1 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 315 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0014 |
2 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0013 |
3 |  | Nghiên cứu công nghệ NB-IoT ứng dụng trong giám sát nhiệt độ tủ nguồn trạm viễn thông VNPT Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Nguyễn Anh Kỳ ; Huỳnh Nguyễn Bảo Phương (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00058 |
4 |  | Giáo trình công nghệ sinh học nông nghiệp / B.s.: Nguyễn Quang Thạch (ch.b.), Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo . - H. : Nông nghiệp, 2005. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Cơ sở di truyền và công nghệ gen / Trần Thị Xô (ch.b.), Nguyễn Thị Lan . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 187 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm / Trần Đức Ba (ch.b.), Đỗ Việt Hà, Trần Thu Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 274 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thụy . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 138 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả / B.s.: Võ Văn Quốc Bảo (ch.b.), Nguyễn Văn Toản, Trần Bảo Khánh... = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - Huế : Đại học Huế, 2024. - 176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : T.2 / B.s.: Nguyễn Bin, Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; H.đ.: Trần Xoa.. = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 447 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : T.1 : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị / B.s.: Nguyễn Bin, Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; H.đ.: Trần Xoa.. = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 632 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 272 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Phương pháp dạy học địa lí theo hướng tích cực / Đặng Văn Đức (ch.b.), Nguyễn Thu Hằng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2008. - 332 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Handbook of food engineering / Ed. : Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund, Cristina M. Sabliov . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2019. - xii,1194 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001653 |
14 |  | Dairy science and technology / Pieter Walstra, Jan T.M. Wouters, T.J. Geurts . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2006. - 782 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001649 |
15 |  | Beckett's industrial chocolate manufacture and use / Ed. : Stephen T. Beckett, Mark S. Fowler, Gregory R. Ziegler . - 5th ed. - Hoboken : Wiley, 2017. - xxxvi,760 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001646 |
16 |  | Cereals processing technology / Gavin Owens (Ed.) . - Boca Raton : CRC Press, 2001. - x, 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001642 |
17 |  | Fermentation and food safety / Ed. : Martin R. Adams, M.J. Robert Nout . - Gaithersburg : Aspen Publishers, 2001. - xi, 290 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001640 |
18 |  | Food plant design / Antonio López-Gómez, Gustavo V. Barbosa-Cánovas . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2005. - xxii,388 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001636 |
19 |  | Công nghệ ozon xúc tác xử lý nước thải ô nhiễm chất hữu cơ khó phân hủy / Văn Hữu Tập, Hoàng Văn Hùng (ch.b.), Lưu Thị Cúc . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 199 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015300 |
20 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 162 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0016 |
21 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 176 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0015 |
22 |  | ICT in English language education : Bridging the teaching-learning divide in South Asia / Preet Hiradhar, Atanu Bhattacharya . - Singapore : Springer, 2022. - ix,93 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000207 |
23 |  | Beginning robotics programming in java with lego mindstorms / Wei Lu . - New York : Apress, 2016. - xv, 234 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001619 |
24 |  | Management information systems : Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 17th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 648 p. : ill. ; 28 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001608 |