1 |  | Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả / B.s.: Võ Văn Quốc Bảo (ch.b.), Nguyễn Văn Toản, Trần Bảo Khánh... = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - Huế : Đại học Huế, 2024. - 176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : T.2 / B.s.: Nguyễn Bin, Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; H.đ.: Trần Xoa.. = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 447 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : T.1 : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị / B.s.: Nguyễn Bin, Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; H.đ.: Trần Xoa.. = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 632 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 272 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Phương pháp dạy học địa lí theo hướng tích cực / Đặng Văn Đức (ch.b.), Nguyễn Thu Hằng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2008. - 332 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Handbook of food engineering / Ed. : Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund, Cristina M. Sabliov . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2019. - xii,1194 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001653 |
7 |  | Dairy science and technology / Pieter Walstra, Jan T.M. Wouters, T.J. Geurts . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2006. - 782 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001649 |
8 |  | Beckett's industrial chocolate manufacture and use / Ed. : Stephen T. Beckett, Mark S. Fowler, Gregory R. Ziegler . - 5th ed. - Hoboken : Wiley, 2017. - xxxvi,760 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001646 |
9 |  | Cereals processing technology / Gavin Owens (Ed.) . - Boca Raton : CRC Press, 2001. - x, 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001642 |
10 |  | Fermentation and food safety / Ed. : Martin R. Adams, M.J. Robert Nout . - Gaithersburg : Aspen Publishers, 2001. - xi, 290 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001640 |
11 |  | Food plant design / Antonio López-Gómez, Gustavo V. Barbosa-Cánovas . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2005. - xxii,388 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001636 |
12 |  | Công nghệ ozon xúc tác xử lý nước thải ô nhiễm chất hữu cơ khó phân hủy / Văn Hữu Tập, Hoàng Văn Hùng (ch.b.), Lưu Thị Cúc . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 199 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015300 |
13 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 162 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0016 |
14 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 176 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0015 |
15 |  | ICT in English language education : Bridging the teaching-learning divide in South Asia / Preet Hiradhar, Atanu Bhattacharya . - Singapore : Springer, 2022. - ix,93 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000207 |
16 |  | Beginning robotics programming in java with lego mindstorms / Wei Lu . - New York : Apress, 2016. - xv, 234 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001619 |
17 |  | Management information systems : Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 17th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 648 p. : ill. ; 28 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001608 |
18 |  | Digital communication and learning : Changes and challenges / Editors: Anna Wing Bo Tso, Alex Chi-keung Chan, Wendy Wing Lam Chan.. . - Singapore : Springer, 2022. - xv, 400 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000203 |
19 |  | Big data and the internet of things : Enterprise information architecture for a new age / Robert Stackowiak, Art Licht, Venu Mantha, Louis Nagode . - New York : Apress, 2015. - xviii, 197 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000633 |
20 |  | It's all analytics! : The foundations of Al, big data and data science landscape for professionals in healthcare, business, and government / Scott Burk, Gary D. Miner . - Boca Raton : CRC Press, 2021. - xxxv, 272 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000630 |
21 |  | Quản lý nhà nước về ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Hiệu ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00237 |
22 |  | Quản lý nhà nước về ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Xuân Hòa ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00233 |
23 |  | ICT and literacy : Information and communications technology, media, reading and writing / Editor: Nikki Gamble, Nick Easingwood . - London : Continuum, 2000. - vi, 118 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000202 |
24 |  | Social customer relationship management : Fundamentals, applications, technologies / Rainer Alt, Olaf Reinhold . - Switzerland : Springer, 2020. - xv, 115 p. : ill. ; 24 cm. - ( Management for professionals ) Thông tin xếp giá: 600/A.001592 |