . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 54 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013682-013684
  • 3 Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng cộng sản Việt Nam : Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ Đảng viên ở cơ sở: Tài liệu nội bộ . - H. : Giáo dục , 2000. - 100 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021968
                                         VNM.031476
  • 4 Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068
  • 5 Góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam : T.1 : Những công trình nghiên cứu của giáo sư tiến sĩ Nguyễn Văn Huyên / Hà Văn Tấn (ch.b.) ; Dịch : Trần Đỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1995. - 803tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001980
                                         VVM.002832
  • 6 Nếp cũ - Làng xóm Việt Nam / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 455tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015645-015646
                                         VNM.028198-028199
  • 7 Nếp cũ - hội hè đình đám : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 324tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015655-015656
                                         VNM.028208-028209
  • 8 Nếp cũ - Con người Việt Nam : Phong tục cổ truyền / Toan Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 457tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015647-015648
                                         VNM.028200-028201
  • 9 Nếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 431tr : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015651-015652
                                         VNM.028204-028205
  • 10 Từ điển hội lễ Việt Nam / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa , 1993. - 531tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016194
                                         VNM.028431-028432
  • 11 Văn hoá Tày - Nùng / Lã Văn Lô, Hà Văn Thư . - H. : Văn hóa , 1984. - 161tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009408-009409
                                         VNM.019226-019228
  • 12 Người Thái ở Tây Bắc Việt Nam / Cầm Trọng . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 597tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005886-005887
                                         VNM.008676
                                         VNM.018615-018617
                                         VNM.022130-022133
  • 13 Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn, Cầm Trọng, Khà Văn Tiến, Tòn Kim Ân . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 489tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004853-004854
                                         VNM.007756-007761
                                         VNM.020818-020822
  • 14 Người Việt cao quý / Vũ Hạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học nghệ thuật , 1992. - 100tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017316-017317
                                         VNM.028946-028948
  • 15 Thượng tướng quân Doãn Nỗ và họ Doãn trong lịch sử / Ch.b. : Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Vinh Phúc, Tăng Bá Hoành,.. . - H. : Nxb. Hội Khoa học lịch sử Việt Nam , 1995. - 173tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018445-018446
                                         VNM.029345-029347
  • 16 Nhà cửa các dân tộc ở trung du Bắc bộ Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 154tr : ảnh ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000576
                                         VVM.000794-000796
                                         VVM.001949
  • 17 Góp phần nghiên cứu bản lĩnh bản sắc các dân tộc ở việt nam / Phạm Văn Đồng, Bế Việt Đẳng, Nguyễn Văn Huy,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 327tr ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000334-000335
                                         VNM.002053-002055
  • 18 Các dân tộc tỉnh Gia lai - Công tum / Đặng Nghiêm Vạn (ch.b.), Cầm Trọng, Trần Mạnh Cát,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 342tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001210-001211
                                         VNM.010038-010040
  • 19 Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Bắc / Lê Bá Thảo, Bế Viết Đẳng, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 454tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000403
                                         VVM.000724-000726
                                         VVM.002016-002018
  • 20 Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024221-024225
                                         VNM.033097-033101
  • 21 Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan ánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 182tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025029-025031
                                         VNM.033779-033780
  • 22 Việt Nam học : T.2 : Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà nội 15-17/7/1998 . - Xuất bản lần thứ 1. - H. : Thế giới , 2000. - 481tr ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003730-003732
                                         VVM.004287-004288
  • 23 Người OLMEC sống ở đâu? / Hồng Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 158tr : ảnh, hình vẽ ; 20cm. - ( 101 câu hỏi đáp khoa học )
  • Thông tin xếp giá: VND.025134-025136
                                         VNM.033833-033834
  • 24 Hội làng và dáng nét Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2001. - 175tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026776-026780
                                         VNM.035429-035433
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.948.607

    : 262.540