| 1 |  | Cơ học / Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Mình, Đào Văn Phúc . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 242 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005892-005893 VNM.000442-000446 |
| 2 |  | Cơ lý thuyết : T.1 / O.V. Galubêva ; Dương Trọng Bái (h.đ.) ; Nguyễn Trọng Bình (dịch) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 248 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.007008-007012 VNM.000576-000579 |
| 3 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ-nhiệt : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 198 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001481-001485 VVM.002378-002380 |
| 4 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ-nhiệt : Dùng cho sinh viên hệ tại chức các trường Đại học kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Hữu Hồ, Đặng Quang Khang . - Xb. lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002848-002850 |
| 5 |  | Cơ học lượng tử : T.1 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017937-017941 VNG01620.0001-0016 |
| 6 |  | Lịch sử vật lý học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đào Văn Phúc . - H. : Giáo dục , 1986. - 232 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010974-010976 |
| 7 |  | Giáo trình vật lý đại cương : Quang học-Vật lý nguyên tử-Cơ sở của cơ học lượng tử: Dùng cho sinh viên các ngành không chuyển vật lý của trường Đại học tổng hợp / Lê Thanh Hoạch, Phan Văn Thích, Phạm Thúc Tuyền . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 238 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015768-015772 |
| 8 |  | Cơ học vui / I. Pêrenman ; Lê Nguyên Long (dịch) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.3 : Quang học-Vật lý lượng tử : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo, ban hành năm 1990: Dùng cho các trường Đại học và các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018022-018026 VNM.014906 |
| 10 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết : Phần động học và động lực học . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 182 tr ; 19 cm |
| 11 |  | Cơ học : Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / B.s. : Phó Đức Hoan, Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Đoàn . - H. : Giáo dục , 1981. - 254 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001548-001549 VND.013238-013239 |
| 12 |  | Vật lý lý thuyết cơ học / Nguyễn Hoàng Phương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002347 VND.003303-003305 VND.005590-005591 |
| 13 |  | Bài tập cơ học : Dùng cho lớp A và chuyên vật lí PTTH / Dương Trọng Bái, Tô Giang . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1995. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017947-017951 |
| 14 |  | Hoá lý : T.1 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300 tr ; 27 cm |
| 15 |  | Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho học sinh các trường Trung học chuyên nghiệp / G.M. Ixnôvit ; Người dịch : Nguyễn Văn Mậu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 315 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006898-006902 VNM.000288-000297 |
| 16 |  | Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu : T.1 / Phạm Khắc Hùng, Lê Văn Mai . - H. : Đại học Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 300tr ; 27 cm |
| 17 |  | Cơ học môi trường liên tục : T.2 / L.I. Xeđôp ; Người dịch : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 537 tr ; 24 cm |
| 18 |  | Cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 198 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách trường Đại học tổng hợp Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.013660-013664 |
| 19 |  | Cơ kỹ thuật : Dùng cho học sinh nhóm ngành không chuyên xây dựng và không chuyên cơ khí trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Vũ Duy Thiện . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 320 tr ; 20 cm |
| 20 |  | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002604-002608 VVM.003451-003455 |
| 21 |  | Phương pháp giải các bài toán : Dao động cơ học và sóng cơ học, điện xoay chiều, quang hình học / Phạm Hùng Quyết . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 416 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách vật lý và tuổi trẻ ) Thông tin xếp giá: VND.022470-022472 VNG02335.0001-0012 VNM.032058 |
| 22 |  | Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022441-022443 VNG02331.0001-0024 VNM.032029-032031 |
| 23 |  | Cơ học ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 432 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022444-022446 VNG02328.0001-0020 VNM.032032-032034 |
| 24 |  | Vật lý học đại cương : T.1 : Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022788-022792 VNG02352.0001-0021 |