| 1 |  | Giáo trình hán nôm : T.1 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 252 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008451-008460 |
| 2 |  | Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 335 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 3 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.1 : Từ chữ nghĩa đến văn bản / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1984. - 235 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000947-000951 |
| 4 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.3 : Văn bản và minh giải văn bản : luận-tự, bạt-bị-minh-hịch-cáo, chiêu, biếu-phú, văn tế, thi ca / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1986. - 250 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001164-001166 |
| 5 |  | Ngữ văn Hán Nôm : T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 1987. - 149 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011782-011784 |
| 6 |  | Sửa chữa thiết bị điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 381 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003736-003737 VNM.000556-000561 VNM.020295-020296 |
| 7 |  | Sửa chữa máy kéo / Cao Văn Thắng . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 326 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000702-000703 |
| 8 |  | Thơ chữ hán Nguyễn Du . - Xb. lần thứ 2. - H. : Văn học , 1978. - 467 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006583-006584 VNM.002559-002564 VNM.002682-002686 VNM.020717-020719 |
| 9 |  | Từ điển viết tắt Anh - Việt : Khoảng 15.000 từ / B.s. : Đào Duy Chữ, Đào Minh Thông ; H.đ. : Trương Cam Bảo, Phạm Duy Trọng . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1987. - 288 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000193-000194 |
| 10 |  | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 997 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023882-023886 VND.031970 VNM.033052-033056 |
| 11 |  | Giáo trình hán nôm : T.2 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1985. - 384 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010569-010573 |
| 12 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.2 : Văn bản và minh giải văn bản : lịch sử-địa lí-kí, truyền kỳ-tiểu thuyết-thư / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1985. - 270 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001082-001086 |
| 13 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.4 : P.1 : Những loại văn bản chữ Hán thường dùng trong đời sống xã hội Việt Nam thời phong kiến. P.2: Chữ nôm và văn bản chữ nôm / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1987. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001438-001442 |
| 14 |  | Sửa chữa, chuyển hệ máy thu hình màu / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001175 VVM.002528-002529 |
| 15 |  | Bảng tra chữ Nôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 426tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004865-004867 VNM.004447-004454 VNM.021076-021079 |
| 16 |  | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan (chú giải) . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011138-011139 VNM.024831-024833 |
| 17 |  | Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1982. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001446-001447 VNM.010498-010500 |
| 18 |  | Một số vấn đề về chữ Nôm / Nguyễn Tài Cẩn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 286tr : bảng, phụ lục ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010396-010397 VNM.023668-023670 |
| 19 |  | Nghiên cứu về chữ Nôm / Lê Văn Quán . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001142-001143 VNM.010017-010019 |
| 20 |  | Thể dục chữa bệnh tại nhà / O. Senbec, X. Pôcrôpxki, M. Côrơkhin ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 162tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008912-008914 VNM.017399-017400 VNM.017484-017488 |
| 21 |  | Thơ chữ Hán Nguyễn Du / Nguyễn Kim Hưng (b.s.) . - H. : Văn học , 1988. - 451tr ; 19cm. - ( Văn học cổ cận đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.012059-012060 VNM.026173-026175 |
| 22 |  | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nghiệp công nghiệp / L.E. Trunkovsky ; Nguyễn Xuân Nùng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 437tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008622-008623 VNM.015799-015800 |
| 23 |  | Phương pháp xác định và khắc phục những hư hỏng trong máy điện / Phan Đoài Bắc, Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 431tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010453-010454 VNM.023712-023714 |
| 24 |  | Những bệnh thông thường về tai / Nguyễn Văn Đức, Ngô Mạnh Sơn . - In lần 2. - H. : Y học , 1986. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010706 VNM.024070-024071 |