| 1 |  | Công nghệ dạy học với vấn đề tổ chức quá trình dạy học ở PTTH : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Lê Khánh Bằng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 74 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017346-017350 |
| 2 |  | Công nghệ giáo dục và công nghệ dạy tiếng việt tiểu học : T.1 : Tài liệu BDGV dạy theo phương án công nghệ giáo dục ở tiểu học / Hồ Ngọc Đại, Phạm Toàn . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 196 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017182-017186 |
| 3 |  | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học : T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020091-020093 VNG02006.0001-0013 |
| 4 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
| 5 |  | Giáo trình tin học công nghệ phần mềm : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 236 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017024-017027 |
| 6 |  | Luật khoa học và công nghệ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 49 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022076-022078 VNM.031570-031571 |
| 7 |  | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002654-002658 VVM.003505-003509 |
| 8 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023440-023441 |
| 9 |  | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023542-023546 VNG02422.0001-0024 |
| 10 |  | Khoa học và công nghệ Việt Nam những sắc màu tiềm năng . - H. : Thanh niên , 2000. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023791-023795 VNM.033000-033004 |
| 11 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
| 12 |  | Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 12000 từ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 586 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000411 |
| 13 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115 VVD.003269-003273 |
| 14 |  | Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 545 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000077-000078 |
| 15 |  | Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh-Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 545tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Hóa kỹ thuật đại cương / Nguyễn Như Thịnh, Phan Sĩ Cát . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 255tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001159 VVM.002499-002500 |
| 17 |  | Quá trình phát triển công nghiệp ở Việt Nam. Triển vọng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Ch.b. : Phạm Xuân Nam, Thanh Sơn, Nguyễn Mạnh Tuấn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1994. - 315tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018443 VNM.129301 |
| 18 |  | Nghề phụ gia đình : T.1 / Trường Sa . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 93tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012066 VNM.026134-026135 |
| 19 |  | Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A.S. Grove ; Phạm Trung Dũng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 371tr : đồ thị ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005974-005975 VNM.000299-000300 |
| 20 |  | Tổ chức áp dụng kỹ thuật mới / Z.P. Korovina ; Lê Thanh Giang (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 292tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009154 VNM.017700-017701 |
| 21 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009414 VNM.019235-019236 |
| 22 |  | Một số vấn đề về chính sách phát triển khoa học và công nghệ / Nguyễn Văn Thụy (ch.b.), Đặng Ngọc Dinh, Đặng Trọng Khánh,.. . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 375tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016639-016640 VNM.028642-028644 |
| 23 |  | Công nghệ cưa xẻ gỗ / Võ Quý Khanh . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 227tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000612-000613 VVM.000362-000376 VVM.001926-001928 |
| 24 |  | Kỹ thuật lắp ống công nghệ và dân dụng / Nguyễn Canh Cơ (b.s.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 165tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000618 VVM.000131-000135 VVM.001702-001705 |