| 1 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam . - H. : Khoa học xã hội , 1984. - 315 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001041-001043 |
| 2 |  | Về quá trình dân tộc của lịch sử Việt Nam : Chuyên đề giảng trong giai đoạn 1 hệ đào tạo 5 năm / Phan Huy lê . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 54 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013682-013684 |
| 3 |  | Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng cộng sản Việt Nam : Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ Đảng viên ở cơ sở: Tài liệu nội bộ . - H. : Giáo dục , 2000. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021968 VNM.031476 |
| 4 |  | Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068 |
| 5 |  | Góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam : T.1 : Những công trình nghiên cứu của giáo sư tiến sĩ Nguyễn Văn Huyên / Hà Văn Tấn (ch.b.) ; Dịch : Trần Đỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1995. - 803tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001980 VVM.002832 |
| 6 |  | Nếp cũ - Làng xóm Việt Nam / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 455tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015645-015646 VNM.028198-028199 |
| 7 |  | Nếp cũ - hội hè đình đám : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 324tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015655-015656 VNM.028208-028209 |
| 8 |  | Nếp cũ - Con người Việt Nam : Phong tục cổ truyền / Toan Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 457tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015647-015648 VNM.028200-028201 |
| 9 |  | Nếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 431tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015651-015652 VNM.028204-028205 |
| 10 |  | Từ điển hội lễ Việt Nam / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa , 1993. - 531tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016194 VNM.028431-028432 |
| 11 |  | Văn hoá Tày - Nùng / Lã Văn Lô, Hà Văn Thư . - H. : Văn hóa , 1984. - 161tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009408-009409 VNM.019226-019228 |
| 12 |  | Người Thái ở Tây Bắc Việt Nam / Cầm Trọng . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 597tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005886-005887 VNM.008676 VNM.018615-018617 VNM.022130-022133 |
| 13 |  | Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn, Cầm Trọng, Khà Văn Tiến, Tòn Kim Ân . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 489tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004853-004854 VNM.007756-007761 VNM.020818-020822 |
| 14 |  | Người Việt cao quý / Vũ Hạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học nghệ thuật , 1992. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017316-017317 VNM.028946-028948 |
| 15 |  | Thượng tướng quân Doãn Nỗ và họ Doãn trong lịch sử / Ch.b. : Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Vinh Phúc, Tăng Bá Hoành,.. . - H. : Nxb. Hội Khoa học lịch sử Việt Nam , 1995. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018445-018446 VNM.029345-029347 |
| 16 |  | Nhà cửa các dân tộc ở trung du Bắc bộ Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 154tr : ảnh ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000576 VVM.000794-000796 VVM.001949 |
| 17 |  | Góp phần nghiên cứu bản lĩnh bản sắc các dân tộc ở việt nam / Phạm Văn Đồng, Bế Việt Đẳng, Nguyễn Văn Huy,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 327tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.000334-000335 VNM.002053-002055 |
| 18 |  | Các dân tộc tỉnh Gia lai - Công tum / Đặng Nghiêm Vạn (ch.b.), Cầm Trọng, Trần Mạnh Cát,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 342tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001210-001211 VNM.010038-010040 |
| 19 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Bắc / Lê Bá Thảo, Bế Viết Đẳng, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 454tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000403 VVM.000724-000726 VVM.002016-002018 |
| 20 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024221-024225 VNM.033097-033101 |
| 21 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan ánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025029-025031 VNM.033779-033780 |
| 22 |  | Việt Nam học : T.2 : Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà nội 15-17/7/1998 . - Xuất bản lần thứ 1. - H. : Thế giới , 2000. - 481tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.003730-003732 VVM.004287-004288 |
| 23 |  | Người OLMEC sống ở đâu? / Hồng Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 158tr : ảnh, hình vẽ ; 20cm. - ( 101 câu hỏi đáp khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.025134-025136 VNM.033833-033834 |
| 24 |  | Hội làng và dáng nét Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2001. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026776-026780 VNM.035429-035433 |