Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  398  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ dạy học với vấn đề tổ chức quá trình dạy học ở PTTH : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Lê Khánh Bằng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 74 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017346-017350
  • 2 Công nghệ giáo dục và công nghệ dạy tiếng việt tiểu học : T.1 : Tài liệu BDGV dạy theo phương án công nghệ giáo dục ở tiểu học / Hồ Ngọc Đại, Phạm Toàn . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 196 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017182-017186
  • 3 Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học : T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 264 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020091-020093
                                         VNG02006.0001-0013
  • 4 Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742
  • 5 Giáo trình tin học công nghệ phần mềm : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 236 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017024-017027
  • 6 Luật khoa học và công nghệ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 49 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022076-022078
                                         VNM.031570-031571
  • 7 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 156 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002654-002658
                                         VVM.003505-003509
  • 8 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023440-023441
  • 9 Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023542-023546
                                         VNG02422.0001-0024
  • 10 Khoa học và công nghệ Việt Nam những sắc màu tiềm năng . - H. : Thanh niên , 2000. - 495 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023791-023795
                                         VNM.033000-033004
  • 11 Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018401-018403
                                         VNM.029308-029309
  • 12 Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 12000 từ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 586 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000411
  • 13 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115
                                         VVD.003269-003273
  • 14 Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 545 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000077-000078
  • 15 Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh-Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 545tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Hóa kỹ thuật đại cương / Nguyễn Như Thịnh, Phan Sĩ Cát . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 255tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001159
                                         VVM.002499-002500
  • 17 Quá trình phát triển công nghiệp ở Việt Nam. Triển vọng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Ch.b. : Phạm Xuân Nam, Thanh Sơn, Nguyễn Mạnh Tuấn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1994. - 315tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018443
                                         VNM.129301
  • 18 Nghề phụ gia đình : T.1 / Trường Sa . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 93tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012066
                                         VNM.026134-026135
  • 19 Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A.S. Grove ; Phạm Trung Dũng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 371tr : đồ thị ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005974-005975
                                         VNM.000299-000300
  • 20 Tổ chức áp dụng kỹ thuật mới / Z.P. Korovina ; Lê Thanh Giang (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 292tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009154
                                         VNM.017700-017701
  • 21 Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009414
                                         VNM.019235-019236
  • 22 Một số vấn đề về chính sách phát triển khoa học và công nghệ / Nguyễn Văn Thụy (ch.b.), Đặng Ngọc Dinh, Đặng Trọng Khánh,.. . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 375tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016639-016640
                                         VNM.028642-028644
  • 23 Công nghệ cưa xẻ gỗ / Võ Quý Khanh . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 227tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000612-000613
                                         VVM.000362-000376
                                         VVM.001926-001928
  • 24 Kỹ thuật lắp ống công nghệ và dân dụng / Nguyễn Canh Cơ (b.s.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 165tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000618
                                         VVM.000131-000135
                                         VVM.001702-001705
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.966.491

    : 280.424