1 |  | Nghiên cứu , đánh giá tài nguyên sinh học khí hậu cho phát triển cây cao su tại huyện Đăk Glei , tỉnh Kon Tum : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Đào Thị Kiều Lưu ; Nguyễn Khanh Vân (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00011 |
2 |  | Thực hành sản xuất cây trồng GAP : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01173.0001 |
3 |  | Cây công nghiệp và cây ăn quả. Phần I: Cây công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01170.0001 |
4 |  | Bệnh cây trồng : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ sư Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - tr171 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00880.0001 |
5 |  | Thực tập nhân giống vô tính cây trồng : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00522.0001-0010 |
6 |  | Chọn tạo và nhân giống cây trồng : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 220 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00481.0001-0010 |
7 |  | Nghiên cứu điều kiện tự nhiên cho phát triển một số loại cây trồng ở huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên: 8 44 02 17 / Lê Tuấn Anh ; Lương Thị Vân (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00040 |
8 |  | Nghiên cứu so sánh một số chỉ tiêu hóa sinh, sinh trưởng, năng suất và phẩm chất của 3 giống ngô nếp trồng trong vụ Thu Đông tại huyện Chưprông, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 8 42 01 14 / Trần Văn Điện ; Võ Minh Thứ (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00326 |
9 |  | Nghiên cứu một số chỉ tiêu hoá sinh, sinh trưởng, năng suất và phẩm chất của năm tổ hợp lai dưa chuột triển vọng F1 27 x 32 - 1, F1 27 x 19, F1 27 x 22 - 93, F1 LS 19 x LS 7, F1 23 - 3 x 22 - 9 trồng vụ Đông xuân 2018 - 2019 tại Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 8 42 01 14 / Trần Thị Tố Vi ; Nguyễn Thanh Phương (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00319 |
10 |  | Nghiên cứu sự biến động các chất chống oxy hoá của một số giống đậu tương (Glycine maxL.) trong điều kiện nhiễm chì : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 8 42 01 14 / Trần Thị Bích Liên ; Trương Thị Huệ (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00310 |
11 |  | Phân lập, tuyển chọn và xác định tính đối kháng của trichoderma đối với một số vi sinh vật gây bệnh thối cổ rễ trên cây trồng cạn ở Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Huỳnh Xuân Trường ; Trần Văn Lư (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 64 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00125 |
12 |  | Giáo trình thực tập giống cây trồng : Dùng giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Nguyễn Văn Hiển, Trần Thị Nhàn . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 88tr.: hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Chọn giống và công tác giống cây trồng / G.V. Guilaép, Iu.L. Gujop ; Dịch : Nguyễn Thị Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 680tr : minh họa ; 19cm |
14 |  | Chọn giống cây trồng : Sách dùng cho sinh viên khoa nông học và sư phạm kĩ thuật / Nguyễn Văn Hiển (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2000. - 367tr : sơ đồ, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004754-004758 VVG00485.0001-0006 VVM.004997-005001 |
15 |  | Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / B.s. : Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 304tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004373-004377 VVG00458.0001-0010 |
16 |  | Trồng trọt : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học / Võ Minh Thứ . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000800 |
17 |  | Giáo trình hoá nông học : Dùng cho sinh viên khoa Hoá năm thứ 4 . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1979. - 164 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000245 |
18 |  | Giáo trình thực tập di truyền cây trồng / Trần Tú Ngà . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 96tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000969-000971 VVM.001565-001571 |
19 |  | Giáo trình côn trùng nông nghiệp : T.2 : Dùng giảng dạy trong các trường Nông nghiệp / B.s. : Hồ Đắc Tín (ch.b.), Hòa Hùng, Nguyễn Tự Khái . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000889-000890 VVM.001488-001490 |
20 |  | Cơ sở sinh lý học thực vật : T.3 / B.A. Rubin ; Dịch: Lê Đức Diên,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 346tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000427-000428 VVM.000489-000494 VVM.001945-001946 |
21 |  | Hướng dẫn bón phân cho cây trồng nhiệt đới và á nhiệt đới : T.1 : Cây lương thực và cây hoa màu phụ / J.G. De Geus ; Dịch : Nguyễn Xuân Hiển,.. . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001585-001586 |
22 |  | Sổ tay sâu bệnh hại cây trồng / Nguyễn Xuân Cung, Vũ Minh . - [K.đ.] : Giải Phóng , 1974. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001112 |
23 |  | Đất nào cây ấy / Nguyễn Vy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001084-001085 VNM.009895-009897 |
24 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000229 |